PHÂN BIỆT DANH TỪ CHUNG VÀ DANH TỪ RIÊNG TIẾNG ANH CHI TIẾT

PHÂN BIỆT DANH TỪ CHUNG VÀ DANH TỪ RIÊNG TIẾNG ANH CHI TIẾT

I. Danh từ tiếng Anh là gì?
Danh từ tiếng Anh là gì? Danh từ trong tiếng Anh (Noun /naʊn/) có ký hiệu là “n” hoặc “N” dùng để chỉ khái niệm, đồ vật, con vật, người, địa điểm hoặc hiện tượng nào đó.

Có 4 loại danh từ phổ biến:

•    Danh từ chung (Common noun). Ví dụ: My mother is a teacher. (Mẹ tôi là giáo viên.) ⏩ “Mother” là danh từ chung.
•    Danh từ riêng (Proper Noun). Ví dụ: I will visit Korea in this summer holiday. (Tôi sẽ đến Hàn Quốc vào kỳ nghỉ hè này.) ⏩ “Korea” là danh từ riêng.
•    Danh từ trừu tượng (Abstract noun). Ví dụ: I respect Ann’s kindness. (Tôi trân trọng lòng tốt của Ann.) ⏩ “Kindness” là danh từ trừu tượng.
•    Danh từ tập hợp (Collective noun). Ví dụ: A troupe of actors is attending the event. (Dàn diễn viên đang tham gia sự kiện.)⏩ “A troupe of actors” là danh từ tập hợp

II. Danh từ chung tiếng Anh là gì?
Để phân biệt danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh chính xác, hãy cùng VIET STAR CENTRE hiểu rõ về khái niệm và cách dùng danh từ chung bạn nhé!

Danh từ chung

Ví dụ

Con người

  • Man (đàn ông). Ví dụ: Hey, man, how are you doing? (Này, anh bạn, anh thế nào rồi?)
  • Woman (phụ nữ). Ví dụ: The woman volunteered at the local shelter to help homeless families. (Người phụ nữ làm tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương để giúp đỡ những gia đình vô gia cư.)
  • Child (trẻ em). Ví dụ: The child giggled with delight as he played in the park. (Đứa trẻ cười khúc khích thích thú khi chơi trong công viên.)
  • Cop (cảnh sát). Ví dụ: The cop directed traffic at the busy intersection during rush hour. (Cảnh sát điều hướng giao thông tại ngã tư đông đúc trong giờ cao điểm.)
  • Criminal (tội phạm). Ví dụ: The criminal was apprehended by the diligent detective after a lengthy investigation. (Tên tội phạm đã bị thám tử mẫn cán bắt giữ sau một cuộc điều tra kéo dài.)

Địa điểm

  • City (thành phố). Ví dụ: The city skyline glittered with lights as night fell. (Khi màn đêm buông xuống, tòa nhà cao tầng trong thành phố lấp lánh ánh đèn..)
  • Town (thị trấn). Ví dụ: The quaint town square bustled with activity during the annual festival. (Quảng trường nhỏ xinh của thị trấn nhộn nhịp hoạt động trong lễ hội hàng năm.)
  • Country (quốc gia). Ví dụ: The country's flag waved proudly in the breeze on Independence Day. (Trong ngày Quốc khánh, lá cờ tổ quốc tung bay tự hào trong gió.)
  • Neighborhood (khu phố). Ví dụ: The diverse neighborhoods of the city reflected its vibrant cultural tapestry. (Các khu phố đa dạng của thành phố phản ánh nền văn hóa phong phú và sôi động.)
  • Island (hòn đảo). Ví dụ: The islands in the archipelago boasted stunning beaches and crystal-clear waters. (Các hòn đảo trong quần đảo có những bãi biển tuyệt đẹp và làn nước trong xanh như pha lê.)

