I. Out of order là gì?
Out of order là gì? Out of order là một thành ngữ tiếng Anh có phiên âm /aʊt əv ˈɔː.dər/ và mang ý nghĩa: Hành vi, lời nói không phù hợp, không tuân theo quy tắc, mất trật tự; Không đúng quy trình; Không sử dụng được nữa, bị hư hỏng, không hoạt động bình thường (máy móc). Ví dụ:
• Jack’s behavior in the meeting was out of order. (Hành vi của Jack trong cuộc họp là không phù hợp.)
• Jennie must walk up the stairs because the elevator is out of order. (Jennie phải đi thang bộ vì thang máy bị hỏng.)
II. Cách dùng cấu trúc Out of order trong câu
Out of order thường đứng sau động từ tobe. Khi đứng trong câu, Out of order có thể được dùng để biểu đạt nhiều ý nghĩa tùy theo từng ngữ cảnh. Sau đây là những cách dùng phổ biến nhất của Out of order. Ví dụ:
Cách dùng của Out of order |
Ví dụ |
Diễn tả những đồ vật hay máy móc bị hư hỏng, không còn hoạt động hay sử dụng được. |
I cannot believe the projector is out of order again. (Tôi không thể tin được cái máy chiếu lại hỏng nữa rồi.) |
Nói về những quy định bị sai hoặc không đúng trình tự. |
The pages of your report are out of order – page five is followed by page ten! (Các trang trong báo cáo của bạn không đúng thứ tự – trang năm lại ở sau trang mười!) |
Diễn tả những lời nói hoặc hành động, hành vi không phù hợp, có thể làm người khác cảm thấy khó chịu hoặc bị xúc phạm. |
Lisa’s behavior in the class was out of order. (Hành vi của Lisa trong lớp là không phù hợp.) |
III. Một số cụm từ đồng nghĩa với Out of order
Từ đồng nghĩa với Out of order |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Out of whack |
Không còn hoạt động tốt, bị hỏng, lộn xộn |
You can use Peter's old bike - the gears are out of whack, but it still goes. (Bạn có thể sử dụng chiếc xe đạp cũ của Peter - các bánh xe bị lệch vành nhưng nó vẫn sử dụng được.) |
Out of kilter |
Không ở trong trạng thái hoạt động hoặc làm việc bình thường |
Long flights throw my sleeping pattern out of kilter for days. (Những chuyến bay dài thường làm xáo trộn giấc ngủ của tôi trong nhiều ngày.) |
On the blink |
Những đồ vật bị hư hỏng, không còn hoạt động tốt |
The freezer is on the blink. (Tủ đông sắp không sử dụng được nữa rồi.) |
On the fritz |
Những đồ vật bị hư hỏng |
The oven's on the fritz again - call the repairman. (Lò nướng lại bị hỏng rồi - Gọi thợ sửa đi.) |
Broken |
Vỡ, hư hỏng |
The microwave's broken. (Lò vi sóng hỏng rồi.) |
Defunct |
Không hoạt động được nữa, không sử dụng được nữa |
The TV's defunct! (Tivi không còn sử dụng được nữa!) |
Inappropriate |
Không phù hợp |
John’s casual behavior was wholly inappropriate for such a formal occasion. (Cách cư xử thân mật của John hoàn toàn không phù hợp cho một dịp trang trọng như vậy.) |
Disorganized |
Vô tổ chức |
Robert’s impossible to work for - he's so disorganized. (Không thể làm việc với Robert được nữa - anh ấy quá vô tổ chức.) |
Unsystematized |
Không có hệ thống, lộn xộn |
The company's document storage system is unsystematized, with scattered files in multiple folders. (Hệ thống lưu trữ tài liệu của công ty rất lộn xộn, với các tệp nằm rải rác trong nhiều thư mục.) |
IV. Phân biệt Out of order với Out of work
Phân biệt Out of order với Out of work |
Out of order |
Out of work |
Ý nghĩa |
|
|
Ví dụ |
This coffee machine is out of order. (Máy pha cà phê này đã bị hỏng. ) |
I've been out of work for the past six months. (Tôi đã thất nghiệp trong sáu tháng qua.) |
V. Bài tập về Out of order
Để hiểu hơn về Out of order là gì, hãy cùng VIET STAR CENTRE hoàn thiện phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Hoàn thành các câu sau với những từ trong ngoặc
1. I can’t believe the laser printer is _______ again. (order)
2. I think the system in general is _______. (whack)
3. If your washing machine is _______, you will need to contact a service technician. (blink)
4. Our coffee machine is _______. Let’s get it fixed. (fritz)
5. The mill went _______ about 1843, was demolished and forgotten. (kilter)
Đáp án:
1. Out of order
2. Out of whack
3. On the blink
4. On the fritz
5. Out of kilter