Từ vựng tiếng Anh về Đám cưới

Từ vựng tiếng Anh về Đám cưới

Từ vựng tiếng Anh về Đám cưới

Đám cưới là chủ đề giao tiếp rất phổ biến, nên mỗi người cần trang bị cho bản thân những từ vựng về chủ đề này để có thể thuận tiện nhất trong giao tiếp hàng ngày. Và bài viết hôm nay sẽ gửi đến các bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về đám cưới ngay sau đây. Các bạn hãy cùng theo dõi nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về đám cưới

 

Get married: kết hôn

Bride: cô dâu

Page: cậu bé phục vụ cho cô dâu hoặc chú rể 

Groom: chú rể

Bridesmaids: phù dâu

Ring bearer: người mang nhẫn

Matching dresses: váy của phù dâu

Grooms man: phù rể

Best man: phù rể 

Flower girl: cô gái mang hoa cho cô dâu vào ngày cưới 

Tuxedo: áo tuxedo (lễ phục)

Wedding party: tiệc cưới

Wedding ring: nhẫn cưới

Cold feet: hồi hộp lo lắng về đám cưới

Reception: tiệc chiêu đãi sau đám cưới

Invitation: thiệp mời

Wedding bouquet: bó hoa cưới

Honeymoon: tuần trăng mật

Wedding venue: địa điểm tổ chức đám cưới

Wedding dress: váy cưới

Veil: mạng che mặt

Newlyweds: cặp đôi mới cưới, vừa lập gia đình

Vow: lời thề

Groom’s family: nhà trai 

Bride’s family: nhà gái 

Best man: người làm chứng cho đám cưới

Respect: tôn trọng

Faithful: trung thành

Engaged: đính hôn

Praise: ca ngợi

Dowry: của hồi môn

Civil ceremony: lễ nghi dân sự 

Registry Office: phòng đăng ký đám cưới 

Invitation: thiệp mời 

White wedding: đám cưới trắng 

Church: nhà thờ 

Guest list: danh sách khách mời 

Wedding venue: địa điểm tổ chức đám cưới 

Wedding dress: váy cưới 

Wedding list: danh sách quà cưới 

Wedding March: hành khúc đám cưới 

Marriage register: giấy đăng ký kết hôn

Xem thêm: từ vựng về bệnh viện

2. Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề đám cưới

Hội thoại 1

A: Hello, I haven’t seen you for months. How are you?

B: I’m good, thanks. About you? Are you and Binzing married yet?

A: Yes. I’m fine/ me and Binzing have been married for five years. We have a little daughter.

B: Wow. That’s lovely!

Hội thoại 2

A: Their wedding was absolutely beautiful.

B: It really was. I want a wedding like that.

A: How much do you think they spent on their wedding?

B: I think it might’ve cost them a nice chunk of change.

A: Do you want a big wedding like that?

B: Not really. I’d rather have a small wedding.

A: I wouldn’t want a small wedding.

B: Why not?

A: I want my wedding to be big and memorable.

B: It can be small and memorable too.

A: Well, to each his own.

B: You are absolutely right.

CLICK VÀO ĐÂY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ CÁC KHÓA HỌC

Hội thoại 3

A: Their wedding was just exquisite.

B: I know. Maybe one day I’ll have a wedding like that.

A: What do you think their budget was?

B: It must have cost them a pretty penny.

A: Would you like to have a big wedding as they did?

B: No. I think I would prefer a smaller wedding.

A: I want a big wedding.

B: How come?

A: I want my wedding to be extravagant, and I want everyone to remember it.

B: Your wedding doesn’t have to be big to be memorable.

A: Whatever floats your boat.

B: That is correct.

Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về đám cưới thông dụng nhất mà chúng tôi chắt lọc gửi đến. Mỗi bài viết chúng tôi tổng hợp đều mong rằng chúng sẽ giúp ích được cho mọi người. Chúc các bạn học tập vui vẻ!

Xem thêm: từ vựng về chuyên ngành mỹ phẩm và dưỡng da 

 

Scroll