CÁCH DÙNG VÀ VỊ TRÍ TRẠNG TỪ CHỈ NƠI CHỐN TIẾNG ANH (ADVERBS OF PLACE)

CÁCH DÙNG VÀ VỊ TRÍ TRẠNG TỪ CHỈ NƠI CHỐN TIẾNG ANH (ADVERBS OF PLACE)

I. Trạng từ chỉ nơi chốn là gì?
Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place) là các trạng từ được sử dụng để diễn tả địa điểm hoặc vị trí mà hành động của động từ xảy ra. Những trạng từ này thường trả lời cho câu hỏi "ở đâu?". Ví dụ:

•    Anna is sitting here. (Anna đang ngồi ở đây.)
•    They looked everywhere. (Họ tìm khắp nơi.)

II. Phân loại cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn
Cùng VIET STAR CENTRE phân loại cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn ngay dưới đây bạn nhé!
1. Trạng từ chỉ vị trí (location)
Chúng ta sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn để nói về vị trí cụ thể của ai đó hoặc của vật gì đó. Ví dụ:

•    Jack was standing by the table. (Jack đang đứng cạnh bàn.)
•    You'll find it in the cupboard. (Bạn sẽ tìm thấy nó trong tủ.)

2. Trạng từ chỉ phương hướng (direction)
Chúng ta sử dụng trạng từ chỉ phương hướng để nói về hướng mà ai đó hoặc vật gì đó đang di chuyển. Ví dụ:

•    Walk past the bank and keep going to the end of the street. (Đi qua ngân hàng và tiếp tục đi đến cuối đường.)
•    Turn left at the traffic light and go straight down the road. (Rẽ trái tại ngã tư và đi thẳng đường này.)

3. Trạng từ chỉ khoảng cách (Distance)
Chúng ta sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn để chỉ sự việc cách xa như thế nào. Ví dụ:

•    Birmingham is 250 kilometres from Japan. (Birmingham cách Nhật Bản 250 km.)
•    We live in Birmingham. London is 250 kilometers away. (Chúng tôi sống ở Birmingham. Luân Đôn cách đó 250 km.)

III. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn
Vậy trạng từ chỉ nơi chốn đứng vị trí nào trong câu? Cùng 
VIET STAR CENTRE tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

1. Đứng cuối mệnh đề/câu
Trạng từ chỉ nơi chốn thường nằm ở cuối mệnh đề hoặc câu. Ví dụ:

•    They built a house nearby. (Họ xây một ngôi nhà gần đó.)
•    Anna took the child outside. (Anna bế đứa trẻ ra ngoài.)

2. Đứng sau tân ngữ
Trạng từ chỉ nơi chốn đứng sau tân ngữ. Ví dụ:

•    Maria placed the vase over there. (Maria đặt cái lọ ở đằng kia.)
•    I put my phone on the table. (Tôi đặt điện thoại lên trên bàn.)

3. Đứng ở giữa trạng từ chỉ cách thức và trạng từ chỉ thời gian
Khi trong câu có 3 loại trạng từ: Trạng từ chỉ cách thức; Trạng từ chỉ nơi chốn; Trạng từ chỉ thời gian, chúng ta sẽ có thứ tự dưới đây:

Trạng từ chỉ cách thức - trạng từ chỉ nơi chốn - Trạng từ chỉ thời gian
Ví dụ:

•    James played brilliantly in the match on Saturday. (James đã chơi xuất sắc trong trận đấu hôm thứ Bảy.)

o    Brilliantly: Trạng từ chỉ cách thức.
o    In the match: Trạng từ chỉ nơi chốn.
o    On Saturday: Trạng từ chỉ thời gian.

•    She sings beautifully at the concert every weekend. (Cô ấy hát rất hay ở buổi hòa nhạc mỗi cuối tuần.)

o    Beautifully: Trạng từ chỉ cách thức.
o    At the concert: Trạng từ chỉ nơi chốn.
o    every weekend: Trạng từ chỉ thời gian.

