3 TỪ CLOTH, CLOTHES VÀ CLOTHING LÀ GÌ? CÓ PHẢI ĐỀU LÀ “QUẦN ÁO”?

3 TỪ CLOTH, CLOTHES VÀ CLOTHING LÀ GÌ? CÓ PHẢI ĐỀU LÀ “QUẦN ÁO”?

I. Cloth là gì?
Cloth là gì? Theo từ điển Cambridge, Cloth có phiên âm là /klɑːθ/, từ này đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: vải, chất liệu dùng để may đồ. Ví dụ:

  • The coarseness of the cloth irritated her skin. (Chất liệu thô ráp của vải làm da cô ấy bị kích ứng.)
  • When you've pinned the pattern onto the cloth, you can start cutting out all the pieces. (Khi đã phác họa xong mẫu vẽ lên vải, bạn có thể bắt đầu cắt bỏ hết những phần thừa còn lại.)

II. Clothes là gì?
Clothes là gì? Theo từ điển Cambridge, Clothes có phiên âm là /kloʊðz/, từ này đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: quần áo (những thứ bạn mặc) như áo sơ mi, quần, váy, áo khoác,... (không bao gồm giày dép, phụ kiện). Ví dụ:

  • Jennie usually wears casual clothes. (Jennie thường mặc quần áo đơn giản.)
  • I'm just putting my clothes on. (Tôi chỉ đang mặc quần áo vào thôi.)

Từ/cụm từ đi kèm với Clothes 

Ý nghĩa

Ví dụ

Casual clothes

Quần áo đơn giản

On the weekends, Jenny prefers wearing casual clothes like jeans and T-shirts for a relaxed look. (Cuối tuần, Jenny thích mặc quần áo đơn giản như quần bò, áo phông để thoải mái hơn.)

Smart clothes

Quần áo lịch sự

For the job interview, Alex chose smart clothes, including a tailored suit and a crisp dress shirt. (Khi đi phỏng vấn xin việc, Alex đã chọn trang phục lịch sự, một bộ vest được thiết kế riêng và một chiếc áo sơ mi gọn gàng.)

Civilian clothes

Quần áo dân sự

After years in the military, Peter was relieved to return to civilian clothes and leave the uniform behind. (Sau nhiều năm phục vụ trong quân đội, Peter cảm thấy thoải mái khi trở lại mặc quần áo dân sự và không cần mặc bộ quân phục nữa.)

Clothes dryer

Máy sấy quần áo

The clothes dryer quickly drys the wet clothes. (Máy sấy quần áo giúp sấy khô quần áo ướt một cách nhanh chóng.)

III. Clothing là gì?
Clothing là gì? Theo từ điển Cambridge, Clothing có phiên âm là /ˈkloʊ.ðɪŋ/, từ này đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: trang phục nói chung (những thứ mọi người mặc) và có phân loại cụ thể như trang phục thể thao, trang phục mùa đông,... Ví dụ:

•    You can only take three items of clothing into the changing room. (Bạn chỉ có thể mang ba bộ trang phụcvào phòng thay đồ.)
•    Protective clothing must be worn! (Phải mặc đồ bảo hộ!)

Từ/cụm từ đi kèm với Clothing

Ý nghĩa

Ví dụ

A piece/ item/ article of clothing

Một món đồ/ thứ/ chiếc

 

Marry bought a beautiful piece of clothing - a flowing dress with intricate patterns. (Marry đã mua một món đồ xinh xinh - một chiếc váy bồng bềnh có họa tiết tinh tế.)

Protective clothing

Đồ bảo hộ

Firefighters wear protective clothing to shield themselves from heat and flames during rescue operations. (Lính cứu hỏa mặc đồ bảo hộ để tránh nóng và lửa trong khi cứu hộ.)

On clothing

Trên bộ đồ

The stain on Anna’s clothing was so stubborn that it required special detergent to remove. (Vết bẩn trên quần áo của Anna cứng đầu đến mức cần phải có chất tẩy rửa đặc biệt mới tẩy sạch được.)

A wolf in sheep’s clothing (Idiom)

Sói đội lốt cừu 

Robert appeared friendly, but he was a wolf in sheep's clothing, pretending to be nice while harboring malicious intentions. (Robert tỏ ra thân thiện nhưng lại là một con sói đội lốt cừu, giả vờ tử tế nhưng lại ẩn chứa ý đồ xấu.)

 

IV. Điểm khác biệt giữa Cloth, Clothes và Clothing

Phân biệt 

Cloth

Clothes

Clothing

Loại từ

Danh từ không đếm được.

Danh từ luôn ở dạng số nhiều.

Danh từ không đếm được.

Phiên âm

/klɒθ/

/kləʊðz/

/ˈkləʊðɪŋ/

Ý nghĩa

Vải, chất liệu dùng để may đồ.

Quần áo (những thứ bạn mặc) như áo sơ mi, quần, váy, áo khoác,... (không bao gồm giày dép, phụ kiện)

Trang phục nói chung (những thứ mọi người mặc) và có phân loại cụ thể như trang phục thể thao, trang phục mùa đông,...

Ví dụ

My brother prefers using cotton cloth to sew clothes. (Anh tôi thích dùng vải cotton để may quần áo hơn.)

My brother takes off all his clothes after work. (Anh trai tôi thay đồ sau giờ làm việc.)

My brother has to wear protective clothing when he is at work. (Anh trai tôi phải mặc đồ bảo hộ khi làm việc.)


 V. Bài tập phân biệt Cloth, Clothes và Clothing
Để phân biệt rõ cách sử dụng của Clothing, Cloth và Clothes, hãy cùng hoàn thành nhanh hai bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1.    Harry used a soft _______ to wipe the dust off the antique furniture.
1.    Clothes
2.    Clothing
3.    Cloth
2.    The tailor selected a high-quality _______ to make the custom suit.
1.    Clothes
2.    Clothing
3.    Cloth
3.    She packed her _______ for the weekend trip, including jeans, shirts, and a cozy sweater.
1.    Clothes
2.    Clothing
3.    Cloth
4.    Proper protective _______ is essential when working in a chemical laboratory.
1.    Clothes
2.    Clothing
3.    Cloth
5.    While shopping, she picked out a beautiful piece of cloth to make _______ for her daughter.
1.    Clothes
2.    Clothing
3.    Cloth

Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai
1.    A delicate clothing covered the table for an elegant dinner setting.
2.    After swimming, we changed into dry cloth before heading to the cafe.
3.    His closet was full of cloth in various colors and styles.
4.    She donated bags of cloths to the local charity for those in need.
5.    The store offers a wide selection of cloth items, from formal wear to casual outfits.

2. Đáp án
Bài tập 1:
1.    C
2.    C
3.    A
4.    B
5.    A
Bài tập 2:
1.    clothing ➞ cloth
2.    cloth ➞ clothes
3.    cloth ➞ clothes
4.    cloths ➞ clothes
5.    cloth ➞ clothing


Liên hệ với VIET STAR CENTRE để được tư vấn du học Canada và hướng dẫn một lộ trình học phù hợp nhất các bạn nhé!
 

Scroll