MỆNH ĐỀ TÍNH TỪ LÀ GÌ? CÁCH DÙNG CẤU TRÚC MỆNH ĐỀ TÍNH TỪ TIẾNG ANH

MỆNH ĐỀ TÍNH TỪ LÀ GÌ? CÁCH DÙNG CẤU TRÚC MỆNH ĐỀ TÍNH TỪ TIẾNG ANH

I. Mệnh đề tính từ là gì?
Mệnh đề tính từ là gì? Mệnh đề tính từ (Adjective clause) hay còn gọi là mệnh đề quan hệ, là một loại mệnh đề phụ thuộc dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, đóng vai trò như một tính từ. Mệnh đề tính từ thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như that, which hoặc who. Ví dụ:

•    Jack caught a fish, which was gigantic! (Jack đã câu được một con cá khổng lồ!) ➞ “which was gigantic” là một mệnh đề tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “Fish”.
•    The guy who lives next to my house is a painter. (Anh chàng sống cạnh nhà tôi là một họa sĩ.) ➞ “who lives next to my house” là một mệnh đề tính từ, bổ nghĩa cho chủ  ngữ “The guy”.

II. Cách dùng & cấu trúc hình thành mệnh đề tính từ
Cùng 
VIET STAR CENTRE tìm hiểu cách dùng và cấu trúc hình thành mệnh đề tính từ trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Mệnh đề tính từ bắt đầu bằng đại từ quan hệ
Sở dĩ mệnh đề tính từ còn được gọi là mệnh đề quan hệ là vì chúng thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ. Ví dụ:

•    The new restaurant, which just opened last month, has already closed down. (Nhà hàng mới vừa khai trương vào tháng trước đã đóng cửa rồi.)
•    I took my partner, who has never seen snow, on a ski trip. (Tôi đã đưa người bạn đời của mình, người chưa bao giờ nhìn thấy tuyết ngoài đời, đi trượt tuyết.)

Mệnh đề tính từ bắt đầu bằng đại từ quan hệ
Một số mệnh đề quan hệ thường xuất hiện trong mệnh đề tính từ bao gồm:

Đại từ quan hệ

Cách dùng

Ví dụ

That 

Chỉ người hoặc sự vật, sự việc, được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề tính từ, thay cho danh từ đứng trước trong câu.

I have a friend that lives in New York. (Tôi có một người bạn đang sinh sống ở New York.) 

Which 

Chỉ sự vật, sự việc, được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề tính từ, thay cho danh từ đứng trước trong câu.

Mary and Charles were not happy with the party which we had organised. (Mary và Charles không hài lòng với bữa tiệc mà chúng tôi tổ chức.)

Who 

Chỉ người, có thể dùng làm chủ ngữ của mệnh đề tính từ, thay cho danh từ chỉ người đứng trước trong câu.

We need to know the man who makes the final decision. (Chúng tôi cần biết người đàn ông đưa ra quyết định cuối cùng.)

Whom

Chỉ người, có thể dùng thay “who” khi danh từ đứng trước làm tân ngữ của động từ trong mệnh đề tính từ.

The manager whom we wanted to see was away. (Người quản lý mà chúng tôi muốn gặp đã đi vắng.)

Whose

Có thể chỉ người hoặc vật, nhưng dùng phổ biến hơn với người, được dùng trong mệnh đề tính từ thay cho các tính từ sở hữu (his, her, their…) đứng trước trong câu. 

I met a girl whose brother worked with me. (Tôi gặp một cô gái có anh trai làm việc cùng với tôi.)

Where

Chỉ nơi chốn, địa điểm và thay thế cho danh từ này trong mệnh đề tính từ. 

Do you remember the place where we first met? (Bạn có nhớ nơi chúng ta gặp nhau lần đầu không?)

When

Được dùng bổ nghĩa cho danh từ chỉ thời gian và thay thế cho danh từ này trong mệnh đề tính từ.

I will never forget the time when we first met. (Tôi sẽ không bao giờ quên được thời điểm lần đầu chúng ta gặp nhau.)

