MINE LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG MINE TRONG TIẾNG ANH CHÍNH XÁC NHẤT!

MINE LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG MINE TRONG TIẾNG ANH CHÍNH XÁC NHẤT!

I. Mine là gì?
Mine là gì? Cùng VIET STAR CENTRE tìm hiểu khái niệm và một số từ/ cụm từ đi kèm với Mine trong tiếng Anh bạn nhé!

1. Khái niệm Mine là gì
Mine là gì? Theo từ điển Cambridge, Mine có phiên âm là /maɪn/. Đây vừa là đại từ, động từ và danh từ với nhiều ý nghĩa trong từng hoàn cảnh khác nhau, cụ thể như sau:

Mine là gì

Ví dụ

Từ loại

Ý nghĩa

Đại từ

của tôi

  • The car parked in front of the house is mine. (Chiếc ô tô đỗ trước nhà là của tôi.)
  • I can't find my phone. Have you seen mine? (Tôi không tìm thấy điện thoại của mình. Bạn có thấy của tôi không?)

Động từ

khai thác

  • They are using advanced techniques to mine lithium from underground deposits. (Họ đang sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để khai thác lithium từ các mỏ dưới lòng đất.)
  • The government granted a license to the company to mine for natural gas offshore. (Chính phủ đã cấp giấy phép cho công ty khai thác khí đốt tự nhiên ngoài khơi.)

đặt mìn

  • The soldiers were ordered to mine the perimeter of the military base for added protection. (Các binh sĩ theo lệnh rải mìn xung quanh căn cứ quân sự để tăng cường bảo vệ.)
  • The insurgents mined the roads to disrupt enemy supply lines. (Nghĩa quân đặt mìn các tuyến đường nhằm phá vỡ đường tiếp tế của địch.)

phá hủy bằng mìn

  • The bridge was mined. (Cây cầu đã bị phá hủy bằng mìn.)
  • During the conflict, several vehicles were mined. (Trong cuộc xung đột, một số phương tiện đã bị phá hủy bằng mìn.)

Danh từ

mỏ

  • The workers descended into the coal mine to begin their shift. (Các công nhân xuống mỏ than để bắt đầu ca làm việc của mình.)
  • The country is known for its abundant diamond mines. (Đất nước này nổi tiếng với nhiều mỏ kim cương.)

thủy lôi (mìn hải quân)

  • The naval fleet deployed underwater mines to protect the harbor from enemy ships. (Hạm đội hải quân triển khai thủy lôi dưới nước để bảo vệ bến cảng khỏi tàu địch.)
  • The enemy forces strategically planted mines to impede the advancing troops. (Quân địch đặt thủy lôi theo chiến lược để cản trở bước tiến của đội quân.)

2. Các từ, cụm từ đi kèm với Mine
Sau khi đã hiểu khái niệm Mine là gì rồi, cùng 
VIET STAR CENTRE tham khảo các từ và cụm từ thường đi kèm với Mine nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nhé!

Từ/ cụm từ đi kèm Mine

Ý nghĩa

Ví dụ

coal mine

mỏ than

The workers descended into the dark depths of the coal mine to extract the valuable resource. (Các công nhân đi xuống vực sâu tối tăm của mỏ than để khai thác nguồn tài nguyên quý giá.)

gold mine

mỏ vàng

The gold mine in that region has yielded significant amounts of precious metal over the years.  (Mỏ vàng ở khu vực đó đã mang lại một lượng lớn kim loại quý trong những năm qua.)

limpet mine

mìn gắn vào đáy của 1 đồ vật 

The terrorists placed a limpet mine on the bridge. (Những kẻ khủng bố đã gắn một quả mìn trên cầu.)

mine dump

bãi thải mỏ

The mine dump was transformed into a recreational park for the local community. (Bãi thải mỏ được cải tạo lại thành công viên giải trí cho cộng đồng địa phương.)

mine detector

máy dò mìn

The soldiers used a highly sensitive mine detector to sweep the area. (Các chiến sĩ dùng máy dò mìn có độ nhạy cao để rà soát khu vực.)

mine clearance

rà phá mìn

The government allocated funds for mine clearance programs to protect the local population. (Chính phủ đã phân bổ kinh phí cho việc rà phá mìn để bảo vệ người dân địa phương.)

mine owner

chủ sở hữu mỏ

The mine owner invested in modern equipment to enhance productivity. (Chủ mỏ đầu tư trang thiết bị hiện đại để nâng cao năng suất.)

mine reclamation

cải tạo mỏ

Environmental experts were consulted to develop strategies for effective mine reclamation. (Các chuyên gia môi trường đã được tư vấn để phát triển các chiến lược cải tạo mỏ hiệu quả.)

salt mine

mỏ muối

The workers in the salt mine extract large quantities of salt for various industrial and culinary purposes. (Các công nhân ở mỏ muối khai thác một lượng lớn muối trong các ngành công nghiệp và mục đích nấu ăn khác nhau..)

uranium mine

mỏ uranium

The uranium mine played a crucial role in providing fuel for nuclear power plants. (Mỏ uranium đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nhiên liệu cho các nhà máy điện hạt nhân.)

