BẬT MÍ CÁC QUY TẮC THÊM ĐUÔI ING TRONG TIẾNG ANH CHÍNH XÁC NHẤT!

BẬT MÍ CÁC QUY TẮC THÊM ĐUÔI ING TRONG TIẾNG ANH CHÍNH XÁC NHẤT!

I. Các trường hợp thêm đuôi ING vào động từ
Trước khi học về quy tắc thêm đuôi ING, chúng ta cùng tìm hiểu các trường hợp cần thêm đuôi ING vào động từ trong tiếng Anh nhé!

1. Sử dụng trong thì tiếp diễn
Với các thì tiếp diễn bao gồm: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn, trong cấu trúc đều có công thức V-ing (động từ thêm đuôi ING). Vì thế cần nắm rõ quy tắc thêm đuôi ING khi dùng trong thì tiếp diễn.
Ví dụ:

•    Hiện tại tiếp diễn: Hanna is reading a book. (Hanna đang đọc sách.)
•    Quá khứ tiếp diễn: The children were playing hide-and-seek when I got home. (Bọn trẻ đang chơi trốn tìm khi tôi về nhà.)
•    Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: I have been working on this project for two hours. (Tôi đã làm việc về dự án này được hai giờ rồi.)

2. Thành lập danh động từ
Danh động từ (Gerund) là hình thức động từ thêm đuôi ING và được sử dụng như một danh từ. Do đó, khi thành lập danh động từ, bạn cũng cần hiểu quy tắc thêm đuôi ING để sử dụng chính xác.
Ví dụ:

•    Walk (Đi bộ) ➡ Walking (Việc đi bộ)
•    Eat (Ăn) ➡ Eating (Việc ăn)
•    Read (Đọc) ➡ Reading (Việc đọc)
•    Jump (Nhảy) ➡ Jumping (Việc nhảy)
•    Play (Chơi) ➡ Playing (Việc chơi)

3. Đứng sau một số động từ theo sau là V-ing
Bên cạnh đó, bạn cần phải vận dụng quy tắc thêm đuôi ING cho động từ khi nó đứng sau một số động từ dưới đây:

acknowledge: công nhận

admit: thừa nhận

advise: khuyên nhủ

allow: cho phép

anticipate: mong đợi, dự định

appreciate: trân trọng

can’t help: không thể không

consider: cân nhắc

delay: hoãn lại

detest: ghét (ghét cay ghét đắng)

discontinue: dừng, không tiếp tục

discuss: thảo luận

like/dislike: thích/không thích

dispute: tranh chấp, tranh luận

endure: chịu đựng

enjoy: yêu thích, tận hưởng

explain: giải thích

fear: sợ

feel like: thích (cảm xúc nhất thời)

finish: hoàn thành

give up: bỏ, bỏ cuộc

keep: cứ, tiếp tục

mention: nhắc đến

mind: phiền

miss: nhớ (nhớ nhung)

omit: lược bỏ

permit: cho phép

picture: tưởng tượng, hình dung

postpone: hoãn lại

practice: luyện tập

prevent: phòng tránh

propose: đề xuất ý kiến, ý tưởng

put off : hoãn lại

recall: nhớ lại

recommend: khuyến cáo

resent: bực bội, tức tối

resist: kìm nén, cưỡng lại

resume: tiếp tục trở lại

risk: liều

suggest: gợi ý, đề xuất

support: hỗ trợ

tolerate: chịu đựng, khoan dung

understand: hiểu

Ví dụ:

•    He likes eating junk food. (Anh ấy thích ăn đồ ăn vặt.)
•    Jenny admitted making a mistake. (Jenny đã thừa nhận phạm sai lầm.)
•    I anticipate going out on a date. (Tôi dự định đi hẹn hò.)

II. Các quy tắc thêm đuôi ING trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 3 quy tắc thêm đuôi ING quan trọng mà bạn cần nắm vững để sử dụng chính xác, hãy cùng
VIET STAR CENTRE xem ngay nào!

