Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe
Sức khoẻ là chủ đề giao tiếp rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như xuất hiện một vài lần trong bài thi IELTS. Hiểu được điều đó, chúng ta cần phải trang bị cho bản thân một lượng từ vựng về chủ đề này để đảm bảo chất lượng giao tiếp tốt nhất. Do đó, bài viết hôm nay IELTS Vietstar sẽ gửi đến các bạn từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe. Các bạn hãy theo dõi nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khoẻ
nurse: y tá
pain: đau (danh từ)
prescription: kê đơn thuốc
temperature: nhiệt độ
to limp: đi khập khiễng
blood pressure: huyết áp
Antibiotics: kháng sinh
bleeding: chảy máu
blind: mù
inflamed: bị viêm
crutches: nạng
Medicine: thuốc
to bleed: chảy máu
bandage: băng bó
consultant: bác sĩ tư vấn
pill: thuốc con nhộng
ward: buồng bệnh
operation: phẫu thuật
arthritis: viêm khớp
operating theatre: phòng mổ
to feel sick: cảm thấy ốm
Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
deaf: điếc
x-ray: X quang
amnesia: chứng quên/mất trí nhớ
to cough: ho
injection: tiêm
tablet: thuốc viên
asthma: hen
wound: vết thương
vaccination: tiêm chủng vắc-xin
haemophiliac: người mắc bệnh máu khó đông
blood sample: mẫu máu
allergy: dị ứng
to be sick: bị ốm
Radiographer: nhân viên chụp X quang
septic: nhiễm trùng
Anaesthetic: thuốc gây tê
scar: sẹo
infected: nhiễm trùng
stitches: mũi khâu
drip: truyền thuốc
painful: đau (tính từ)
swollen: bị sưng
unconscious: bất tỉnh
chiropodist: bác sĩ chữa bệnh về chân
sleep: ngủ
waiting room: phòng chờ
blister: phồng giộp
physiotherapy: vật lý trị liệu
contraception: biện pháp tránh thai
Patient: bệnh nhân
suppository: thuốc hình viên đạn (viên đặt)
doctor: bác sĩ
to heal: chữa lành
to give birth: sinh nở
epileptic: người mắc bệnh động kinh
abortion: nạo thai
wheelchair: xe lăn
gynecologist: bác sĩ sản phụ khoa
boil: mụn nhọt
to be ill: bị ốm
hospital: bệnh viện
backache: bệnh đau lưng
sling: băng đeo tay gẫy
paralysed: bị liệt
acne: mụn trứng cá
to catch a cold: bị dính cảm
disabled: khuyết tật
unwell: không khỏe
splint: nẹp xương
hearing aid: máy trợ thính
appendicitis: viêm ruột thừa
to hurt: đau
pregnancy: sự có thai
well: khỏe
asthmatic: người mắc bệnh hen
surgery: ca phẫu thuật
pus: mủ
ill: ốm
pregnant: có thai
anaesthetist: bác sĩ gây tê
appointment: cuộc hẹn
từ tiếng Anh chủ đề sức khoẻ
depression: suy nhược cơ thể
dyslexia: chứng khó đọc
dizziness: chóng mặt
dementia: sa sút trí tuệ
diarrhoea: bệnh tiêu chảy
diabetes: bệnh tiểu đường
epilepsy: động kinh
fatigue: mệt mỏi cơ thể
concussion: chấn động
conjunctivitis: viêm kết mạc
fever: sốt
disease: bệnh
cancer: ung thư
earache: đau tai
corn: chai chân
cut: vết đứt
cramp: chuột rút
constipation: táo bón
bronchitis: viêm phế quản
cough: ho
dehydration: mất nước cơ thể
bruise: vết thâm tím
cold: cảm lạnh
chest pain: bệnh đau ngực
chicken pox: bệnh thủy đậu
graze: trầy xước da
meningitis: bệnh viêm màng não
malaria: bệnh sốt rét
inflammation: viêm
nausea: buồn nôn
hypothermia: hạ thân nhiệt
haemophilia: bệnh máu khó đông
measles: bệnh sởi
hernia: thoát vị
gout: bệnh gút
hepatitis: viêm gan
obesity: bệnh béo phì
migraine: bệnh đau nửa đầu
nosebleed: chảy máu cam
miscarriage: xảy thai
headache: đau đầu
leukaemia: bệnh bạch cầu
jaundice: bệnh vàng da
haemorrhoids (còn được biết đến là piles): bệnh trĩ
frostbite: bỏng lạnh
mumps: bệnh quai bị
infection: sự lây nhiễm
insomnia: bệnh mất ngủ
indigestion: chứng khó tiêu
lump: u bướu
2. Cụm từ tiếng Anh chủ đề sức khoẻ
Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)
As right as rain: khỏe mạnh.
Black out: trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời.
Blind as a bat: mắt kém.
Splitting headache: Nhức đầu, đau đầu kinh khủng
Run down: mệt mỏi, uể oải.
Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.
As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi
Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
Bag of bones: Rất gầy gò.
Full of beans: cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu
Cast iron stomach: bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.
Clean bill of health: cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
Death warmed up: rất ốm yếu.
Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét)
Dogs are barking: rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.
Frog in one’s throat: bị đau cổ, cảm thấy không nói được.
Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.