copper mine

mỏ đồng

The copper mine in that region is one of the largest in the country. (Mỏ đồng ở khu vực đó là một trong những mỏ lớn nhất cả nước.)

anti-mine

chống mìn

The anti-mine vehicle was specifically designed to withstand and neutralize explosive devices. (Xe chống mìn được thiết kế đặc biệt để chống chịu và vô hiệu hóa các thiết bị nổ.)

mine workings 

hệ thống mỏ

The geological survey revealed extensive mine workings underground. (Cuộc khảo sát địa chất đã phát hiện ra hệ thống mỏ lớn dưới lòng đất.)

friend of mine

một trong những người bạn của tôi

A friend of mine recommended this book. (Một người bạn của tôi đã giới thiệu cuốn sách này.)

mine for something

khai thác cái gì

The archaeologists are mining for ancient artifacts. (Các nhà khảo cổ đang khai thác các hiện vật cổ.)

a mine of information

người có kiến thức

Sarah is a mine of information when it comes to literature. (Sarah là người có kiến thức về văn học.)

mine a rich seam of

  something

tận dụng cảm xúc/ tính chất của cái gì

The comedian mines a rich seam of humor from everyday situations, making audiences laugh with relatable jokes. (Nam diễn viên hài tận dụng xâu chuỗi vô vàn những tình huống hài hước diễn ra trong đời sống hàng ngày, làm cho khán giả bật cười vì sự gần gũi của những câu chuyện cười đó.)

II. Vị trí và chức năng của Mine
Vậy vị trí và chức năng của Mine là gì? Hãy nắm vững cách dùng chính xác của Mine khi đóng vai trò là đại từ sở hữu trong tiếng Anh sau đây:

Vị trí và chức năng của Mine

Ví dụ

Làm chủ ngữ trong câu

  • Mine is the largest house on the street. (Nhà tôi là ngôi nhà lớn nhất trên phố.)
  • The car parked outside is mine. (Chiếc xe đậu bên ngoài là của tôi.)

Làm tân ngữ trong câu

  • She asked for borrowing a pen, and I lent her mine. (Cô ấy hỏi mượn một cây bút, và tôi cho cô ấy mượn cái của tôi.)
  • I can't find my notebook. Have you seen mine? (Tôi không thể tìm thấy sổ ghi chép của mình. Bạn đã nhìn thấy nó không?)

III. Phân biệt giữa My, Me và Mine
Nhiều bạn học thường nhầm lẫn giữa My, Me và Mine và sử dụng chúng không phù hợp trong một số hoàn cảnh. Vì thế hãy cùng VIET STAR CENTRE phân biệt sự khác nhau giữa My, Me và Mine là gì nhé!

 

My

Mine

Me

Nghĩa

Của tôi

Tôi

Phát âm

/maɪ/

/maɪn/

/miː/ hoặc /mi/

Khác nhau

My là tính từ sở hữu.

My đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Mine là đại từ sở hữu.

Mine đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Me là đại từ tân ngữ.

Me chỉ có thể đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.

Ví dụ

  • My mother is coming to visit us next week. (Mẹ tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần sau.)
  • I need to find my keys before leaving the house. (Tôi cần tìm chìa khóa của tôi trước khi rời nhà.)
  • Is that your book or mine? (Đó là cuốn sách của bạn hay của tôi?)
  • I brought my lunch to work, but someone mistakenly took mine from the office refrigerator. (Tôi mang cơm trưa đến công ty, nhưng ai đó đã lấy nhầm hộp cơm của tôi từ tủ lạnh công ty.)
  • Jenny invited me to her birthday party. (Jenny mời tôi đến tiệc sinh nhật của cô ấy.)
  • He told me a funny joke that made me laugh. (Anh ấy kể cho tôi một câu chuyện hài mà làm tôi cười.)

V. Bài tập sử dụng Mine có đáp án
Sau khi đã học khái niệm Mine là gì và vị trí, chức năng của Mine trong câu tiếng Anh, hãy cùng VIET STAR CENTRE bắt tay ngay vào các bài tập nhỏ dưới đây để làm quen nhé!

Bài tập: Chọn sử dụng Mine, My hoặc Me để điền vào chỗ trống trong câu:
1. That book is _____. I borrowed it from the library.
2. This is _____ favorite restaurant. The food here is amazing.
3. Could you please pass _____ the salt? It's right in front of you.
4. The blue car parked outside is _____. I just bought it last week.
5. _____ sister and I are going to the movies tonight. Would you like to join us?
6. The trophy on the shelf is _____. I won it in a singing competition.
7. Can you give _____ a hand with carrying these boxes? They're quite heavy.
8. This is _____ pen. Please don't borrow it without asking.
9. The dog ran up to _____ and licked my face.
10. The house at the end of the street is _____. I've lived there for ten years.

Đáp án:
1. mine    2. my    3. me    4. mine    5. my
6. mine    7. me    8. my    9. me    10. mine



 

Scroll