Lưu ý:

•    Ngoài ra, các đại từ quan hệ “Whoever, Whomever, Wherever, Whichever” cũng có thể là các mệnh đề tính từ, nhưng những đại từ này ít phổ biến hơn nhiều so với các đại từ trong danh sách trên. Ví dụ: We will take either a taxi or bus, whichever comes first. (Chúng ta sẽ đi taxi hoặc xe buýt, cái nào đến trước thì đi.)
•    Tương tự như vậy, đại từ quan hệ “Why” đôi khi có thể được sử dụng cho mệnh đề tính từ, mặc dù hiếm khi sử dụng đại từ quan hệ này. Ví dụ: The movie Annabelle is the reason why I got rid of my doll collection. (Bộ phim Annabelle là nguyên nhân khiến tôi vứt bỏ bộ sưu tập búp bê của mình.)

2. Mệnh đề tính từ cần có chủ ngữ và động từ
Đặc điểm chính của mệnh đề là bao gồm chủ ngữ và động từ. Các mệnh đề tính từ cũng vậy, nghĩa là mỗi mệnh đề phải có chủ ngữ và động từ riêng biệt. Ví dụ:

•    My coach didn’t believe that I won my first wrestling match. (Huấn luyện viên của tôi không tin rằng tôi đã thắng trận đấu vật đầu tiên.)
•    The teacher supposes that Peter will get the first prize. (Giáo viên tin rằng Peter sẽ được giải nhất.)
Mệnh đề tính từ cần có chủ ngữ và động từ
Đôi khi chủ ngữ của mệnh đề tính từ là đại từ quan hệ. Ví dụ:
•    I need a roommate who is not afraid of spiders. (Tôi cần một người bạn cùng phòng, người mà không sợ nhện.)
•    I don’t want a boyfriend who is always decrying me. (Tôi không cần một người bạn trai, người lúc nào cũng chê bai tôi.)

3. Mệnh đề tính từ cần kết hợp với mệnh đề độc lập
Vì mệnh đề tính từ là một loại mệnh đề phụ thuộc nên chúng cần kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Nói cách khác, mệnh đề tính từ không thể đứng một mình. Ví dụ:

•    Where they have Wi-Fi. (❌)
•    Let’s go to a cafe where they have Wi-Fi - Hãy đến quán cà phê mà có Wi-Fi. (✅)

4. Mệnh đề tính từ phải mô tả cho danh từ trong mệnh đề độc lập
Mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ, có nghĩa chúng phải mô tả cho một danh từ trong mệnh đề chính. Danh từ này có thể là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ của giới từ hoặc bất kỳ vai trò nào khác của một danh từ. Ví dụ:

•    Maria didn’t wake from the nap until 6 p.m, when the sun was setting. (Maria đã không thức dậy từ giấc ngủ trưa  cho đến khi mặt trời lặn lúc 6 giờ chiều.)
•    I don’t go home after school until 5p.m, when the bell is ringing. (Tôi sẽ không về nhà sau giờ học cho đến khi chuông điểm 5 giờ chiều.)
Mệnh đề tính từ phải mô tả cho danh từ trong mệnh đề độc lập

5. Mệnh đề tính từ đứng sau danh từ
Không giống như những tính từ thông thường thường đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa, mệnh đề tính từ luôn đứng sau danh từ. Ví dụ:

•    The rich lady whose house we were at wasn’t even home. (Chúng tôi đang ở ngôi nhà của người phụ nữ giàu có, nhưng bà ấy không có ở nhà.)
•    The boy whose money that I borrow is very generous. (Cậu bạn mà cho tôi vay tiền rất hào phóng.)
Mệnh đề tính từ đứng sau danh từ
Lưu ý: Không bắt đầu một câu bằng một mệnh đề tính từ, thay vào đó, chúng ta sẽ bắt đầu một câu bằng một mệnh đề danh từ hoặc đại từ quan hệ:
•    Whoever eats the most hot dogs gets the trophy. (Ai ăn được nhiều bánh mỳ kẹp xúc xích nhất sẽ được nhận cúp) ➞ “Whoever eats the most hot dogs” là mệnh đề danh từ.
•    The winner, whoever eats the most hot dogs, gets the trophy. (Người chiến thắng, người ăn nhiều banh mỳ kẹp xúc xích nhất, là người nhận được cúp.) ➞ “Whoever eats the most hot dogs gets” là mệnh đề tính từ.

