Cấu trúc Although là một trong những cấu trúc không còn xa lạ với những người sử dụng tiếng Anh và trong cả cuộc sống giao tiếp hàng ngày. Although cấu trúc dùng để thể hiện những mặt quan điểm, ý kiến đối lập trong một câu nói. Có thể nói rằng, cách dùng Although không quá phức tạp nếu chúng ta hiểu và áp dụng đúng ngữ cảnh. Dù vậy, nhiều bạn vẫn còn mắc nhiều lỗi sai khi sử dụng và dịch ra tiếng Việt. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng VIET STAR CENTRE tìm hiểu những kiến thức cơ bản và thú vị của cấu trúc Although nhé.
I. Cấu trúc Although là gì?
Although là một từ liên kết trong câu và mang nghĩa tiếng Việt là “Mặc dù, Dù… thì..”. Cấu trúc Although được sử dụng để liên kết những mặt nội dung đối lập nhau về mặt ngữ nghĩa cũng như logic.
Trong tiếng Anh – Mỹ, cách đọc Although là /ɑːlˈðoʊ/. Trong tiếng Anh – Anh, cách đọc Although là /ɔːlˈðəʊ/.
Ví dụ:
- Although stressed, I decided to keep the job to develop my career. (Dù căng thẳng nhưng tôi quyết định giữ công việc đó để phát triển sự nghiệp.)
- Although a hard-working student, I didn’t get a high mark. (Mặc dù là một học sinh chăm chỉ nhưng tôi không được điểm cao.)
Cấu trúc Although là gì?
II. Cách dùng cấu trúc Although trong tiếng Anh
Vị trí của cấu trúc Although thường ở đầu câu hoặc giữa câu, thường được đi cùng một mệnh đề hoàn chỉnh có đầy đủ chủ ngữ, tân ngữ. Ngoài ra, cấu trúc Although được đặt ở mệnh đề phụ trong câu, vì vậy nó không thể đứng một mình mà phải đóng vai trò bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Sau đây VIET STAR CENTRE sẽ hướng dẫn cho các bạn cách dùng chi tiết của cấu trúc câu Although nhé.
1. Cấu trúc Although ở đầu câu
Cấu trúc Although khi ở đầu câu sẽ thường được dùng trong những tình huống trang trọng, lịch sự, và có nghĩa là “Mặc dù…. Nhưng..”.
Cấu trúc:
Although + S1 + V1 + …, S2 + V2 + …
Trong đó:
- S1: Chủ ngữ 1
- S2: Chủ ngữ 2
- V1: Động từ 1 của chủ ngữ 1
- V2: Động từ 2 của chủ ngữ 2
Lưu ý: Cấu trúc Although này khi dịch ra tiếng Việt sẽ là “Mặc dù… Nhưng..”, nhưng trong tiếng Anh, các bạn tuyệt đối cần nhớ là không thêm từ “but” vào trước mệnh đề thứ hai của câu. Thay vào đó, các bạn cần thêm dấu phẩy “,” nhằm ngăn cách giữa 2 vế. Ví dụ:
- Although I don’t like sports, I know a lot of things about Messi. (Mặc dù tôi không thích thể thao nhưng tôi biết rất nhiều điều về Messi.)
- Although I know today is the best day to go out and play with friends, I still choose to stay at home. (Dù biết hôm nay là ngày tuyệt vời nhất để ra ngoài chơi với bạn bè nhưng tôi vẫn chọn ở nhà.)
2. Cấu trúc Although ở giữa câu
Cấu trúc Although khi ở giữa câu sẽ thường được dùng để nhấn mạnh hơn sự đối lập, tương phản đối lập giữa 2 sự việc, đối tượng.
Cấu trúc:
S1 + V1 + … although S2 + V2 + …
Ví dụ:
- She’s doing well at work although she’s so tired now. (Cô ấy đang làm việc tốt mặc dù bây giờ cô ấy rất mệt mỏi.)
- I still bought that dress although it was expensive. (Tôi vẫn mua chiếc váy đó mặc dù nó đắt tiền.)
