10 CÁCH XIN LỖI KHI ĐẾN MUỘN

10 CÁCH XIN LỖI KHI ĐẾN MUỘN

10 CÁCH XIN LỖI KHI ĐẾN MUỘN

 

 

Trong cuộc sống, tất cả chúng ta đều đã có những lần đến trễ. Đó có thể là những lần đi làm muộn, đến dự bữa tiệc sinh nhật của bạn thân muộn, trễ giờ đón con ở trường hoặc trễ giờ thi IELTS chẳng hạn! Việc trễ giờ đã trở thành một phần của cuộc sống, và trong một số trường hợp, điều này hoàn toàn không thể tránh khỏi. Do đó, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 10 cách xin lỗi khi đến muộn bằng tiếng Anh mà VIET STAR CENTRE sưu tầm được nhé.

 

 

 

Tuy nhiên, trước hết hãy cùng điểm qua một số lưu ý bạn cần ghi nhớ khi xin lỗi vì đến trễ.

 

Xin lỗi một cách chân thành 

Không ai thích đến muộn, và cũng không ai thích chờ đợi người khác. Bởi vậy nếu bạn bị trễ giờ, điều quan trọng nhất là bạn phải tỏ ra chân thành khi nói lời xin lỗi. Hãy nhìn thẳng vào mắt người đó và đặt mình vào vị trí của họ. Người ta sẽ đánh giá cao bạn vì thái độ chân thành và xem bạn là người thật thà.

 


 

 

Đừng bào chữa

 

Tốt hơn hết là bạn nên nói thật về lý do tại sao bạn đến trễ hơn là đưa ra những lời bào chữa khó tin. Điều này thậm chí có thể khiến cho Giám đốc, bạn bè hoặc đối tác thiếu tin tưởng bạn hơn. Nếu bạn đã đi chơi khuya vào đêm trước đó và dậy muộn vào sáng hôm sau thì hãy thành thực nói ra và đảm bảo rằng chuyện đó sẽ không xảy ra lần nữa.

 


 

 

Giữ lời hứa

 

Nếu bạn đã đi muộn vì lý do này hay lý do nào khác, bạn không nên để nó xảy ra lần nữa. Tình trạng liên tục đi trễ có thể khiến bạn mất việc hoặc mất niềm tin từ bạn bè hay đối tác của mình. Hãy giữ lời hứa và cố gắng không để chuyện đi trễ xảy ra lần nữa.

 


 

Dưới đây là 10 cách xin lỗi khác nhau khi bạn đến muộn:

 

1. I’m so sorry that I’m late, my alarm didn’t go off. (Tôi xin lỗi vì đến trễ, đồng hồ  báo thức của tôi đã không đổ chuông)

2. I’m terribly sorry for being late, but I missed the first train this morning. (Rất xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi bị nhỡ chuyến tàu đầu tiên sáng nay.)

3. My sincerest apology for not making it to the meeting on time. (Tôi chân thành xin lỗi vì đã không đến đúng giờ.)

4. I deeply apologise for my behaviour yesterday at the party. (Tôi vô cùng xin lỗi vì hành động của mình tại bữa tiệc hôm qua.)

5. I am sorry for keeping you waiting for such a long time. (Xin lỗi vì đã để bạn phải đợi lâu.)

6. Please forgive me for being so late, I had a long meeting after work. (Xin thứ lỗi cho tôi vì đến muộn. Tôi có một cuộc họp dài sau khi tan ca.)

7. I must apologise for arriving late, but I forgot what time the party started. (Tôi xin lỗi vì đã đến trễ. Tôi quên mất thời gian bắt đầu buổi tiệc.)

8. I apologise wholeheartedly for not being on time. (Chân thành xin lỗi vì tôi đã không đến đúng giờ)

9. Please accept my apology for being late, my car wouldn’t start. (Xin hãy thứ lỗi vì sự chậm trễ này. Xe của tôi không khởi động được)

10. I’m really sorry for being late, I lost my car keys this morning. (Tôi rất xin lỗi vì đến muộn. Sáng nay tôi không tìm được chìa khóa xe.)

 

 

XEM THÊM   20 CÂU NÓI THÚ VỊ BẰNG TIẾNG ANH

Scroll