HAI TRĂM TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CÓ ĐUÔI LY (PHẦN 3)

HAI TRĂM TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CÓ ĐUÔI LY (PHẦN 3)

 200 TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CHỨA ĐUÔI -LY PHẦN 3

 

101.

aside

/əˈsaɪd/

1 bên

102.

by

/baɪ/

bên cạnh

103.

across

/əˈkrɒs/

ở bên kia

104.

behind

/bɪˈhaɪnd/

phía sau

105.

altogether

/ˌɔːltəˈgɛðə/

hoàn toàn, tất cả

106.

everywhere

/ˈɛvrɪweə/

khắp nơi

107.

whenever

/wɛnˈɛvə/

bất cứ khi nào

108.

furthermore

/ˈfɜːðəˈmɔː/

thêm nữa, hơn thế nữa

109.

since

/sɪns/

kể từ khi, vì

110.

any

/ˈɛni/

bất cứ

111.

thereby

/ˈðeəˈbaɪ/

do đó, bằng cách ấy

112.

deep

/diːp/

sâu

113.

upstairs

/ˌʌpˈsteəz/

trên lầu

114.

nowhere

/ˈnəʊweə/

không nơi nào

115.

wherever

/weərˈɛvə/

bất cứ đâu

116.

past

/pɑːst/

đi qua, băng qua

117.

whereby

/weəˈbaɪ/

nhờ đó, qua đó

118.

bloody

/ˈblʌdi/

vô cùng, cực kì

119.

forth

/fɔːθ/

phía trước

120.

forever

/fəˈrɛvə/

mãi mãi

121.

backwards

/ˈbækwədz/

ngược lại, đằng sau

122.

faster

/ˈfɑːstə/

nhanh hơn

123.

upwards

/ˈʌpwədz/

đi lên, về phía trên

124.

besides

/bɪˈsaɪdz/

bên cạnh

125.

near

/nɪə/

gần

126.

nowadays

/ˈnaʊədeɪz/

ngày nay

127.

downstairs

/ˌdaʊnˈsteəz/

dưới lầu

128.

hitherto

/ˈhɪðəˈtuː/

cho tới nay

129.

half

/hɑːf/

1 nửa

130.

regardless

/rɪˈgɑːdlɪs/

bất kể

131.

seldom

/ˈsɛldəm/

hiếm khi

132.

thereafter

/ðeərˈɑːftə/

sau đó, về sau

133.

onwards

/ˈɒnwədz/

xa hơn, phía trước

134.

nearby

/ˈnɪəbaɪ/

gần đó

135.

forwards

/ˈfɔːwədz/

hiển nhiên, phía trước

136.

nonetheless

/ˌnʌnðəˈlɛs/

mặc dù, tuy nhiên

137.

within

/wɪˈðɪn/

trong vòng, không quá

138.

overall

/ˈəʊvərɔːl/

nhìn chung

139.

freaking

/ˈfriːkɪŋ/

cực kì

140.

overseas

/ˌəʊvəˈsiːz/

ở nưới ngoài

141.

beyond

/bɪˈjɒnd/

vượt trên

142.

likewise

/ˈlaɪkwaɪz/

tương tự như, cũng

143.

worldwide

/ˌwɜːldˈwaɪd/

toàn cầu

144.

overnight

/ˌəʊvəˈnaɪt/

qua đêm

145.

alike

/əˈlaɪk/

giống

146.

high

/haɪ/

cao

147.

tight

/taɪt/

chặt

148.

after

/ˈɑːftə/

sau khi

149.

aloud

/əˈlaʊd/

lớn tiếng

150.

dead

/dɛd/

chết

XEM TIẾP PHẦN 4 TẠI ĐÂY

Scroll