IV. Cấu trúc câu đảo ngữ với trạng từ chỉ nơi chốn
Cấu trúc câu đảo ngữ với trạng từ chỉ nơi chốn thường được sử dụng để nhấn mạnh vị trí của sự việc hoặc hành động. Trong cấu trúc này, trạng từ chỉ nơi chốn sẽ được đặt ở đầu câu và động từ sẽ đứng trước chủ ngữ.

Cấu trúc:
Trạng từ chỉ nơi chốn + động từ + chủ ngữ
Ví dụ:

•    Here comes the bus. (Xe buýt đến đây.)
•    There goes the cat. (Con mèo đi kia kìa.)

V. Danh sách các trạng từ chỉ nơi chốn thông dụng
Cùng VIET STAR CENTRE điểm danh các trạng từ chỉ nơi chốn thông dụng dưới đây bạn nhé!
Danh sách các trạng từ chỉ nơi chốn thông dụng

Trạng từ chỉ nơi chốn

Ý nghĩa

Ví dụ

Here

/hɪər/

Ở đây

Maria is standing here. (Cô ấy đang đứng ở đây.)

There

/ðeər/

Ở kia

The book is over there. (Quyển sách ở đằng kia.)

Everywhere

/ˈɛvriˌwɛər/

Mọi nơi

Matthew looked everywhere for his keys. (Anh ấy đã tìm chìa khóa khắp nơi.)

Nowhere

/ˈnoʊˌwɛər/

Không nơi nào

The missing cat was nowhere to be found. (Con mèo mất tích không tìm thấy ở đâu cả.)

Inside

/ɪnˈsaɪd/

Bên trong

They are waiting inside the house. (Họ đang chờ bên trong nhà.)

Outside

/ˌaʊtˈsaɪd/

Bên ngoài

The children are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi bên ngoài.)

Up

/ʌp/

Lên trên

Anna climbed up the ladder. (Cô ấy leo lên cái thang.)

Down

/daʊn/

Xuống dưới

Richard ran down the stairs. (Anh ấy chạy xuống cầu thang.)

Upstairs

/ˌʌpˈstɛərz/

Tầng trên

They live upstairs. (Họ sống ở tầng trên.)

Downstairs

/ˌdaʊnˈstɛərz/

Tầng dưới

The kitchen is downstairs. (Nhà bếp ở tầng dưới.)

Somewhere

/ˈsʌmˌwɛər/

Nơi nào đó

I left my phone somewhere in the house. (Tôi để quên điện thoại ở đâu đó trong nhà.)

Anywhere

/ˈɛniˌwɛər/

Bất cứ nơi nào

You can sit anywhere you like. (Bạn có thể ngồi bất kỳ chỗ nào bạn thích.)

Near

/nɪər/

Gần

There is a park near my house. (Có một công viên gần nhà tôi.)

Far

/fɑr/

Xa

The school is not far from here. (Trường học không xa đây lắm.)

Away

/əˈweɪ/

Cách xa (từ đây)

The office is a half-hour drive away. (Văn phòng cách đây nửa giờ đi xe.)

VI. Bài tập thực hành trạng từ chỉ nơi chốn
Để hiểu hơn về trạng từ chỉ nơi chốn, hãy cùng VIET STAR CENTRE hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống trạng từ chỉ nơi chốn thích hợp
in; on; around, across
1.    The cat is sitting __________ the roof.
2.    I left my umbrella __________ the car.
3.    The children are playing __________ the garden.
4.    The store is just __________ the corner.
5.    She lives __________ the street.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn
1.    there / park / is / a / beautiful / in / nearby.
2.    ran / she / the / beach / along.
3.    slowly / the / car / drove / down / the / winding / road.
4.    straight / go / to / I / the / museum.
5.    the / party / will / be / tomorrow / at / house / my.

2. Đáp án
Bài tập 1    Bài tập 2
1.    on
2.    in
3.    in
4.    around
5.    across    1.    There is a beautiful park nearby.
2.    She ran along the beach.
3.    The car slowly drove down the winding road.
4.    I go straight to the museum.
5.    The party will be at my house tomorrow.



 

Scroll