Describe your house/ Describe your dream house không phải là một chủ đề hiếm gặp hay quá khó nhằn trong đề thi IELTS Speaking. Tuy nhiên, để đạt band điểm Speaking cao với chủ đề Describe your dream house trong phòng thi thực chiến, bạn cần đưa ra được câu trả lời mạch lạc, logic, câu cú được liên kết chặt chẽ với nhau, từ vựng thuộc chủ đề Housing and Accommodation và các cấu trúc ngữ pháp ăn điểm cũng cần được sử dụng liên tục, đa dạng và chính xác.
I. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề: Describe your house
1. Đề bài: Describe your house
Describe your house/ Describe your dream house. You should say:
- Where you are living now
- Where you want to live
- What kind of home your dream home is
And explain why you think it is your dream home.
2. Dàn bài Part 2
2.1. Ý tưởng bài mẫu (tiếng Việt)
-
Đề bài Describe your house/ Describe your dream house yêu cầu thí sinh miêu tả căn nhà mơ ước của mình, trong đó cần đưa ra những thông tin:
- Hiện tại bạn đang sống ở đâu
- Bạn mong muốn được sống ở đâu
- Căn nhà mơ ước của bạn là kiểu nhà gì
- Tại sao bạn cho rằng đó là căn nhà mơ ước của bạn
- Đề bài Describe your house thuộc chủ đề lớn là Describe a building. Để xử lý đề bài Describe your house, cách dễ dàng và hiệu quả nhất đó chính là bám sát các cue (gợi ý) đề đưa ra và cung cấp thông tin rõ ràng nhất có thể, hạn chế nói chung chung.
- Với câu hỏi đầu tiên trong đề bài Describe your house, Hiện tại bạn đang sống ở đâu, ngoài việc đề cập đến nơi đó là ở thành thị hay nông thôn, ta có thể nói thêm về kiểu nhà ta đang sống để sử dụng được nhiều hơn các từ vựng thuộc chủ đề Housing and Accommodation và ăn điểm tiêu chí Lexical Resource.
- Tiếp đó, chúng ta gộp câu hỏi thứ hai và thứ ba, Bạn mong muốn được sống ở đâu và Căn nhà mơ ước của bạn là kiểu nhà gì vào với nhau để mô tả chi tiết hơn về căn nhà lý tưởng của ta. Chúng ta có thể bổ sung thêm các đặc điểm của căn nhà như sự phổ biến của kiểu nhà này, quang cảnh quanh khu nhà và các thiết bị hay đồ dùng trong nhà để người nghe có thể hình dung rõ nét hơn về căn nhà trong mơ của chúng ta.
- Với câu hỏi gợi ý cuối cùng yêu cầu giải thích Tại sao bạn cho rằng đó là căn nhà mơ ước của bạn, chúng ta có thể biến câu trả lời này thành một kết bài và chỉ ra rằng vì những đặc điểm kể trên mà đó được coi là căn nhà mơ ước của nhiều người trẻ chứ không chỉ riêng chúng ta.
2.2 Take-note trong 1 phút (tiếng Anh)
Take-note đề bài Describe your house trong 1 phút |
|
|
|
|
|
3. Sample Speaking: Describe your house
Dưới đây là bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe your house/ Describe your dream house.
Today, I’m going to tell you about a penthouse that I’ve always been dreaming of. Well, currently, my whole family and I have been residing in a kind of terraced house in the city center of Hanoi, the capital of Vietnam. However, in the future, when I become a self-made billionaire, I’d love to purchase a penthouse for myself.
I’ve been able to visualize my dream apartment more clearly thanks to “The penthouse: War in life”, a Korean TV series which used to be the talk of the town in the summer of 2021. To begin with, my ideal unit would be the apartment on the highest floor of Hera Palace, a 100-storey building located in the heart of Seoul. This place is considered the accommodation of the Korean upper class. The higher the unit, the higher social status its owner possesses.
