Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật (PHẦN 1)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật (PHẦN 1)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật (PHẦN 1)

Ngày nay, tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến và quan trọng trong cuộc sống, nhưng với mỗi nhu cầu học khác nhau bạn sẽ có một cách học riêng biệt. Cụ thể, đối với người làm trong lĩnh vực luật, họ sẽ cần vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật nhất định để phục vụ yêu cầu công việc.

Hiện nay, cụm từ học tiếng anh luật, học tiếng anh chuyên ngành được các bạn trẻ nhất là sinh viên và người đi làm tìm kiếm rất nhiều và nó đã trở nên phổ biến trong giới trẻ hiện nay.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật cơ bản

  1. Legal benefit: lợi ích hợp pháp

  2. Dissenting opinion : Ý kiến phản đối

  3. Decline to state : Từ chối khai báo

  4. Income = revenue: doanh thu

  5. Depot : kẻ bạo quyền

  6. Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công

  7. Bench trial : Phiên xét xử bởi thẩm phán

  8. Government bodies : Cơ quan công quyền

  9. Designates : Phân công

  10. Indictment : Cáo trạng

  11. Lawyer : Luật Sư

  12. Member of Congress: Thành viên quốc hội

  13. Jurisdiction : Thẩm quyền tài phán

  14. Judgment : Án văn

  15. Act as amended : luật sửa đổi

  16. Certified Public Accountant : Kiểm toán công

  17. Deal (with) : giải quyết, xử lý.

  18. Voir dire : Thẩm tra sơ khởi

  19. Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu

  20. Violent felony : Tội phạm mang tính côn đồ

  21. Felony : Trọng tội

  22. Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận

  23. Defendant : Bị đơn, bị cáo

  1. Financial Investment Advisor : Cố vấn đầu tư tài chính

  2. Deposition : Lời khai

  3. Act and deed : văn bản chính thức (có đóng dấu)

  4. Date of issue: ngày cấp/ngày phát hành

  5. General obligation bonds : Công trái trách nhiệm chung

  6. Mental health: Sức khỏe tâm thần

  7. Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu

  8. Collegial courts : Tòa cấp cao

  9. Bill of attainder : Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản

  10. Order of acquittal: Lệnh tha bổng

  11. Equity : Luật công bình

  12. Mens rea: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm

  13. Independent : Độc lập

  14. Deploying: bố trí, triển khai

  15. Impeachment : Luận tội

  16. Accredit : ủy quyền, ủy nhiệm

  17. Inquisitorial method : Phương pháp điều tra

  18. Common law : Thông luật

  19. Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp

  20. Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế

  21. Act of legislation : sắc luật

  22. Class action lawsuits : Các vụ kiện thay mặt tập thể

  23. Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng

  24. Commit phạm (tội, lỗi) : Phạm tội

  25. Grand jury : Bồi thẩm đoàn

  26. Actus reus : Khách quan của tội phạm

  27. Detail : chi tiết

  28. Financial Systems Consultant : Tư vấn tài chính

  29. Job opening: công việc đang được tuyển dụng

  30. Civil law : Luật dân sự

  31. Economic arbitrator: trọng tài kinh tế

  32. Federal question : Vấn đề liên bang

  33. Judicial review : Xem xét của tòa án

  34. Initiatives : Đề xướng luật

  35. Middle-class: Giới trung lưu

  36. Governor : Thống Đốc

  37. Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục

 XEM THÊM TỪ VỪNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT (PHẦN 2)

XEM THÊM TỪ VỪNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT (PHẦN 3)

 

Scroll