Sự vật

  • Guitar (đàn ghi-ta). Ví dụ: He strummed the guitar softly, serenading the audience with a soulful melody. (Anh ấy gảy đàn guitar nhẹ nhàng, mang đến cho khán giả một giai điệu sâu lắng.)
  • Drum (trống). Ví dụ: They danced to the beat of the drums. (Họ nhảy theo nhịp trống.)
  • Apple (quả táo). Ví dụ: She picked three apples from the tree and took a satisfying bite. (Cô ấy hái ba quả táo trên cây và cắn một miếng ngon lành.)
  • Orange (quả cam). Ví dụ: The juice from the freshly squeezed oranges was refreshing on a hot summer day. (Nước ép từ những quả cam tươi mang lại cảm giác sảng khoái trong ngày hè nóng bức.)
  • Snow (tuyết). Ví dụ: Outside the snow began to fall. (Bên ngoài tuyết bắt đầu rơi.)
  • Rain (mưa). Ví dụ: The sound of rain tapping against the window created a cozy atmosphere indoors. (Tiếng mưa lách tách ngoài cửa sổ tạo ra bầu không khí ấm cúng trong nhà.)

Ý tưởng, cảm xúc, khái niệm

  • Happiness (niềm hạnh phúc). Ví dụ: Her laughter echoed through the room, a clear sign of her happiness. (Tiếng cười của cô vang vọng khắp phòng, là biểu hiện cho thấy cô ấy đang vui vẻ.)
  • Sadness (nỗi buồn). Ví dụ: Her sadness at her grandfather's death was obvious. (Sự buồn bã của cô ấy khi ông nội qua đời được thể hiện rất rõ ràng.)
  • Fear (nỗi sợ hãi). Ví dụ: His heart raced with fear as he approached the dark, unknown path. (Tim anh ấy  đập thình thịch vì sợ hãi khi anh tiến đến con đường tối tăm.)
  • Courage (lòng can đảm). Ví dụ: Despite her trembling hands, she stepped forward with courage to face her fears. (Mặc dù hai bàn tay run rẩy, cô vẫn dũng cảm bước về phía trước để đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.)
  • Questions (câu hỏi). Ví dụ: The teacher encouraged the students to ask questions to deepen their understanding. (Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi để hiểu sâu hơn.)

III. Danh từ riêng tiếng Anh là gì?
Danh từ riêng tiếng Anh là gì? Để phân biệt danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh chính xác, hãy cùng VIET STAR CENTRE hiểu rõ về khái niệm và cách dùng danh từ riêng bạn nhé!

Danh từ riêng

Ví dụ

Con người

  • Harriet Tubman. Ví dụ: Harriet Tubman led many slaves to freedom through the Underground Railroad. (Harriet Tubman đã mang đến tự do cho nhiều nô lệ thông qua tuyến đường sắt ngầm.)
  • BlackPink Jennie. Ví dụ: BlackPink Jennie captivated the audience with her powerful vocals and charismatic stage presence. (BlackPink Jennie chinh phục khán giả bằng giọng hát nội lực và thần thái lôi cuốn trên sân khấu.)
  • Miles Davis. Ví dụ: Miles Davis revolutionized jazz music with his innovative trumpet playing and compositions. (Miles Davis đã cách mạng hóa nhạc jazz bằng cách chơi kèn và các sáng tác đầy sáng tạo của mình.)
  • Emily. Ví dụ: Emily won the poetry competition with her poignant verses that touched the hearts of the audience. (Emily đã giành chiến thắng trong cuộc thi thơ với những câu thơ sâu sắc, chạm đến trái tim khán giả.)
  • Obama. Ví dụ: Obama's eloquent speeches inspired millions around the world during his presidency. (Những bài phát biểu hùng hồn của Obama đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới trong nhiệm kỳ làm tổng thống của mình.)

