Từ vựng IELTS Listening theo chủ đề thường gặp nhất (PHẦN 2)
Tiếp tục phần 1, VIETSTAR sẽ cung cấp cho các bạn thêm từ vựng theo chủ đề thường xuất hiện trong Listening. hãy cùng lưu lại để học nhé!
C. Facility
Từ vựng IELTS Listening theo chủ đề Facility
Word list
|
IPA
|
Vietnamese Meaning
|
Accustomed to
|
/əˈkʌstəmd/
|
Quen với..
|
Appeal
|
/əˈpiːl/
|
Hấp dẫn
|
Availability
|
/əˌveɪləˈbɪləti/
|
Sẵn có
|
Compulsory
|
/kəmˈpʌlsəri/
|
Bắt buộc
|
Detergent
|
/dɪˈtɜːdʒənt/
|
chất tẩy
|
Fiddle
|
/ˈfɪdl/
|
Nghịch, chạm vào
|
Furnished
|
/ˈfɜːnɪʃt/
|
Được trang bị
|
Jot down
|
/dʒɒt/
|
Ghi chép nhanh
|
Off-putting
|
/ˈɒf pʊtɪŋ/
|
khó chịu; quấy rầy; làm bối rối
|
Postcode
|
/ˈpəʊstkəʊd/
|
mã số thư
|
Precaution
|
/prɪˈkɔːʃn/
|
Cẩn trọng
|
Refer to
|
/rɪˈfɜː(r)/
|
Tham khảo
|
Refrain
|
/rɪˈfreɪn/
|
kìm lại, cố nhịn
|
Returnable
|
/rɪˈtɜːnəbl/
|
Có thể hoàn lại
|
D. Event - Instruction - Infrastructure
Từ vựng IELTS Listening theo chủ đề Event - Instruction - Infrastructure
Word list
|
IPA
|
Vietnamese definition
|
Abandoned
|
/əˈbændənd/
|
Bỏ rơi, bỏ mặc
|
Acclaimed for
|
/əˈkleɪm/
|
Nổi tiếng nhờ
|
Anniversary
|
/ˌænɪˈvɜːsəri/
|
Lễ kỷ niệm
|
Backmost
|
/ˈbækməʊst/
|
Cuối cùng, tít đằng sau
|
Backstage
|
/ˌbækˈsteɪdʒ/
|
Sau sân khấu
|
Being buzzed = Tipsy
|
/ˈtɪpsi/
|
Hơi say rượu
|
Captivating
|
/ˈkæptɪveɪtɪŋ/
|
Làm say đắm, quyến rũ
|
Commission
|
/kəˈmɪʃn/
|
Nhiệm vụ, phận sự
|
Committee
|
/kəˈmɪti/
|
ủy ban
|
Conservation
|
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/
|
Bảo tồn
|
Contractor
|
/kənˈtræktə(r)/
|
Thầu khoán
|
Contribute
|
/kənˈtrɪbjuːt/
|
Đóng góp
|
coordinator
|
/kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/
|
Điều phối viên
|
Corridor
|
/ˈkɒrɪdɔː(r)/
|
Hành lang
|
Council
|
/ ˈkaʊnsl/
|
Hội đồng
|
deceptive
|
/dɪˈseptɪv/
|
Dối trá
|
Donation
|
/dəʊˈneɪʃn/
|
Quyên góp
|
Ecstatic
|
/ɪkˈstætɪk/
|
Mê li
|
Elated
|
/ɪˈleɪtɪd/
|
Phấn chấn
|
Engagement
|
/ɪnˈɡeɪdʒmənt/
|
Cam kết, hứa hẹn
|
Furnace
|
/ˈfɜːnɪs/
|
Lò luyện, thử thách
|
Intoxicated
|
/ɪnˈtɒksɪkeɪtɪd/
|
Say rượu
|
Jubilant
|
/ˈdʒuːbɪlənt/
|
Hân hoan, vui sướng
|
Layout
|
/ˈleɪaʊt/
|
Bản in mẫu
|
Level
|
/ˈlevl/
|
Mức, trình độ
|
Modernise
|
/ ˈmɒdənaɪz/
|
Hiện đại hóa
|
Neighbouring
|
/ˈneɪbərɪŋ/
|
Khu hàng xóm
|
Off-limits
|
/ˌɒf ˈlɪmɪts/
|
Bị cấm, khu vực cấm
|
On cloud nine
|
/klaʊd naɪn/
|
Cực kỳ vui, hạnh phúc
|
Overview
|
/ˈəʊvəvjuː/
|
Tổng quan
|
Patron
|
/ˈpeɪtrən/
|
Người bảo trợ
|
Patronise
|
/ˈpætrənaɪz/
|
Bảo hộ, ghé thăm
|
Placement
|
/ˈpleɪsmənt/
|
Sự bố trí, sắp xếp
|
Preserve
|
/prɪˈzɜːv/
|
Bảo quản
|
Public meeting
