Từ vựng tiếng Anh về Tình bạn
Ai đó đã từng nói: “Con người là tổng hoà của các mối quan hệ xã hội”, một cá thể không thể sống vui vẻ, hạnh phúc khi chỉ đơn độc không có bạn bè xung quanh. Vậy các bạn đã biết trong tiếng Anh các từ vựng liên quan đến tình bạn là gì chưa? Để biết về từ vựng của chủ đề này, bài viết hôm nay IELTS VIETSTAR đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tình bạn. Các bạn hãy theo dõi nhé!
1. Một số từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
Trust: lòng tin, sự tin tưởng
Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ
Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
Comradeship: tình bạn, tình đồng chí
Fair-weather friend: Bạn phù phiếm
Partner: cộng sự, đối tác
Best friend: bạn thân nhất
Ally: đồng minh
Close friend: người bạn tốt
Confide: chia sẻ, tâm sự
Special: đặc biệt
Unique: độc đáo, duy nhất
Courteous : lịch sự, nhã nhặn
Generous: rộng lượng, hào phóng
On-off relationship: Bạn bình thường
Acquaintance: người quen
Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác
Teammate: đồng đội
Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
Chum: bạn thân, người chung phòng
A circle of friends: Một nhóm bạn
Pen-friend: bạn qua thư tín
Buddy: bạn thân, anh bạn
Workmate: đồng nghiệp
Mate: bạn
Flatmate: bạn cùng phòng trọ
New friend: bạn mới
Pal: bạn thông thường
Make friends: kết bạn
Một số từ vựng tiếng Anh về tình bạn
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHÒNG KHÁCH
Dependable: reliable: đáng tin cậy
Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
Childhood friend: Bạn thời thơ ấu
Forgiving: khoan dung, vị tha
Sweet: ngọt ngào
Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
Caring: chu đáo
Pleasant: vui vẻ, dễ thương
Funny: hài hước
Helpful: hay giúp đỡ
Considerate: ân cần, chu đáo
Loving: thương mến, thương yêu
An old friend: Bạn cũ
Loyal: trung thành
Welcoming: dễ chịu, thú vị
Similar: giống nhau
Gentle: hiền lành, dịu dàng
Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
Likeable: dễ thương, đáng yêu
a friend of the family / a family friend: người bạn thân thiết của với gia đình
ally: bạn đồng minh
a trusted friend: một người bạn tin cậy
2. Thành ngữ, cụm từ vựng về tình bạn
Keep in touch: giữ liên lạc
Ví dụ: Here is my phone number, let’s keep in touch! (Đây là số điện thoại của tôi, chúng ta hãy giữ liên lạc nhé)
Make friends with sb: kết bạn với
Ví dụ: I’m very eager to make a lot of new friends when I go to university. (Tôi rất háo hức khi được kết thêm nhiều bạn mới khi lên đại học.)
Strike up a friendship = Start a friendship: bắt đầu làm bạn
Ví dụ: We struck up a friendship with Jane when we met her at the party last month. (Chúng tôi bắt đầu làm bạn với Jane khi chúng tôi gặp cô ấy ở bữa tiệc vào tháng trước)
A friend in need is a friend indeed: người bạn giúp đỡ bạn trong lúc hoạn nạn khó khăn mới là người bạn tốt.
Ví dụ: I’ll always remember your help, Julie. A friend in need is a friend in deed! (Tôi sẽ luôn nhớ về sự giúp đỡ của bạn. Bạn bè giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn mới là bạn tốt!)
Cross someone’s path: gặp ai đó bất ngờ
Ví dụ: I crossed my old friend’s path when I was going shopping. (Tôi đã tình cờ gặp bạn cũ của tôi khi tôi đang đi mua sắm.)
Cement/spoil a friendship: vun đắp tình bạn/làm rạn nứt tình bạn.
Ví dụ: Spending two weeks on holiday together has cemented our friendship. (Dành 2 tuần trong kỳ nghỉ cùng nhau đã giúp vun đắp tình bạn của chúng tôi.)
Build bridges: rút ngắn khoảng cách để trở nên thân thiết
Ví dụ: Although we are different in many ways, we are building bridges to become closer. (Mặc dù chúng tôi khác biệt nhiều thứ, nhưng cả 2 đang cố gắng rút ngắn khoảng cách để trở nên thân thiết hơn.)
XEM THÊM: 101 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN
3. Những câu nói hay về tình bạn
Friends are like fine wines, they improve with age. – Bạn bè giống như rượu vậy, để càng lâu càng thắm thiết.
A friend in need is a friend indeed. – Bạn thật sự là bạn lúc khó khăn.
A man must eat a peck of salt with his friend before he know him. – Trong gian nan mới biết người nào là bạn.
True friendship is a feeling of love, sharing and caring. It is a feeling that someone understands and appreciates you as you are, without any flattery. It gives a feeling that you are “wanted” and that you are “someone” and not a faceless being in the crowd. True friendship knows no boundaries of caste, creed, race and sex. – Tình bạn đúng nghĩa là cảm giác yêu thương, share và chăm sóc. Đó là một cảm giác rằng người nào đó hiểu và biết ơn bạn vì bạn tồn tại, mà không cần bất kỳ sự nịnh hót nào. Nó mang lại cảm giác rằng bạn “được muốn” và rằng bạn là “ai đó” mà chẳng hề là một người vô danh dưới đám đông. Tình bạn đúng nghĩa không có ranh giới về giai cấp, tín ngưỡng, chủng tộc hay giới tính.
He that lives with cripples learns to limp. – Đi với bụt mặc cà sa, đi với ma mặc áo giấy.
In dress, the newest is the finest, in friends, the oldest is the best. – Quần áo mới nhất là đẹp nhất, bạn bè cũ nhất là thân nhất.
The sparrow near a school sings the primer. – Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
Friendship is one of the most precious presents of life. Friendship makes life, sweet and pleasant experience. Friendship is indeed, an asset in life. – Tình bạn là một dưới những phần quà quý giá nhất của cuộc sống. Tình bạn làm cho cuộc sống thêm ngọt ngào và dễ chịu. Tình bạn thực chất, là một tài sản dưới cuộc sống.
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình bạn mà chúng tôi đã tinh lọc để gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức bổ ích giúp bạn mở rộng thêm vốn từ như sử dụng tốt trong tiếng Anh giao tiếp tự tin, thành thạo nhất. Chúc bạn học tập tốt!