Địa điểm

  • New York City. Ví dụ: New York City is known for its iconic skyline and bustling Times Square. (Thành phố New York nổi tiếng với tòa nhà chọc trời đặc trưng và Quảng trường Thời đại nhộn nhịp.)
  • Moscow. Ví dụ: Moscow's Red Square is famous for its historical significance and stunning architecture. (Quảng trường Đỏ của Moscow nổi tiếng với dấu ấn lịch sử và kiến trúc tuyệt đẹp.)
  • Cairo. Ví dụ: Cairo is home to the majestic pyramids of Giza, one of the Seven Wonders of the Ancient World. (Cairo là nơi có kim tự tháp Giza hùng vĩ, một trong Bảy kỳ quan của thế giới cổ đại.)
  • Portugal. Ví dụ: Portugal's Algarve region boasts beautiful beaches and stunning cliffs along the Atlantic coast. (Vùng Algarve của Bồ Đào Nha tự hào sở hữu những bãi biển và những vách đá tuyệt đẹp dọc theo bờ biển Đại Tây Dương.)
  • Zimbabwe. Ví dụ: Zimbabwe's Victoria Falls is one of the largest and most breathtaking waterfalls in the world. (Thác Victoria của Zimbabwe là một trong những thác nước lớn nhất và đẹp nhất thế giới.)

Sự vật

  • Jupiter. Ví dụ: Jupiter, the largest planet in our solar system, has a distinctive red spot caused by a giant storm. (Sao Mộc, hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta, có một đốm đỏ đặc trưng do một cơn bão khổng lồ tạo ra.)
  • Google. Ví dụ: Google's search engine revolutionized how people access information online. (Công cụ tìm kiếm của Google đã cách mạng hóa cách mọi người truy cập thông tin trực tuyến.)
  • Twitter. Ví dụ: Twitter allows users to share their thoughts and opinions in short messages called tweets. (Twitter cho phép người dùng chia sẻ suy nghĩ và ý kiến của họ trong các dòng tin ngắn gọi là tweet.)
  • Kawasaki Ninja. Ví dụ: The Kawasaki Ninja is a popular sportbike known for its sleek design and powerful performance. (Kawasaki Ninja là mẫu xe thể thao phổ biến được biết đến với thiết kế đẹp mắt và hiệu suất mạnh mẽ.)

Ý tưởng và khái niệm

  • Christianity (Kitô giáo). Ví dụ: Christianity is one of the world's largest religions, centered on the life and teachings of Jesus Christ. (Kitô giáo là một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới, tập trung vào cuộc đời và những lời dạy của Chúa Giêsu Kitô.)
  • Islam (Hồi giáo). Ví dụ: Islam is a monotheistic religion founded by the prophet Muhammad, with the Quran as its central religious text. (Hồi giáo là một tôn giáo độc thần được sáng lập bởi nhà tiên tri Muhammad, với Kinh Qur'an là văn bản tôn giáo trung tâm.)
  • Buddhism (Phật giáo). Ví dụ: Buddhism, originating from the teachings of Siddhartha Gautama, emphasizes spiritual development to achieve enlightenment. (Phật giáo, bắt nguồn từ những lời dạy của Siddhartha Gautama, nhấn mạnh đến sự phát triển tâm linh để đạt được sự giác ngộ.)
  • Romanticism (Chủ nghĩa lãng mạn). Ví dụ: Romanticism was an artistic, literary, and intellectual movement in the late 18th. (Chủ nghĩa lãng mạn là một phong trào nghệ thuật, văn học và trí tuệ vào cuối thế kỷ 18.)
  • Cubism (Chủ nghĩa Lập thể). Ví dụ: Cubism, pioneered by artists like Pablo Picasso and Georges Braque, revolutionized visual art. (Chủ nghĩa Lập thể, được tiên phong bởi các nghệ sĩ như Pablo Picasso và Georges Braque, đã cách mạng hóa nghệ thuật hình ảnh.)

IV. Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh
Dưới đây, VIET STAR CENTRE sẽ đưa ra bảng phân biệt danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh qua phần khái niệm, cách sử dụng và ví dụ minh họa đi kèm.
Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh

 

Danh từ chung (Common nouns)

Danh từ riêng (Proper nouns)

Khái niệm

Là những từ chỉ người, động vật, sự vật, địa điểm nói chung.

Chỉ tên riêng của người, động vật, sự vật, địa điểm.

