1. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Đầu & mặt
Đầu tiên, hãy cùng VIET STAR CENTRE tham khảo ngay một số từ vựng tiếng Anh về cơ thể người – đầu và mặt bạn nhé:
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Hair |
Tóc |
My mother’s hair is yellow (Tóc mẹ tôi màu vàng). |
Part |
Ngôi rẽ |
My mother has parted hair (Mẹ tôi để tóc ngôi rẽ). |
Forehead |
Trán |
President Ho Chi Minh’s forehead is very high (Trán của bác hồ rất cao). |
Sideburns |
Tóc mai dài |
His sideburns are long, let’s go to the barbershop! (Tóc mai của anh ấy dài ra, chúng ta hãy đến tiệm hớt tóc thôi!). |
Ear |
Tai |
Her ears are so big (Tai cô ấy rất to). |
Cheek |
Má |
Her cheeks are red after seeing the person she likes (Má cô ấy ửng đỏ sau khi nhìn thấy người cô ấy thích). |
Mouth |
Miệng |
Baby’s mouth is tender (Miệng em bé mềm). |
Chin |
Cằm |
After face surgery, her chin is very slim (Sau khi phẫu thuật khuôn mặt, cằm của cô rất thon gọn). |
Nostril |
Lỗ mũi |
The nose has two nostrils (Mũi có hai lỗ mũi). |
Jaw |
Hàm, quai hàm |
The jaw joint performs activities such as eating, drinking, talking,… (Khớp hàm thực hiện các hoạt động như ăn, uống, nói chuyện,…). |
Beard |
Râu |
My dad usually trims his beard in the morning (Bố tôi thường cắt tỉa râu vào buổi sáng). |
Mustache |
Ria mép |
Her mustache is as thick as a man’s beard (Bộ ria mép của cô ấy dày như râu đàn ông). |
Tongue |
Lưỡi |
To pronounce correctly, you must know how to properly place your tongue (Để phát âm chuẩn, bạn phải biết cách đặt lưỡi đúng cách). |
Tooth |
Răng |
He spent a lot of money on porcelain teeth (Anh ấy đã chi rất nhiều tiền để bọc răng sứ). |
Lip |
Môi |
Lips become dry in winter (Môi bị khô vào mùa đông). |
2. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Thân trên
Lưu ngay từ vựng về thân trên – từ vựng tiếng Anh về cơ thể người vào sổ tay từ vựng để học luyện thi hiệu quả tại nhà nhé:
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Neck |
Cổ |
She wears a charm around her neck (Cô ấy đeo một chiếc vòng quyến rũ quanh cổ). |
Shoulder |
Vai |
The man’s shoulders are big, wide and strong (Vai của người đàn ông to, rộng và khỏe). |
Arm |
Cánh tay |
Her arm was broken due to a traffic accident (Cô ấy bị gãy tay do tai nạn giao thông). |
Upper arm |
Cánh tay phía trên |
LD535 is one kind of upper arm type blood pressure monitor ( LD535 là một trong những loại theo dõi huyết áp loại trên cánh tay). |
Elbow |
Khuỷu tay |
Elbow pain is a manifestation of a group of osteoarthritis diseases (Đau khuỷu tay là biểu hiện của một nhóm bệnh lý về xương khớp). |
Forearm |
Cẳng tay |
Proximal forearm syndrome is compression of the median nerve due to the pronation of muscle (Hội chứng cẳng tay gần là sự chèn ép của dây thần kinh trung gian do cơ ngửa). |
Wrist |
Cổ tay |
She wears a silver bracelet on her wrist (Cô ấy đeo một chiếc vòng bạc trên cổ tay). |
Knuckle |
Khớp đốt ngón tay |
To relieve stress, Hoa often breaks her knuckles (Để giải tỏa căng thẳng, Hoa thường bẻ các đốt ngón tay). |
Fingernail |
Móng tay |
Her nails are very thin so she needs nail hardener (Móng tay của cô ấy rất mỏng nên cô ấy cần chất làm cứng móng). |
Thumb |
Ngón tay cái |
Her thumb is very small (Ngón tay cái của cô ấy rất nhỏ). |
Hand |
Bàn tay |
His hand is so warm (Bàn tay của anh ấy thật ấm áp). |
Index finger |
Ngón trỏ |
The middle finger is the next finger after the index finger (Ngón giữa là ngón tiếp theo sau ngón trỏ). |
Middle finger |
Ngón giữa |
|
Ring finger |
Ngón áp úp |
The ring finger is the finger you choose to wear your wedding ring on (Ngón áp út là ngón tay bạn chọn để đeo nhẫn cưới). |
