Tổng hợp 105 từ vựng theo chủ đề ghi điểm Speaking part 1 (Phần 1)
Trong suốt quá trình học và luyện thi IELTS, từ vựng được xem như chất kết dính giúp liên kết và phát triển đồng bộ các kỹ năng trong bài thi IELTS. Đặc biệt là với phần IELTS Speaking Part 1, tuy là một phần khá dễ nhưng nếu bạn không nắm được những từ vựng cần thiết, ban sẽ không thể ẵm trọn số điểm của phần này.
Chính vì lý do ấy, VIETSTAR đã nghiên cứu, chắt lọc và biên soạn những từ vựng chất lượng cho phần IELTS Speaking Part 1 trong bài viết dưới đây để giúp các bạn ôn luyện hiệu quả và dễ dàng hơn nhé.
Hometown
1
|
Residential area (n)
|
Khu dân cư
|
2
|
Cuisine (n)
|
Ẩm thực
|
3
|
Civilized (adj)
|
Văn minh
|
Work
4
|
Work flat out (v)
|
Làm việc chăm chỉ
|
5
|
Move up the career ladder (v)
|
Thăng tiến trong công việc
|
6
|
Nine-to-five job (n)
|
Việc làm giờ hành chính
|
Study
7
|
Extracurricular activity (n)
|
Hoạt động ngoại khóa
|
8
|
Curriculum (n)
|
Chương trình học
|
9
|
Academic result (n)
|
Kết quả học tập
|
10
|
Put theory into practice (v)
|
Áp dụng lí thuyết vào thực hành
|
Describe a person
11
|
Have a heart of gold (v)
|
Tốt bụng
|
12
|
Couch potato (n)
|
Người thích ở nhà, ngồi hoặc nằm xem TV hơn là hoạt động ngoài trời
|
13
|
Well-built (adj)
|
Vạm vỡ
|
14
|
Straight nose (n)
|
Mũi thẳng
|
15
|
Full lips (n)
|
Môi đầy
|
16
|
Thin lips (n)
|
Môi mỏng
|
17
|
Trustworthy (adj)
|
Đáng tin cậy
|
18
|
Reliable (adj)
|
Đáng tin cậy
|
19
|
Sensitive (adj)
|
Nhạy cảm
|
20
|
Organized (adj)
|
Ngăn nắp
|
21
|
Humorous (adj)
|
Vui tính
|
The Internet
22
|
Stay in touch with someone (v)
|
Giữ liên lạc với ai
|
23
|
Up-to-date (adj)
|
Mới nhất
|
24
|
Access (v)
|
Truy cập
|
Market
25
|
Wet market (n)
|
Chợ bán đồ tươi sống
|
26
|
Convenience store (n)
|
Cửa hàng tiện lợi
|
27
|
Bargain (v)
|
Trả giá
|
28
|
Promotion (n)
|
Chương trình khuyến mãi
|
Festival
29
|
Dress up (v)
|
Hóa trang, mặc đồ đẹp
|
30
|
Family reunion (n)
|
Buổi tụ họp gia đình
|
31
|
Ritual (n)
|
Nghi lễ
|
32
|
Slap-up meal (n)
|
Bữa ăn thịnh soạn
|
Food
33
|
Appetite (n)
|
Khẩu vị
|
34
|
Bland (adj)
|
Nhạt
|
35
|
Greasy (adj)
|
Nhiều dầu mỡ
|
36
|
Dietary (n)
|
Chế độ ăn uống
|
37
|
Specialty (n)
|
Đặc sản
|
38
|
Make someone’s mouth water (v)
|
Khiến ai đó them
|
39
|
Sip (v)
|
Nhâm nhi
|
Color
40
|
Vibrant (adj)
|
Rực rỡ
|
41
|
Pale (adj)
|
Nhạt
|
42
|
Feminine (adj)
|
Nữ tính
|
43
|
Masculine (adj)
|
Nam tính
|
Clothing
44
|
Mix and match (v)
|
Phối đồ
|
45
|
Have an eye for fashion (v)
|
Có mắt nhìn thời trang
|
46
|
Eye-catching (adj)
|
Bắt mắt
|
Season
47
|
Rainy season (n)
|
Mùa mưa
|
48
|
Dry season (n)
|
Mùa khô
|
49
|
Raincoat (n)
|
Áo mưa
|
50
|
Scorching (adj)
|
Nóng thiêu đốt
|
51
|
Moist (adj)
|
ẩm ướt
|
52
|
Slippery (adj)
|
Trơn trượt
|
53
|
Temperature (n)
|
Nhiệt độ
|
Picture
Health and Sickness
59
|
Go down with a flu (v)
|
Không khỏe vì cảm cúm
|
60
|
Runny nose (n)
|
Chảy nước mũi
|
61
|
Sore throat (n)
|
Cơn đau họng
|
62
|
Recover (v)
|
Hồi phục
|
63
|
Prescription (n)
|
Đơn thuốc
|
64
|
Symptoms (n)
|
Triệu chứng
|
65
|
Feel under the weather (v)
|
Cảm thấy không khỏe
|
66
|
Keep fit (v)
|
Giữ dáng
|
67
|
Boost immune system (v)
|
Tăng cường hệ miễn dịch
|
XEM THÊM: Tổng hợp 105 từ vựng theo chủ đề ghi điểm Speaking part 1 (Phần 2)