KHI NÀO GẤP ĐÔI PHỤ ÂM CUỐI? QUY TẮC GẤP ĐÔI PHỤ ÂM CUỐI TIẾNG ANH

KHI NÀO GẤP ĐÔI PHỤ ÂM CUỐI? QUY TẮC GẤP ĐÔI PHỤ ÂM CUỐI TIẾNG ANH

I. Phụ âm là gì? Phụ âm cuối là gì?
Trước khi “bỏ túi”  các quy tắc gấp đôi phụ âm cuối trong tiếng Anh, hãy cùng 
VIET STAR CENTRE tìm hiểu “Phụ âm là gì? Phụ âm cuối là gì?” bạn nhé!

1. Phụ âm là gì?
Phụ âm (Consonants) là âm được phát ra nhưng luồng khí từ thanh quản tới môi của bạn sẽ gặp phải cản trở, tắc lại nên không tạo ra tiếng. Phụ âm chỉ tạo được tiếng nếu như được ghép lại với nguyên âm. Lưu ý rằng phụ âm không thể đứng một mình riêng lẻ và riêng biệt.

Bao gồm 24 phụ âm trong tiếng Anh, đó là: /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/.
Để hiểu hơn về phụ âm, bạn hãy tham khảo bài viết “Tất tần tật kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh” nhé!

2. Phụ âm cuối là gì?
Phụ âm cuối là phụ âm xuất hiện ở cuối của một từ trong tiếng Anh. Ví dụ:

•    Cat /kæt/: con mèo ⏩ phụ âm cuối là /t/.
•    Bid /bɪd/: sự đặt giá, sự trả giá ⏩ phụ âm cuối là /d/.
•    Grab /ɡræb/: vồ lấy⏩ phụ âm cuối là /b/.

II. Tại sao cần học quy tắc gấp đôi phụ âm cuối?
Tại sao cần học quy tắc gấp đôi phụ âm cuối? Hãy cùng 
VIET STAR CENTRE tìm hiểu một số lý do nổi bật dưới đây nhé!

•    Đúng về mặt ngữ pháp: Quy tắc gấp đôi phụ âm cuối thường được áp dụng khi thêm tiếp phụ âm vào đuôi của một từ, hoặc khi biến đổi từ để thay đổi dạng từ. Việc sử dụng phụ âm gấp đôi giúp duy trì cấu trúc ngữ pháp của từ một cách chính xác.
•    Phân biệt từ: Sự khác biệt trong việc sử dụng phụ âm gấp đôi có thể tạo ra từ mới với ý nghĩa khác biệt. Ví dụ, từ "hop" và "hope" có ý nghĩa khác nhau, và phụ âm gấp đôi /p/ trong "hope" giúp phân biệt rõ ràng hai từ này. (hop ➡ hopping, hope ➡ hoping)
•    Phát âm đúng từ: Sử dụng phụ âm gấp đôi có thể giúp người học phát âm từ đúng cách. Ví dụ, khi từ "slip" được phát âm, âm /p/ sẽ được nhấn mạnh hơn so với khi phát âm từ "slit", nếu không có phụ âm gấp đôi, sự phát âm sẽ không chính xác.

III. Khi nào gấp đôi phụ âm cuối? Trường hợp, quy tắc gấp đôi phụ âm cuối
Cùng 
VIET STAR CENTRE trả lời câu hỏi “Khi nào gấp đôi phụ âm cuối?” và các trường hợp, quy tắc gấp đôi phụ âm cuối ngay dưới đây nhé!
Khi nào gấp đôi phụ âm cuối? Trường hợp, quy tắc gấp đôi phụ âm cuối

Quy tắc gấp đôi phụ âm cuối

Ví dụ

Với các động từ trong thì quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ, khi động từ có một âm tiết và có những chữ cái cuối cùng là “nguyên âm + phụ âm”, cần gấp đôi phụ âm rồi mới thêm -ed vào phía sau.

Chú ý: Ngoại trừ các trường hợp có phụ âm cuối là h, w, x, y.

  • Stop ➡ Stopped (dừng ➡ đã dừng).
  • Hop ➡ Hopped (nhảy ➡ đã nhảy).
  • Plan ➡ Planned (lên kế hoạch ➡ đã lên kế hoạch).

Để tạo thành dạng so sánh hơnso sánh nhất của tính từ từ hậu tố "-er" hoặc "-est", ta áp dụng với tính từ có một âm tiết và có những chữ cái cuối cùng là “nguyên âm + phụ âm”, cần gấp đôi phụ âm rồi mới thêm hậu tố vào phía sau..

  • Big ➡ Bigger (lớn ➡ lớn hơn).
  • Hot ➡ Hottest (nóng ➡ nóng nhất).
  • Thin ➡ Thinner (mỏng ➡ mỏng hơn).

Để tạo thành danh từ hoặc hiện tại phân từ, khi động từ có một âm tiết và có những chữ cái cuối cùng là “nguyên âm + phụ âm”, cần gấp đôi phụ âm rồi mới thêm ING vào phía sau.

Chú ý: Ngoại trừ các trường hợp có phụ âm cuối là h, w, x, y.

  • Hop ➡ Hopping (nhảy ➡ đang nhảy).
  • Stop ➡ Stopping (dừng ➡ đang dừng).
  • Shop ➡ Shopping (mua sắm ➡ Việc mua sắm).

Khi động từ có hai âm tiếttrọng âm rơi vào âm tiết cuối và có những chữ cái cuối cùng là “nguyên âm + phụ âm”, cần gấp đôi phụ âm rồi mới thêm đuôi ING vào cuối động từ.

 

  • Occur /əˈkɜːr/ ➡ Occurring (Xảy ra)
  • Commit /kəˈmɪt/ ➡ Committing (Cam kết)
  • Begin /bɪˈɡɪn/ ➡ Beginning (Bắt đầu)
  • Prefer /prɪˈfɜːr/ → Preferring (Thích hơn)

IV. Bài tập gấp đôi phụ âm cuối có đáp án
Để hiểu hơn về phụ âm và trả lời được câu hỏi “Khi nào gấp đôi phụ âm cuối trong tiếng Anh?”, hãy cùng 
VIET STAR CENTRE hoàn thành bài viết ngay dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
1.    Anna loves _______________ (swim) in the river.
2.    The cat _______________ (stop) suddenly.
3.    Jack is _______________ (hop) on one leg.
4.    They are _______________ (chat) happily.
5.    I _______________ (nod) in agreement.
Bài tập 2: Gấp đôi phụ âm cuối, thêm “V-ing” vào những từ dưới đây:
1.    Cut
2.    Run
3.    Dig
4.    Win
5.    Step

 

2. Đáp án
Bài tập 1    Bài tập 2
1.    swimming
2.    stopped
3.    hopping
4.    chatting
5.    nodded     1.    Cutting
2.    Running
3.    Digging
4.    Winning
5.    Stepping



 

Scroll