Little finger |
Ngón út |
The little finger is the last and smallest of the five fingers (Ngón út là ngón cuối cùng và nhỏ nhất trong năm ngón). |
Palm |
Lòng bàn tay |
Her palms are sweaty (Lòng bàn tay cô ấy đẫm mồ hôi). |
Armpit |
Nách |
His armpits smell terrible (Nách của anh ấy có mùi kinh khủng). |
Back |
Lưng |
Her back is longer than her legs (Lưng cô ấy dài hơn chân). |
Chest |
Ngực |
He has a wide chest and broad shoulders (Anh ấy có một bộ ngực nở và bờ vai rộng). |
Waist |
Thắt lưng/ eo |
My father has waist pain (Bố tôi bị đau thắt lưng). |
Hip |
Hông |
Her hips are so big (Hông của cô ấy rất to). |
Abdomen |
Bụng |
Her abdomen is toned from doing yoga (Bụng cô ấy săn chắc nhờ tâm yoga). |
3. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Thân dưới
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người – các phần ở thân dưới là những từ vựng không thể thiếu. Học thuộc những từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh vô cùng hiệu quả!
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Buttocks |
Mông |
Her buttocks have a lot of stretch marks (Mông của cô ấy có rất nhiều vết rạn). |
Leg |
Cẳng chân |
Her back is longer than her legs (Lưng cô ấy dài hơn chân). |
Thigh |
Bắp đùi |
Dark thighs occur when the skin produces more melanin (Vùng đùi sậm màu xảy ra khi da sản xuất nhiều melanin). |
Knee |
Đầu gối |
Knee pain can be a warning sign of much dangerous bone and joint diseases (Đau khớp gối có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý nguy hiểm về xương khớp). |
Calf |
Bắp chân |
Big calves seem to be the obsession of many women (Bắp chân to dường như là nỗi ám ảnh của nhiều chị em phụ nữ). |
Ankle |
Mắt cá chân |
Ankle pain is an unpleasant feeling (Đau mắt cá chân là một cảm giác khó chịu). |
Heel |
Gót chân |
More than 80% of adults suffer from heel spurs (Hơn 80% người lớn bị gai gót chân). |
Instep |
Mu bàn chân |
The instep is the raised part of the foot (Mu bàn chân là phần nâng lên của bàn chân). |
Ball |
Xương khớp của ngón chân |
He broke his ball from cycling too fast (Anh ấy bị gãy xương ngón chân do đạp xe quá nhanh). |
Big toe |
Ngón cái |
Recently, when I exercise a lot, my brother has pain in his big toe (Gần đây, khi vận động nhiều, em trai tôi bị đau ngón chân cái). |
Toe |
Ngón chân |
People with slim toes, whether male or female, are very lucky (Người có ngón chân thon dù là nam hay nữ đều rất may mắn). |
Little toe |
Ngón út |
Her little toe is swollen (Ngón chân út của cô ấy bị sưng). |
Toenail |
Móng chân |
Ingrown toenails are a common problem (Móng chân mọc ngược là một vấn đề phổ biến). |
4. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Mắt
Sau đây là một số từ vựng về mắt – từ vựng tiếng Anh về cơ thể người vô cùng thông dụng hiện nay:
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Eyebrow |
Lông mày |
He raised his eyebrows at me (Anh ấy nhướng mày nhìn tôi). |
Eyelid |
Mí mắt |
She has no eyelids (Cô ấy không có mí mắt). |
Eyelashes |
Lông mi |
That baby’s eyelashes are curled (Lông mi em bé đó cong vút). |
Iris |
Mống mắt |
The iris is the black part of the eye (Mống mắt là phần đen của mắt). |
Pupil |
Con ngươi/ đồng tử |
His pupils are bright (Đồng tử của anh ấy sáng quắc). |
5. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Xương khớp
Để mô tả xương khớp của con người chúng ta sử dụng từ vựng nào? Dưới đây là các từ vựng về cơ thể con người – xương khớp đầu đủ nhất:
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Skeleton |
Bộ xương |
The human skeleton is the central system of the body (Bộ xương người là hệ thống trung tâm của cơ thể). |
Skull |
Xương sọ |
