Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sức
Người xưa có câu “Fine feathers make a fine bird” dịch ra là “Người đẹp vì lụa”. Đặc biệt với giới phụ nữ trang sức là phụ kiện không thể thiếu được mỗi khi đi tiệc, dự những dịp quan trọng. Nếu bạn vẫn chưa biết nhiều từ vựng nhiều về chủ đề này thì hãy theo dõi bài viết về từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức được chúng tôi tổng hợp ngay sau đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về trang sức
Ring (n): Nhẫn
Walking stick (n): Gậy đi bộ
Tie Pin (n): Ghim cài
Medallion (n): Mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại)
Jeweler (n): Thợ kim hoàn
Locket (n): Mề đay (có lồng ảnh)
Comb (n): Lược thẳng
Pin (n): Cài áo
Hoop earrings (n): Hoa tai dạng vòng
Bracelet (n): Vòng tay, lắc tay (có móc cài)
Bangle (n): Vòng đeo tại cổ tay hay cánh tay
Brooch (n): Trâm cài tóc
Chain (n): Chuỗi vòng cổ
Precious stone (n): Đá quý
Bead (n): Hạt, hột của chuỗi vòng
Strand of beads (n): Chuỗi hạt
Pendant (n): Mặt dây chuyền( bằng đá quý)
Signet ring (n): Nhẫn khắc chữ
Tie pin (n): Ghim cài cà vạt
Hairbrush (n): Lược chùm
Emery board (n): Duỗi móng tay
Earrings (n): Khuyên tai
Pendant (n): Mặt dây chuyền (bằng đá quý)
Makeup (n): Đồ trang điểm
Wedding ring (n): Nhẫn cưới
Charm bracelet (n): Vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh
Pearl necklace (n): Vòng cổ ngọc trai
Bangle (n): Vòng tay không có móc cài
Hair clip: Dây kẹp tóc
Medallion (n): Mặt dây chuyền( tròn, bằng kim loại)
Mirro (n): Gương
Locket (n): Mề đay
Engagement ring (n): Nhẫn đính hôn
Bracelet (n): Vòng tay
Piercing (n): Khuyên
Hair tie (n): Dây buộc tóc
Anklet (n): Vòng chân
Necklace (n): Vòng cổ
Pocket (n): Túi quần áo
Cufflink (n): Khuy cài cổ tay áo
Watch (n): Đồng hồ
Hoop earrings (n): Vòng đeo tai
Nail polish (n): Sơn móng tay
Clasp (n): Cái móc, cái gài
Lipstick (n): Son môi
2. Đoạn hội thoại giao tiếp về chủ đề trang sức
A: Hi. Can I help you with anything? – Xin chào, tôi có thể giúp gì cho quý khách?
B: Yeah. Can I look at this ring? – Vâng. Tôi xem cái nhẫn này được chứ?
A: Sure. Let me get it out for you. What is your size? – Chắc chắn rồi. Để tôi lấy nó ra cho quý khách. Kích thước của quý khách là gì?
B: I believe I am a six. – Tôi nghĩ là cỡ 6.
A: Here you go. – Nó đây
B: Would you have any necklace that would go well with this? – Bạn sẽ có chiếc vòng cổ nào phù hợp với nó?
A: Actually, we have a few to choose from. They are over here. – Thực tế là chúng tôi có một vài cái để lựa chọn. Chúng ở đây.
B: There’s no price tag on this necklace. – Không có thẻ giá trên vòng cổ này.
A: Oh. I’m sorry. I’ll check the price for you. It is $199. – Ôi. Tôi xin lỗi. Tôi sẽ kiểm tra giá cho quý khách. Nó có giá 199 đô.
B: This necklace is a little short. Do you have one that is longer? – Vòng cổ này hơi ngắn. Bạn có cái nào dài hơn không?
A: Yes. Why don’t you try this one on? – Vâng. Tại sao quý khách không thử cái này?
B: This one is much better. Can I try on the ring with this necklace? – Cái này hợp hơn đón. Tôi có thể thử chiếc nhẫn với vòng cổ này không?
A: Sure. Here you go. – Tất nhiên rồi. Nó đây.
B: Let me think about it. – Để tôi nghĩ đã nha.
A: Sure. Take your time. – Chắc chắn rồi. Quý khách cứ từ từ suy nghĩ.
B: Thank you for all the help. – Cảm ơn bạn đã hỗ trợ.
A: No problem at all. – Không có gì.
Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trang sức thông dụng nhất mà chúng tôi chắt lọc, sắp xếp một cách khoa học gửi đến bạn để thuận lợi cho viết học. Mỗi bài viết chúng tôi tổng hợp đều mong rằng chúng sẽ giúp ích được cho mọi người. Chúc các bạn học tập vui vẻ!