1. Quy tắc thông thường
Quy tắc thêm đuôi ING phổ biến nhất đối với chủ yếu các động từ tiếng Anh đó là bạn chỉ cần thêm ING vào phía cuối của động từ.

Ví dụ:

•    Listen ➡ Listening (Nghe, lắng nghe)
•    Kick ➡ Kicking (Đá, đạp)
•    Eat ➡ Eating (Ăn)
•    Finish ➡ Finishing (Hoàn thành, kết thúc)
•    Drink ➡ Drinking (Uống)
•    Enjoy ➡ Enjoying (Thưởng thức, tận hưởng)
•    Help ➡ Helping (Giúp đỡ)
•    Want ➡ Wanting (Muốn)

2. Quy tắc chữ cái cuối cùng
Ngoài quy tắc thêm đuôi ING thông thường, bạn cần đặc biệt chú ý các chữ cái cuối cùng của động từ để thực hành thêm đuôi ING ở phía sau một cách phù hợp.

Quy tắc thêm đuôi ING theo chữ cái cuối cùng

Quy tắc thêm đuôi ING theo chữ cái cuối cùng

Chữ cái cuối cùng

Quy tắc

Ví dụ

e

Khi chữ cái cuối cùng của động từ là 1 chữ e, người học chỉ cần bỏ chữ e và thêm vào đuôi ING.

  • Dance ➡ Dancing (Nhảy múa)
  • Smile ➡ Smiling (Mỉm cười)
  • Choose ➡ Choosing (Lựa chọn)
  • Believe ➡ Believing (Tin tưởng)
  • Receive ➡ Receiving (Nhận được)
  • Take ➡ Taking (Lấy, cầm)
  • Freeze ➡ Freezing (Đóng băng)

ee

Khi chữ cái cuối cùng của động từ 2 chữ e, chỉ cần áp dụng thêm đuôi ING vào cuối động từ như quy tắc thông thường.

  • See ➡ Seeing (Nhìn thấy)
  • Guarantee ➡ Guaranteeing (Bảo đảm)
  • Agree ➡ Agreeing (Đồng ý)
  • Decree ➡ Decreeing (Ban hành sắc lệnh)
  • Flee ➡ Fleeing (Chạy trốn)

c

Khi chữ cái cuối của động từ là chữ “c”, quy tắc thêm đuôi ING đó là bổ sung chữ “k” rồi mới thêm ING vào phía sau động từ.

  • Picnic ➡ Picnicking (Đi dã ngoại)
  • Frolic ➡ Frolicking (Vui đùa)
  • Traffic ➡ Trafficking (Buôn bán bất hợp pháp)
  • Panic ➡ Panicking (Hoảng sợ)
  • Mimic ➡ Mimicking (Bắt chước)

ie

Khi chữ cái cuối của động từ là “ie”, chỉ cần chuyển đổi “ie” thành “y” và sau đó thêm đuôi ING phía sau.

  • Tie ➡ Tying (Buộc)
  • Untie ➡ Untying (Tháo dây, cởi ra)
  • Die ➡ Dying (Chết)
  • Lie ➡ Lying (Nói dối, nằm)
  • Vie ➡ Vying (Đấu tranh, ganh đua)
  • Trường hợp ngoại trừ: Pie ➡ Pieing (Bôi kem (của bánh) lên ai đó)

3. Quy tắc nguyên âm và phụ âm cuối cùng
Ngoài ra, bạn cần chú ý vào nguyên âm và phụ âm cuối cùng của động từ để thực hành quy tắc thêm đuôi ING chính xác:

Quy tắc thêm đuôi ING theo nguyên âm và phụ âm cuối

Ví dụ

Khi động từ có một âm tiết và có những chữ cái cuối cùng là “nguyên âm + phụ âm”, cần gấp đôi phụ âm rồi mới thêm ING vào phía sau.

Chú ý: Ngoại trừ các trường hợp có phụ âm cuối là h, w, x, y.