He broke his skull due to a traffic accident (Anh ấy bị vỡ hộp sọ do tai nạn giao thông). |
Jawbone |
Xương hàm dưới |
The jawbone is the lowest, largest, and strongest bone in the face (Xương hàm dưới là xương thấp nhất, lớn nhất và khỏe nhất trên khuôn mặt). |
Spine |
Cột sống |
The spine is the main pillar of the human body (Cột sống là trụ cột chính của cơ thể con người). |
Breastbone |
Xương ức |
The sternum is flat and long (Xương ức dẹt và dài). |
Rib |
Xương sườn |
Humans have 24 ribs (Con người có 24 xương sườn). |
Collarbone |
Xương đòn, xương quai xanh |
Most clavicle collarbones are caused by traffic accidents (Hầu hết gãy xương đòn là do tai nạn giao thông). |
Thigh bone |
Xương đùi |
The thigh bone is long and very strong (Xương đùi dài và rất khỏe). |
Kneecap |
Xương bánh chè |
First aid for a broken kneecap is very important (Sơ cứu khi bị gãy xương bánh chè rất quan trọng). |
Shinbone |
Xương chày |
The shinbone is one of the two large bones in the lower leg (Xương chày là một trong hai xương lớn ở cẳng chân). |
6. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Chất lỏng bên trong
Cơ thể con người còn có các chất lỏng bên trong, vậy từ vựng tiếng Anh về cơ thể người chỉ các chất lỏng đó là gì?
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Blood |
Máu |
People with blood type B have a 72% higher risk of developing pancreatic cancer than people with blood type O (Người nhóm máu B có nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy cao hơn 72% so với người nhóm máu O). |
Bile |
Dịch mật |
Bile is a yellow or green liquid (Mật là chất lỏng màu vàng hoặc xanh lá cây). |
Tears |
Nước mắt |
Tears taste salty (Nước mắt có vị mặn). |
Saliva |
Nước bọt |
Every day, about 800-1,500ml of saliva is secreted (Mỗi ngày tiết ra khoảng 800-1.500ml nước bọt). |
Sweat |
Mồ hôi |
Sweat drops are proof of hard work (Những giọt mồ hôi là bằng chứng của sự chăm chỉ). |
Mucus |
Nước nhầy mũi |
That boy’s mucus is disgusting (Chất nhầy mũi của cậu bé đó thật kinh tởm). |
Phlegm |
Đờm |
Phlegm when spitting out may be accompanied by bright red or pink blood (Đờm khi khạc ra có thể kèm theo máu đỏ tươi hoặc hồng). |
Semen |
Tinh dịch |
Semen is a milky white fluid containing sperm (Tinh dịch là chất dịch màu trắng đục có chứa tinh trùng). |
Vomit |
Chất nôn mửa |
She vomited from drinking too much alcohol (Cô ấy nôn vì uống quá nhiều rượu). |
Urine |
Nước tiểu |
Normal urine is pale yellow (Nước tiểu bình thường có màu vàng nhạt). |
7. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Một số từ khác
Ngoài ra, còn có một số từ vựng tiếng Anh về cơ thể người khác. Tham khảo bảng dưới đây để biết rõ những từ vựng đó bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Fat |
Mỡ |
To lose fat effectively, you need to exercise hard (Để giảm béo hiệu quả, bạn cần chăm chỉ tập thể dục). |
Flesh |
Thịt |
His flesh is so firm (Thịt ăn ta săn chắc quá). |
Muscle |
Cơ bắp |
A lot of people want to have a healthy body with lots of muscles (Rất nhiều người muốn có một cơ thể khỏe mạnh với nhiều cơ bắp). |
Breathe |
Thở |
When the breathing rate is less than 16 times/minute, it is called slow breathing (Khi nhịp thở dưới 16 lần/phút gọi là thở chậm). |
Joint |
Khớp |
Joint diseases are common in the elderly (Các bệnh về khớp thường gặp ở người cao tuổi). |
Nerve |
Dây thần kinh |
The olfactory nerve is the 1st nerve (Dây thần kinh khứu giác là dây thần kinh số 1). |
Sneeze |
Hắt xì |
When you sneeze once, it usually means someone is talking about you (Khi bạn hắt hơi một lần, điều đó thường có nghĩa là ai đó đang nói về bạn). |
Skin |
Da |
Her skin is dry in winter (Da cô ấy khô vào mùa đông). |