|
/ˈpʌblɪk/
|
Cuộc họp công khai
|
Recommence
|
/ˌriːkəˈmens/
|
Bắt đầu lại
|
Refurbishment
|
/ˌriːˈfɜːbɪʃmənt/
|
Làm mới
|
restoration
|
/ˌrestəˈreɪʃn/
|
Khôi phục
|
Revive
|
/rɪˈvaɪv/
|
Hồi sinh, phục hồi sinh lực
|
Sharply
|
/ˈʃɑːpli/
|
Ăn mặc chỉn chu, lịch sự (mặc vest)
|
Smart
|
/smɑːt/
|
Thông minh
|
Sponsor
|
/ˈspɒnsə(r)/
|
Tài trợ
|
tournament
|
/ˈtʊənəmənt/
|
Giải đấu
|
Trampolining
|
/ˌtræmpəˈliːnɪŋ/
|
Nhảy trên bạt lò xo
|
Tune-in
|
/tjuːn/
|
Đón xem, nghe
|
Up-to-date
|
/ˌʌp tə ˈdeɪt/
|
Hiện đại, cập nhật
|
E. Destination
Từ vựng IELTS Listening theo chủ đề Destination
Word list
|
IPA
|
Vietnamese Definition
|
Adjacent to
|
/əˈdʒeɪsnt/
|
Gần với
|
Adjoining
|
/ əˈdʒɔɪnɪŋ/
|
Liền kề
|
Attraction
|
/ əˈtrækʃn/
|
Điểm tham quan
|
Bank
|
/bæŋk/
|
Bờ sông, lưu vực / ngân hàng
|
Breed
|
/briːd/
|
Giống
|
Cattle
|
/ˈkætl/
|
Gia súc
|
Cloakroom
|
/ˈkləʊkruːm/
|
Phòng gửi đồ
|
Costume
|
/ˈkɒstjuːm/
|
Trang phục
|
Craft
|
/krɑːft/
|
Thủ công, kỹ thuật
|
Date
|
/deɪt/
|
Ngày
|
Desert
|
/ˈdezət/
|
Sa mạc, từ bỏ
|
Dredge
|
/dredʒ/
|
Nạo vét, kéo lưới
|
Enclosure
|
/ɪnˈkləʊʒə(r)/
|
Khu vực được rào kín
|
Eye-catching
|
/ˈaɪ kætʃɪŋ/
|
Bắt mắt
|
Foyer
|
/ˈfɔɪeɪ/
|
Tiền sảnh
|
Hedge
|
/hedʒ/
|
Hàng rào
|
Holidaymaker
|
/ˈhɒlədeɪmeɪkə(r)/
|
Khách du lịch
|
Imposing
|
/ɪmˈpəʊzɪŋ/
|
ấn tượng
|
ketch
|
/ketʃ/
|
Thuyền buồm cá nhân
|
Landmark
|
/ˈlændmɑːk/
|
Thắng cảnh
|
Loan
|
/ ləʊn/
|
Khoản vay
|
Maze
|
/meɪz/
|
Mê cung
|
Mezzanine
|
/ˈmezəniːn/
|
Gác lửng
|
National monument
|
/ ˈmɒnjumənt/
|
Đài tưởng niệm quốc gia
|
Nature reserve
|
/ˈneɪtʃə rɪzɜːv/
|
Khu bảo tồn thiên nhiên
|
Navigable
|
/ˈnævɪɡəbl/
|
Điều hướng
|
Open-air
|
/ˌəʊpən ˈeə(r)/
|
Ngoài trời
|
Panoramic
|
/ ˌpænəˈræmɪk/
|
Toàn cảnh
|
Picturesque
|
/ˌpɪktʃəˈresk/
|
Đẹp như tranh vẽ
|
Remains
|
/rɪˈmeɪnz/
|
Di tích
|
Replica
|
/ˈreplɪkə/
|
Mô hình thu nhỏ
|
Ridge
|
/rɪdʒ/
|
Chỏm núi
|
Span
|
/ spæn/
|
Nhịp cầu / mở rộng
|
Spectacular
|
/spekˈtækjələ(r)/
|
Tuyệt đẹp
|
Striking
|
/ˈstraɪkɪŋ/
|
Nổi bật, đáng chú ý
|
timeline
|
/ˈtaɪmlaɪn/
|
Dòng thời gian
|
Vessel
|
/ˈvesl/
|
Thùng, thuyền, bình vại
|
Wildlife
|
/ˈwaɪldlaɪf/
|
Hoang dã
|
Nguồn tham khảo: Hacker for IELTS Listening
Hy vọng với những chia sẻ ở trên bạn đã kịp take note lại một số từ vựng bạn thấy hay và tâm đắc nhất. Bạn hãy thường xuyên ôn tập lại để có vốn từ vựng thật vững chắc, giúp bạn đạt điểm cao ở phần thi IELTS Listening nhé!
Chúc các bạn học tốt!
XEM THÊM TỪ VỰNG IELTS LISTENING THEO CHỦ ĐỀ THƯỜNG GẶP NHẤT (PHẦN 1)
CLICK VÀO ĐÂY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ KHÓA HỌC