III. Cách rút gọn mệnh đề tính từ (lược bỏ đại từ quan hệ)
Trong câu, chúng ta có thể loại bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề tính từ mà câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa và đúng về mặt ngữ pháp. Ví dụ:

•    This is the book that I was talking about. = This is the book I was talking about. (Tôi đang nói về cuốn sách này.)
•    This is the movie that I have seen three times. = This is the movie I have seen three times. (Tôi đã xem bộ phim ấy 3 lần rồi.)
Vậy khi nào không nên lược bỏ đại từ quan hệ? Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề tính từ thì bạn không thể lược bỏ. Ví dụ:
•    I met someone she dated in high school. (❌)
•    I met someone whom she dated in high school - Tôi đã gặp người mà đã từng hẹn hò với cô ấy ở trường trung học. (✅)
Mẹo để ghi nhớ khi nào có thể bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề tính từ:
•    Nếu đại từ quan hệ theo sau là một động từ ➞ chúng ta KHÔNG THỂ loại bỏ đại từ quan hệ.
•    Nếu từ đứng sau đại từ quan hệ là một danh từ ➞ chúng ta CÓ THỂ loại bỏ đại từ quan hệ.

IV. Phân biệt mệnh đề tính từ và cụm tính từ
Mệnh đề tính từ và cụm tính từ khác nhau như thế nào? Cùng PREP phân biệt cách dùng của mệnh đề tính từ và cụm tính từ ngay dưới đây nhé!
Phân biệt mệnh đề tính từ và cụm tính từ

 

Mệnh đề tính từ

Cụm tính từ

Cách dùng

  • Là một loại mệnh đề phụ thuộc dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
  • Bao một chủ ngữ và một động từ

Bao gồm một tính từ và các từ hỗ trợ hoặc bổ sung khác, tạo thành một đơn vị có tính chất của một tính từ.

Ví dụ

I don’t like Sarah who always wears old-fashioned dresses. (Tôi không thích Sarah, người luôn mặc những chiếc váy lỗi thời.)

Sarah always wears an old-fashioned dress. (Sarah luôn luôn mặc những chiếc váy lỗi thời.)

V. Bài tập về mệnh đề tính từ
Để củng cố thêm kiến thức về mệnh đề tính từ rút gọn và cách viết câu có chứa mệnh đề tính từ, hãy cùng 
VIET STAR CENTRE hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Sử dụng kiến thức về mệnh đề tính từ và viết lại câu:
1.    The man was sick. He looked very pale.
2.    He was sitting in the emergency room. It was very crowded.
3.    A nurse was nearby. He called her.
4.    The nurse called a doctor. She came quickly.
5.    The doctor asked him to lie down. She looked very worried.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:
1.    The cougar, ______ grows to around 8 feet in length, is a member of the cat family.
1.    whom
2.    who
3.    which
4.    that
2.    Cougars sometimes prey on sheep and goats, so they may be killed by the farmers ________ animals they attack.
1.    which
2.    whom
3.    who
4.    whose
3.    The cougar has powerful legs, ________ it uses to climb and to jump into trees.
1.    which
2.    whom
3.    who
4.    whose
4.    The cougar lives in deserts, forests, plains and mountains, but according to scientists ________ have studied the animal, it is becoming endangered in some areas.
1.    whom
2.    which
3.    who
4.    whose
5.    However, cougars very rarely attack humans, of ________ they are usually afraid.
1.    who
2.    whom
3.    which
4.    that
2. Đáp án
Bài tập 1:
1.    The man, who was sick, looked very pale.
2.    He was sitting in the emergency room, which was very crowded.
3.    He called a nurse, who was nearby.
4.    The nurse called a doctor, who came quickly.
5.    The doctor, who looked very worried, asked him to lie down.
Bài tập 2:
1 -C    2 - D    3 - A    4 - C    5 -B



 

Scroll