HAI TRĂM TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CÓ ĐUÔI LY (PHẦN 3)
by: Admin
27-08-2020 12:08:00
200 TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CHỨA ĐUÔI -LY PHẦN 3
101.
|
aside
|
/əˈsaɪd/
|
1 bên
|
102.
|
by
|
/baɪ/
|
bên cạnh
|
103.
|
across
|
/əˈkrɒs/
|
ở bên kia
|
104.
|
behind
|
/bɪˈhaɪnd/
|
phía sau
|
105.
|
altogether
|
/ˌɔːltəˈgɛðə/
|
hoàn toàn, tất cả
|
106.
|
everywhere
|
/ˈɛvrɪweə/
|
khắp nơi
|
107.
|
whenever
|
/wɛnˈɛvə/
|
bất cứ khi nào
|
108.
|
furthermore
|
/ˈfɜːðəˈmɔː/
|
thêm nữa, hơn thế nữa
|
109.
|
since
|
/sɪns/
|
kể từ khi, vì
|
110.
|
any
|
/ˈɛni/
|
bất cứ
|
111.
|
thereby
|
/ˈðeəˈbaɪ/
|
do đó, bằng cách ấy
|
112.
|
deep
|
/diːp/
|
sâu
|
113.
|
upstairs
|
/ˌʌpˈsteəz/
|
trên lầu
|
114.
|
nowhere
|
/ˈnəʊweə/
|
không nơi nào
|
115.
|
wherever
|
/weərˈɛvə/
|
bất cứ đâu
|
116.
|
past
|
/pɑːst/
|
đi qua, băng qua
|
117.
|
whereby
|
/weəˈbaɪ/
|
nhờ đó, qua đó
|
118.
|
bloody
|
/ˈblʌdi/
|
vô cùng, cực kì
|
119.
|
forth
|
/fɔːθ/
|
phía trước
|
120.
|
forever
|
/fəˈrɛvə/
|
mãi mãi
|
121.
|
backwards
|
/ˈbækwədz/
|
ngược lại, đằng sau
|
122.
|
faster
|
/ˈfɑːstə/
|
nhanh hơn
|
123.
|
upwards
|
/ˈʌpwədz/
|
đi lên, về phía trên
|
124.
|
besides
|
/bɪˈsaɪdz/
|
bên cạnh
|
125.
|
near
|
/nɪə/
|
gần
|
126.
|
nowadays
|
/ˈnaʊədeɪz/
|
ngày nay
|
127.
|
downstairs
|
/ˌdaʊnˈsteəz/
|
dưới lầu
|
128.
|
hitherto
|
/ˈhɪðəˈtuː/
|
cho tới nay
|
129.
|
half
|
/hɑːf/
|
1 nửa
|
130.
|
regardless
|
/rɪˈgɑːdlɪs/
|
bất kể
|
131.
|
seldom
|
/ˈsɛldəm/
|
hiếm khi
|
132.
|
thereafter
|
/ðeərˈɑːftə/
|
sau đó, về sau
|
133.
|
onwards
|
/ˈɒnwədz/
|
xa hơn, phía trước
|
134.
|
nearby
|
/ˈnɪəbaɪ/
|
gần đó
|
135.
|
forwards
|
/ˈfɔːwədz/
|
hiển nhiên, phía trước
|
136.
|
nonetheless
|
/ˌnʌnðəˈlɛs/
|
mặc dù, tuy nhiên
|
137.
|
within
|
/wɪˈðɪn/
|
trong vòng, không quá
|
138.
|
overall
|
/ˈəʊvərɔːl/
|
nhìn chung
|
139.
|
freaking
|
/ˈfriːkɪŋ/
|
cực kì
|
140.
|
overseas
|
/ˌəʊvəˈsiːz/
|
ở nưới ngoài
|
141.
|
beyond
|
/bɪˈjɒnd/
|
vượt trên
|
142.
|
likewise
|
/ˈlaɪkwaɪz/
|
tương tự như, cũng
|
143.
|
worldwide
|
/ˌwɜːldˈwaɪd/
|
toàn cầu
|
144.
|
overnight
|
/ˌəʊvəˈnaɪt/
|
qua đêm
|
145.
|
alike
|
/əˈlaɪk/
|
giống
|
146.
|
high
|
/haɪ/
|
cao
|
147.
|
tight
|
/taɪt/
|
chặt
|
148.
|
after
|
/ˈɑːftə/
|
sau khi
|
149.
|
aloud
|
/əˈlaʊd/
|
lớn tiếng
|
150.
|
dead
|
/dɛd/
|
chết
|
XEM TIẾP PHẦN 4 TẠI ĐÂY
Tags:
Scroll