Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật (PHẦN 1)
Ngày nay, tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến và quan trọng trong cuộc sống, nhưng với mỗi nhu cầu học khác nhau bạn sẽ có một cách học riêng biệt. Cụ thể, đối với người làm trong lĩnh vực luật, họ sẽ cần vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật nhất định để phục vụ yêu cầu công việc.
Hiện nay, cụm từ học tiếng anh luật, học tiếng anh chuyên ngành được các bạn trẻ nhất là sinh viên và người đi làm tìm kiếm rất nhiều và nó đã trở nên phổ biến trong giới trẻ hiện nay.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật cơ bản
-
Legal benefit: lợi ích hợp pháp
-
Dissenting opinion : Ý kiến phản đối
-
Decline to state : Từ chối khai báo
-
Income = revenue: doanh thu
-
Depot : kẻ bạo quyền
-
Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công
-
Bench trial : Phiên xét xử bởi thẩm phán
-
Government bodies : Cơ quan công quyền
-
Designates : Phân công
-
Indictment : Cáo trạng
-
Lawyer : Luật Sư
-
Member of Congress: Thành viên quốc hội
-
Jurisdiction : Thẩm quyền tài phán
-
Judgment : Án văn
-
Act as amended : luật sửa đổi
-
Certified Public Accountant : Kiểm toán công
-
Deal (with) : giải quyết, xử lý.
-
Voir dire : Thẩm tra sơ khởi
-
Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu
-
Violent felony : Tội phạm mang tính côn đồ
-
Felony : Trọng tội
-
Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận
-
Defendant : Bị đơn, bị cáo
-
Financial Investment Advisor : Cố vấn đầu tư tài chính
-
Deposition : Lời khai
-
Act and deed : văn bản chính thức (có đóng dấu)
-
Date of issue: ngày cấp/ngày phát hành
-
General obligation bonds : Công trái trách nhiệm chung
-
Mental health: Sức khỏe tâm thần
-
Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu
-
Collegial courts : Tòa cấp cao
-
Bill of attainder : Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
-
Order of acquittal: Lệnh tha bổng
-
Equity : Luật công bình
-
Mens rea: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
-
Independent : Độc lập
-
Deploying: bố trí, triển khai
-
Impeachment : Luận tội
-
Accredit : ủy quyền, ủy nhiệm
-
Inquisitorial method : Phương pháp điều tra
-
Common law : Thông luật
-
Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp
-
Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
-
Act of legislation : sắc luật
-
Class action lawsuits : Các vụ kiện thay mặt tập thể
-
Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng
-
Commit phạm (tội, lỗi) : Phạm tội
-
Grand jury : Bồi thẩm đoàn
-
Actus reus : Khách quan của tội phạm
-
Detail : chi tiết
-
Financial Systems Consultant : Tư vấn tài chính
-
Job opening: công việc đang được tuyển dụng
-
Civil law : Luật dân sự
-
Economic arbitrator: trọng tài kinh tế
-
Federal question : Vấn đề liên bang
-
Judicial review : Xem xét của tòa án
-
Initiatives : Đề xướng luật
-
Middle-class: Giới trung lưu
-
Governor : Thống Đốc
-
Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
XEM THÊM TỪ VỪNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT (PHẦN 2)
XEM THÊM TỪ VỪNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT (PHẦN 3)