  • Jog ➡ Jogging (Chạy bộ)
  • Hop ➡ Hopping (Nhảy)
  • Run ➡ Running (Chạy)
  • Cut ➡ Cutting (Cắt)
  • Swim ➡ Swimming (Bơi)
  • Plan ➡ Planning (Lập kế hoạch)
  • Sit ➡ Sitting (Ngồi)
  • Get ➡ Getting (Nhận)

Trường hợp ngoại trừ:

  • Push ➡ Pushing (Đẩy)
  • Chew ➡ Chewing (Nhai)
  • Mix ➡ Mixing (Trộn)
  • Enjoy ➡ Enjoying (Thưởng thức)

Khi động từ có một âm tiết và có những chữ cái cuối cùng là “2 nguyên âm + 1 phụ âm” hoặc “phụ âm + phụ âm”, chỉ cần thêm đuôi ING vào cuối như thông thường.

  • Read ➡ Reading (Đọc)
  • Sweep ➡ Sweeping (Quét)
  • Jump ➡ Jumping (Nhảy)
  • Help ➡ Helping (Giúp đỡ)
  • Walk ➡ Walking (Đi bộ)
  • Look ➡ Looking (Nhìn)
  • Cook ➡ Cooking (Nấu ăn)
  • Talk ➡ Talking (Nói chuyện)

Khi động từ có hai âm tiếttrọng âm rơi vào âm tiết đầu và có những chữ cái cuối cùng là “nguyên âm + phụ âm”, chỉ cần thêm đuôi ING vào cuối như thông thường.

  • Visit /ˈvɪzɪt/ ➡ Visiting (Thăm, ghé thăm)
  • Open /ˈoʊpən/ ➡ Opening (Mở)
  • Follow /ˈfɑːloʊ/ ➡ Following (Theo sau)
  • Happen /ˈhæpən/ ➡ Happening (Xảy ra)
  • Enter /ˈɛntər/ ➡ Entering (Nhập, đi vào)
  • Offer /ˈɔːfər/ ➡ Offering (Đề nghị, cung cấp)

Khi động từ có hai âm tiếttrọng âm rơi vào âm tiết cuối và có những chữ cái cuối cùng là “nguyên âm + phụ âm”, cần gấp đôi phụ âm rồi mới thêm đuôi ING vào cuối động từ.

Chú ý: Trường hợp động từ kết thúc bằng chữ “l”, người Mỹ thường không gấp đôi “l” ở cuối, tuy nhiên, người Anh thì vẫn gấp đôi “l” sau đó mới thêm đuôi ING.

  • Occur /əˈkɜːr/ ➡ Occurring (Xảy ra)
  • Commit /kəˈmɪt/ ➡ Committing (Cam kết)
  • Begin /bɪˈɡɪn/ ➡ Beginning (Bắt đầu)
  • Prefer /prɪˈfɜːr/ → Preferring (Thích hơn)
  • Travel /ˈtrævəl/ ➡ Traveling/Travelling (Đi du lịch)
  • Cancel /ˈkænsəl/ ➡ Canceling/Cancelling (Hủy bỏ)

III. Bài tập về quy tắc thêm đuôi ING có đáp án
Sau khi đã học lý thuyết về các quy tắc thêm đuôi ING trong tiếng Anh, chúng mình cùng vận dụng kiến thức vào thực hành bài tập nhỏ dưới đây nhé:

Bài tập: Thêm đuôi ING cho các động từ
1. Dance    2. Sing    3. Write    4. Swim
5. Run    6. Play    7. Read    8. Study
9. Shop    10. Sleep    11. Jump    12. Talk
13. Paint    14. Drive    15. Listen    16. Cook

Đáp án:
1. Dancing    2. Singing    3. Writing    4. Swimming
5. Running    6. Playing    7. Reading    8. Studying
9. Shopping    10. Sleeping    11. Jumping    12. Talking
13. Painting    14. Driving    15. Listening    16. Cooking



 

Scroll