I. Câu bị động kép là gì?
Câu bị động kép (Double passive voice) là cấu trúc nâng cao của câu bị động thông thường. Bị động kép là một câu văn hoặc mệnh đề mà trong đó có hai động từ được chia ở thể bị động. Trong đó, động từ thứ hai thường được chia ở dạng to be + V (past participle). Ví dụ:
• The project is believed to have been completed by now. (Dự án được tin rằng đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại.)
• The report was expected to be submitted last week. (Báo cáo được cho là đã được nộp vào tuần trước.)
II. Công thức câu bị động kép tiếng Anh
Cùng VIET STAR CENTRE tìm hiểu ngay dưới đây công thức bị động kép trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Bị động kép nằm trong cùng một mệnh đề
Cấu trúc 1 |
Chủ ngữ + động từ tobe + VpII + to be + VpII |
The building was expected to be pulled down last year. (Tòa nhà được cho là sẽ bị phá dỡ vào năm ngoái.) |
Cấu trúc 2 |
Chủ ngữ + động từ tobe + VpII + and + VpII |
The children were fed and taken to school by my grandma. (Những đứa trẻ được cho ăn và đưa đến trường bởi bà của tôi.) |
2. Bị động kép nằm ở các mệnh đề khác nhau
Bị động kép nằm ở các mệnh đề khác nhau
Cấu trúc 1 |
Động từ đầu tiên của câu chủ động chia ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn:
Khi động từ thứ hai trong câu chủ động chia ở thì hiện tại:
|
They think that Jane is the most hard-working student in the class. → It is thought that Jane is the most hard-working student in the class. (Mọi người nghĩ rằng cô ấy là người chăm chỉ nhất trong lớp.) → Jane is thought to be the most hard-working student in the class. (Jane được mọi người cho rằng là người chăm chỉ nhất lớp học.) |
Cấu trúc 2 |
Khi động từ thứ hai trong câu chủ động chia ở thì hiện tại hoàn thành:
|
Jane believes that someone has broken into her house. → Jane’s house is believed to have been broken into. (Nhà của cô ấy được cho là đã bị đột nhập.) |
Cấu trúc 3 |
Động từ đầu tiên của câu chủ động chia ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành:
|
They reported that lightning struck/ had struck the house. → It was reported that lightning struck the house. (Mọi người báo lại là sấm sét đã đánh trúng ngôi nhà.) → The house was reported to have been struck by lightning. (Ngôi nhà được cho là bị sấm sét đánh trúng.) |
III. Dạng bị động kép đặc biệt trong tiếng Anh
Dưới đây VIET STAR CENTRE đã sưu tầm và tổng hợp 7 dạng bị động kép đặc biệt và phổ biến trong trong tiếng Anh, tham khảo ngay bạn nhé!
1. Bị động đặc biệt với hai tân ngữ
Dạng bị động đặc biệt có hai tân ngữ (O1 và O2) còn được gọi là "câu bị động kép với 2 tân ngữ" hoặc "câu bị động kép với tân ngữ hai chiều". Trong cấu trúc này, tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp đều có thể được chuyển thành chủ ngữ của câu bị động. Ví dụ:
• Câu chủ động: Jane gave Mary a book yesterday. (Hôm qua Jane đã tặng Mary một quyển sách.)
➞ Câu bị động tân ngữ trực tiếp: Mary was given a book by Jane yesterday. (Ngày hôm qua Mary đã được tặng một quyển sách bởi Jane.)
➞ Câu bị động tân ngữ gián tiếp: A book was given to Mary by Jane yesterday. (Một quyển sách được tặng cho Mary bởi Jane hôm qua.)
• Câu chủ động: My mother gave me money. (Mẹ của tôi đã cho tôi tiền.)
➞ Câu bị động tân ngữ trực tiếp: I was given money by my mother. (Tôi đã được cho tiền bởi mẹ tôi.)
➞ Câu bị động tân ngữ gián tiếp: Money was given to me by my mother. (Tiền được đưa cho tôi bởi mẹ tôi.)
2. Bị động đặc biệt với like, love, hate,...
Trong một số trường hợp đặc biệt, như khi sử dụng các động từ như "love", "enjoy", "like", “hate", "mind",... ta có thể sử dụng cấu trúc bị động kép với dạng V-ing để nhấn mạnh vào việc hành động đó được thực hiện bởi một người hoặc một vật khác, nhưng việc sử dụng câu bị động còn phụ thuộc vào từng ngữ cảnh nhất định. Ví dụ:
• They don't mind people asking questions during their presentation. (Họ không cảm thấy khó chịu khi mọi người đặt câu hỏi trong buổi thuyết trình của mình.) ➞ They don't mind questions being asked during their presentation.. (Họ không cảm thấy khó chịu về việc các câu hỏi được đặt ra trong buổi thuyết trình của mình.)
• She hates cleaning the house every day. (Cô ấy ghét phải dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.) ➞ She hates the house being cleaned every day. (Cô ấy ghét nhà cửa được dọn dẹp mỗi ngày.)
Bị động đặc biệt với like, love, hate,...