Ví dụ

  • My favorite author is Charles Dickens. (Tác giả yêu thích của tôi là Charles Dickens.)
  • My father is working for tech company named Google. (Bố tôi đang làm việc cho công ty công nghệ tên là Google.)
  • I enjoy drinking beer, especially Heineken. (Tôi thích uống bia, đặc biệt là hãng Heineken.)
  • Author
  • Father
  • Beer
  • Charles Dickens
  • Google
  • Heineken

V. Lưu ý về danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh
Bên cạnh khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh, hãy cùng VIET STAR CENTRE tìm hiểu những lưu ý trong quá trình sử dụng hai loại danh từ này nhé!

•    Danh từ riêng là những danh từ được viết hoa chữ cái đầu. Ví dụ: Anna’s cat is named Whiskers. (Con mèo của Anna có tên là Whiskers.) ⏩ “Anna và Whiskers” là danh từ riêng.
•    Một số danh từ có thể vừa là danh từ chung vừa là danh từ riêng. Ví dụ: The former mayor will introduce Mayor Jackson. (Cựu thị trưởng sẽ giới thiệu Thị trưởng Jackson.) ⏩ “Mayor” vừa là danh từ chung, vừa là danh từ riêng.
•    Các mùa trong năm được coi là danh từ chung, vì vậy sẽ không viết hoa chữ cái đầu. Ví dụ: I am excited for the summer trip. (Tôi rất hào hứng cho chuyến đi mùa hè.) ⏩ “Summer trip” là danh từ chung.
•    Các trường hợp viết hoa chữ cái đầu đối với danh từ riêng phổ biến:

Lưu ý về danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh

Viết hoa danh từ riêng

Ví dụ

Danh từ chỉ hướng đi

  • What time is it on the West Coast? (Ở Bờ Tây bây giờ là mấy giờ?)

Danh từ chỉ vị trí công việc

  • Today Julie had an interview with Managing Director Bob Smith. (Hôm nay Julie đã có cuộc phỏng vấn với Giám đốc điều hành Bob Smith.)

Danh từ chỉ nhãn hiệu

  • Could you pass me the YSL lipstick? (Bạn có thể đưa cho tôi thỏi son hãng YSL được không?)

Danh từ chỉ ngày trong tuần, tháng trong năm

  • I don’t go to school on Sunday. (Tôi không đi học vào ngày Chủ Nhật.)

Danh từ chỉ mùa (chỉ được viết hoa khi chúng được sử dụng như một phần của tên riêng)

  • Will you be visiting New York in the Spring? (Bạn sẽ đến thăm New York vào mùa xuân chứ?) (❌)
  • I am thinking of attending the Spring Social this year. (Tôi đang nghĩ đến việc tham dự Hội Mùa Xuân năm nay.) (✅)


VI. Bài tập về danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh
Cùng VIET STAR CENTRE thực hành phần bài tập dưới đây để hiểu thêm về danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Xác định danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh trong các câu dưới đây:
1.    I gave my book to Riya to read.
2.    The Red Riding Hood met the fox in the forest.
3.    The boy ran to his mother.
4.    The reporter went to Noida to collect news.
5.    Rose is a beautiful girl.

STT

Danh từ chung

Danh từ riêng

1

 

 

2

 

 

3

 

 

4

 

 

5

 

 


Bài tập 2: Sửa lỗi sai các câu dưới đây (bao gồm lỗi viết hoa chữ cái đầu câu).
1.    johnny is doing the Dishes.
2.    anna lives in a big City called new york.
3.    students should learn all important Subjects.
4.    thomas works as an Engineer in a big Company.
5.    the University has many Scholarships for smart Students.

2. Đáp án
Bài tập 1:
STT    Danh từ chung    Danh từ riêng
1    book    Riya
2    fox, forest    Red Riding Hood
3    boy, mother    ❌
4    reporter, news    Noida
5    girl    Rose
Bài tập 2:
1.    Johnny is doing the dishes.
2.    Anna lives in a big city called New York.
3.    Students should learn all important subjects.
4.    Thomas works as an engineer in a big company.
5.    The university has many scholarships for smart students.



 

Scroll