Từ vựng chủ đề Transportation trong IELTS Writing
Trong bài viết ngày hôm nay, VIETSTAR sẽ cung cấp cho bạn vốn từ vựng chủ đề Transportation, đây là một trong những chủ đề thường gặp nhất trong bài thi IELTS Writing. Bạn có thể áp dụng vào phần Writing Task 2 hoặc bài thi Speaking của mình nhé!
A. Từ vựng Transportation trong IELTS Writing
Từ vựng Transportation trong IELTS Writing
1. On the road
Congestion: sự tắc nghẽn-> Traffic congestion = traffic jam: sự ùn tắc giao thông, kẹt xe.
High traffic volume: lưu lượng giao thôngVí dụ: There is always high traffic volume in urban locations.
Traffic safety: an toàn giao thôngVí dụ: Traffic safety issue should be considered as a national issue as it is strongly related to all aspects of life and has a close link with the protection and sustaining the natural environment.
Traffic signs/ traffic lights: biển báo giao thông/ đèn giao thôngVí dụ: The use of traffic lights is to eliminate confusion, chaos (sự hỗn loạn), time-wasting (tốn thời gian) and accidents in road junctions (ngã 3) and curvets (khúc cua quẹo).
Rush hours: giờ cao điểmVí dụ: The traffic congestion in the city gets worse during rush hours.
Off-peak hours: ngoài khung giờ cao điểm
Pedestrian crossing = crosswalk: vạch kẻ cho người đi đườngVí dụ: Pedestrians are meant to have right of way over vehicles, but in many regions drivers do not stop for pedestrians.
Pavements: vỉa hèVí dụ: The reason for pavement preservation is that our pavements are steadily deteriorating due to traffic, weather and time.
Public transportation: phương tiện giao thông công cộngVí dụ: Individuals who use public transportation get over three times the amount of physical activity per day of those who don’t.
Private vehicles: phương tiện giao thông cá nhân
Reliable schedule: lịch trình (phương tiên giao thông công cộng) chuẩn.Ví dụ: Buses usually do not have a reliable schedule for commuters.
Transport infrastructure: cơ sở hạ tầng giao thôngVí dụ: The construction of transportation infrastructure could reduce the travel cost, attract foreign investment and expand trade of shared resources.
Commute = travel-> Commuters: people who use public and private transportation.
Ease traffic flow (v): làm giảm lưu lượng giao thông
Traffic wardens: người điều tiết giao thông
XEM THÊM: IELTS VOCABULARY: TỪ VỰNG VỀ PROTECTING ENDANGERED SPECIES
2. Environment-related problems
Emit/release: thải raVí dụ: Private vehicles such as motorbikes and cars emit exhaust emissions which pollute our atmosphere.
Exhaust emissions: khí gas ức chếVí dụ: Exhaust emissions from motor vehicles threaten the environment and human health by rising the levels of CO in the air.
Air pollution: ô nhiễm môi trường
Perspiration problems: vấn đề về hô hấpVí dụ: Dwellers, especially elderly people and children, usually have perspiration problems because of the air pollution.
3. Solutions
Electric cars: xe điện
Ví dụ: Many people have found that switching to an electric car has been empowering and has galvanized (kích động, làm phấn khởi) them to start taking other actions for the climate.
Upgrade: nâng cấp
Environmentally friendly: thân thiện với môi trường.
Ví dụ: In the future, governments should encourage people to commute by cars that are environmentally friendly such as electric cars and use lead-free petrol.
Road safety measures: các biện pháp an toàn giao thông đường bộ
Road maintenance: duy trì đường xá
Ví dụ: One of the road safety measures is that roads should be maintained in a specified period.
Implement stricter rules (v): ban hành quy định nghiêm khắc hơn
Fines: phạt phí
To conduct regular vehicle inspections: kiểm duyệt phương tiện thường xuyên
To install speed camera: cài đặt camera tốc độ
Traffic calming: điều hòa giao thông
To raise petrol prices: tăng giá xăng
To be punctual: đúng giờ
A tachograph: đồng hồ tốc độ
Lead-free petrol: xăng không chì
Traffic-free zone: khu vực không có giao thông, phương tiện qua lại
4. Crimes
Road accidents: tai nạn giao thông
Driving offences: những tội phạm liên quan đến điều khiển phương tiện giao thông
Joy riding: đua xe
Drink-driving: uống đồ uống có cồn khi tham gia giao thông
Hit-and-run: tông xe và bỏ chạy
Traffic laws/ traffic safety rules: luật giao thông/ quy tắc an toàn giao thông
XEM THÊM: IELTS CAMBRIDGE 16 WRITING TASK 1: SOUTHWEST AIRPORT
B. Bài tập luyện tập
Excessive use of private cars is considered to be the main reason for the traffic jam in many cities and that’s why the use of public transportation is encouraged. In your opinion what are the pros and cons of using public transport?
Some people think it is more important to spend money on roads and motorways than on public transport systems. To what extend do you agree?
Chúc các bạn học tập tốt và thành công với bài viết về từ vựng chủ đề Transportation trong IELTS Writing nhé!