3. Cấu trúc Although dạng rút gọn
Cấu trúc Although được rút gọn trong trường hợp đặc biệt và chỉ những thông tin quan trọng nhất được giữ lại. Chỉ khi chủ ngữ của mệnh đề chính và chủ ngữ của cấu trúc của Although giống nhau thì dạng rút gọn mới có thể được sử dụng; còn nếu trong trường hợp chủ ngữ của 2 vế không giống nhau thì các bạn cần sử dụng cấu trúc đầy đủ. Các cách để rút gọn mệnh đề “Although” gồm có:
- Rút gọn mệnh đề ở cấu trúc Although bằng cách lược bỏ cấu trúc “chủ ngữ + to be”, trừ trường hợp “Chủ ngữ + Động từ to be + Tính từ”.
- Chuyển mệnh đề trong câu thành một cụm danh từ.
-
Khi chủ ngữ của cả 2 mệnh đề là 1:
- Trong trường hợp mệnh đề có chứa Although là dạng chủ động, thì các bạn chuyển động từ chính thành V-ing.
- Nếu mệnh đề chứa Although ở dạng bị động, các bạn chuyển động từ chính thành quá khứ phân từ “V-ed/3”.
Ví dụ:
- Although I’m listening to the song until the end, I don’t get it Although listening to the song until the end, I still don’t get it. (Mặc dù nghe bài nhạc này đến cuối, tôi vẫn không hiểu.)
- Although my sister’s very pretty, she always feels unconfident Although a very pretty sister, she always feels unconfident. (Mặc dù là một người chị rất xinh đẹp, chị ấy vẫn luôn cảm thấy không tự tin.)
- Although I bought myself new clothes, I’m still using the old ones Although buying myself new clothes, I’m still using the old ones. (Mặc dù tôi mua quần áo mới nhưng tôi vẫn dùng quần áo cũ)
- His phone has broken down again although it was fixed 1 week ago Although fixed 1 week ago, her phone has broken down again. (Mặc dù được sửa 1 tuần trước, điện thoại của cô ấy lại bị hỏng một lần nữa.
III. Những cấu trúc tương đồng thay thế cấu trúc Although
Bên cạnh cấu trúc quen thuộc là cấu trúc Although, các bạn còn có thể sử dụng các cấu trúc thay thế khác cùng nghĩa đối lập như “Though”, “Even though”, “Despite”, “In spite of”. Dù mang cùng một nghĩa nhưng giữa chúng vẫn có sự khác nhau về cấu trúc và cách dùng. Hãy cùng VIET STAR CENTRE tìm hiểu trong bảng dưới đây nhé.
1. Phân biệt cấu trúc Although với Though, Even though
Cấu trúc Although |
Cấu trúc Though, Even though |
|
Giống nhau |
|
|
Khác nhau |
|
|
Ví dụ: We enjoyed a camping trip although the weather wasn’t good yesterday. (Chúng tôi tận hưởng chuyến dã ngoại một cách vui vẻ dù thời tiết không thuận lợi.) |
Ví dụ:
(Mary đã mua một đôi giày mới mặc dù cô ấy không có đủ tiền.)
|
2. Phân biệt cấu trúc Although với Despite, In spite of
|
Cấu trúc Although |
Cấu trúc Despite, In spite of |
Giống nhau |
|
|
Khác nhau |
|
|
Ví dụ:
|
Ví dụ:
|
IV. Bài tập vận dụng cấu trúc Although có đáp án chi tiết
Để có thể ghi nhớ cấu trúc Although được sử dụng như thế nào để các bạn không cần phải thắc mắc về cách sử dụng Although, Although cấu trúc bằng một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Điền vào chỗ trống 1 trong các từ sau: In spite of, Despite, Although
1. They liked their summer holiday, ________ the rain.
2. My Father decided to take me to the office ________ he didn’t have much time.
3. ________ her laziness, she still goes jogging every morning.
4. We still play football outside _______ the heat of the sun.
5. Salim went home alone at night, ________ she knew that it was very dangerous.
Đáp án:
1. In spite of/ despite
2. Although
3. In spite of/ despite
4. In spite of/ despite
5. Although