3. Bị động đặc biệt với các động từ tri giác/cảm giác
Dạng bị động đặc biệt với các động từ tri giác/cảm giác/trạng thái như: "see", "hear", "watch", "notice",... Tuy nhiên, việc sử dụng câu bị động còn phụ thuộc vào từng ngữ cảnh nhất định. Ví dụ:
• Emi saw Jack crossing the street. (Emi nhìn thấy Jack đang băng qua đường.) ➞ Jack was seen crossing the street by Emi. (Jack đã bị Emi nhìn thấy đang băng qua đường.)
• The teacher watched the students doing the experiment. (Giáo viên đã quan sát các học sinh thực hiện thí nghiệm.) ➞ The students were watched doing the experiment. (Các học sinh đã bị giám sát khi thực hiện thí nghiệm.)
Bị động đặc biệt với các động từ tri giác/cảm giác
4. Bị động đặc biệt “nhờ ai đó làm gì”
Dạng bị động đặc biệt với cấu trúc "nhờ ai đó làm gì" thường được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt việc người hoặc vật khác thực hiện một hành động theo yêu cầu hoặc sự nhờ vả của mình. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng động từ "get" hoặc "have". Ví dụ:
• I got Jackson to clean my room. (Tôi đã nhờ Jackson dọn phòng cho mình.) ➞ I got my room cleaned by Jackson. (Phòng của tôi đã được Jackson dọn dẹp.)
• Jennie had her friend bring some snacks. (Jennie đã bảo bạn cô mang đến một số món ăn nhẹ.) ➞ Jennie had some snacks brought by her friend. (Một vài món ăn nhẹ đã được bạn Jennie mang tới.)
Bị động đặc biệt “nhờ ai đó làm gì”
5. Bị động đặc biệt với "make" và "let"
Dạng bị động đặc biệt với các động từ "make" và "let" được sử dụng khi ai đó yêu cầu hoặc cho phép người khác thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ:
• The coach makes the players practice for hours every day. (Huấn luyện viên bắt các cầu thủ luyện tập trong nhiều giờ đồng hồ mỗi ngày.) ➞ The players are made to practice for hours every day by the coach. (Các cầu thủ bị huấn luyện viên bắt tập luyện hàng giờ đồng hồ mỗi ngày.)
• They let the kids use the playground after school. (Họ cho phép bọn trẻ ra sân chơi sau giờ học.) ➞ They let the playground be used by the kids after school. (Bọn trẻ được cho phép ra sân chơi sau giờ học.)
Bị động đặc biệt với "make" và "let"
6. Bị động với 7 động từ đặc biệt (Suggest - Require - Request - Advise - Insist - Demand - Propose)
Với 7 động từ đặc biệt “Suggest, Require, Request, Advise, Insist, Demand, Propose” ở dạng bị động kép, ta sẽ có ví dụ như sau:
• The government demands that the taxes be paid on time. (Chính phủ yêu cầu các khoản thuế phải được thanh toán đúng hạn.) ➞ It is demanded that the taxes be paid on time by the government. (Đã được yêu cầu rằng các khoản thuế phải được thanh toán đúng hạn bởi chính phủ.)
• The committee proposed that the budget should be increased. (Ủy ban đề xuất rằng ngân sách nên được tăng.) ➞ It was proposed that the budget (should) be increased. (Đã được đề xuất rằng ngân sách nên được tăng.)
Bị động với 7 động từ đặc biệt (Suggest - Require - Request - Advise - Insist - Demand - Propose)
7. Bị động kép với chủ ngữ giả “It”
Bị động đặc biệt với chủ ngữ giả “It” được hiểu qua ví dụ dưới đây:
• It is difficult for me to understand this concept. (Thuật ngữ này rất là khó hiểu đối với tôi.) ➞ It is difficult for this concept to be understood.
• It is important for us to take care of our health. (Chăm sóc sức khỏe của chính mình rất quan trọng đối với chúng ta.) ➞ It is important for our health to be taken care of.
IV. Bài tập câu bị động kép trong tiếng Anh
Để hiểu hơn về cách dùng câu bị động kép, hãy cùng VIET STAR CENTRE hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chuyển các câu chủ động sau sang câu bị động kép.
• 1. People say that she is a talented singer.
• 2. They believe that the company will announce the new product soon.
• 3. It is reported that he has left the country.
• 4. People thought that the project would be completed by the end of the year.
• 5. They expect that the new law will improve the economic situation.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
• 1. People say that the new policy ______.
• A. revised
• B. has revised
• C. will be revised
• D. to revise
• 2. It is believed that the missing child ______ found.
• A. has been
• B. will be
• C. to be
• D. is being
• 3. They expect that the next meeting ______ more productive.
• A. will be
• B. is
• C. was
• D. to be
• 4. It was thought that the ancient city ______ under the sea.
• A. was located
• B. located
• C. to locate
• D. is located
• 5. People assume that the CEO ______ a bonus.
• A. has received
• B. received
• C. will be receiving
• D. to receive
2. Đáp án
Bài tập 1 Bài tập 2
1. She is said to be a talented singer.
2. The company is believed to announce the new product soon.
3. He is reported to have left the country.
4. The project was thought to be completed by the end of the year.
5. The new law is expected to improve the economic situation. 1. C
2. B
3. A
4. A5. A