SPORT VOCABULARY - TỪ VỰNG VỀ MÔN THỂ THAO NGẠO HIỂM

SPORT VOCABULARY - TỪ VỰNG VỀ MÔN THỂ THAO NGẠO HIỂM

SPORT VOCABULARY - TỪ VỰNG VỀ MÔN THỂ THAO NGẠO HIỂM

 

 

 

 

1. rock climbing: leo núi

 

Những điều cần chuẩn bị để có chuyến hành trình leo núi an toàn ...

 

 

2. skydiving: nhảy dù

 

Nếu bạn sợ, thì đừng nên làm; Còn nếu đã | Châm Ngôn | Pinterest ...

 

3. hang gliding: dù lượn

 

Dù lượn đưa du khách ngắm Mù Cang Chải trong mưa - Du lịch

 

4. bungee jumping /ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/: nhảy bungee

 

Nhảy bungee là gì? Điểm nhảy bungee nổi tiếng ở Việt Nam và trên ...

 

5. skiing /ˈskiː.ɪŋ/: trượt tuyết

 

Trải nghiệm khu trượt tuyết Yangji Pine thú vị bất ngờ

 

6. surfing /ˈsɜːfɪŋ/: lướt sóng

 

Lướt sóng chứng khoán (kỳ 1): Trader, anh là ai? | Vietstock

 

7. mountain biking: chạy xe đạp địa hình

 

Khép lại giải Đua xe Ô tô địa hình VOC 2018

 

8. kayaking: chèo thuyền kayak

 

Trải nghiệm đầy thú vị với chèo thuyền kayak khám phá Vịnh Hạ Long

 

 

9. motor racing: đua xe

 

Honda công bố kế hoạch hoạt động đua xe trong năm 2020

 

 

10. skateboarding: /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/: trượt ván

 

Trượt ván mạo hiểm cuốn hút giới trẻ Sài Gòn - Thể thao Việt Nam ...

 
 
 
 
Scroll