From the top floor, I can enjoy a magnificent view of skyscrapers, busy streets and countless cars. At night, you can admire stars that light up the whole sky quite clearly from a distance, which is kinda romantic.
As for its facilities, this penthouse is really well-equipped with cutting-edge technologies and labor-saving appliances. Thus the furniture inside is also invaluable and luxurious.
Well, all things considered, it now becomes understandable why many young people want to become its owner, and I’m no exception.
Một số từ vựng ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu IELTS Speaking Part 2 Describe your house/ Describe your dream house:
- Reside in (v): cư trú ở
- (A) terraced house (n): nhà liền kề
- (A) self-made billionaire (n): tỷ phú tự thân
- Visualize (v): hình dung
- The talk of the town (idiom): tâm điểm của sự chú
- Upper class (n): tầng lớp thượng lưu
- Social status (n): địa vị xã hội
- Magnificent (adj): đẹp, tráng lệ
- (A) skyscraper (n): toà nhà chọc trời
- Light up (v): thắp sáng
- Well-equipped (adj): được trang bị đầy đủ
- Cutting-edge technologies (n): những công nghệ tiên tiến, hiện đại nhất
- Labor-saving appliances (n): các thiết bị tiết kiệm sức lao động
- Invaluable (adj): vô cùng quý giá
- Luxurious (adj): sang trọng
- All things considered: tóm lại, gói gọn lại
- Understandable (adj): dễ hiểu
- (An) exception (n): ngoại lệ
II. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3: House
1. What kind of apartment is the most popular in your country?
Ordinary apartments and studios are the two most common types of apartments in Vietnam. The first one is pretty popular among young married couples who have a certain amount of savings or workers who have a reliable income because this sort of apartment’s prices are not usually budget-friendly, while the latter is increasingly prevalent among university students or those who have a low income due to its affordability.
- Studio (n): căn hộ nhỏ được thiết kế với đầy đủ các căn phòng như một căn hộ chung cư thông thường
- Budget-friendly (adj): vừa túi tiền
- Prevalent (adj): phổ biến
- Affordability (noun): ở mức giá phải chăng
2. What are the differences between the houses that young people and old people live in?
Well, there are a number of distinctions between the types of accommodation that the young and the old reside in. The majority of young people these days tend to choose apartments in the city center where their living standards can be improved since these apartments are usually in high-rise buildings surrounded by so many amenities such as shopping malls, supermarkets and entertainment areas
Meanwhile, detached houses in rural areas seem to be more prevalent among the elderly since when people reach that age, they usually look for a place that allows them to stay away from the hustle and bustle of city life.
- Distinction (n): sự khác biệt
- Reside in (v): cư trú, cư ngụ ở
- Living standard (n): tiêu chuẩn sống
- High-rise building (n): toà nhà cao tầng
- Amenities (n): các tiện ích
- Detached house (n): nhà biệt lập
- Prevalent (n): phổ biến
- hustle and bustle of St (n): sự nhộn nhịp, hối hả của cái gì đó
3. What are the differences between houses and apartments?
I’d say there are a wide variety of distinctions between houses and flats. However, the two most outstanding ones are access to amenities and flexibility in design. Regarding the first one, those living in flats tend to have greater access to amenities such as shopping centers, gymnasiums and such like because their flats are parts of modern buildings whose developers have already incorporated these conveniences into their residential area.
Turning to the latter, it is undisputed that house owners often find it easy to renovate or redecorate their accommodation as they have full control over their property. Meanwhile, flat owners are not given that privilege because they usually have to ask for the permission of the building administration team or the building owner when they want to redesign their units.
- Distinction (n): sự khác biệt
- Amenities (n): các tiện ích
- Incorporate (v): tích hợp
- Residential area (n): khu dân cư
- Undisputed (adj): không thể bàn cãi
- Renovate (v): trùng tu, nâng cấp, sửa chữa
- Have full control over St: có toàn quyền kiểm soát đối với cái gì
- Property (n): tài sản
- Privilege (n): đặc quyền
VIET STAR CENTRE chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm thật cao trong kỳ thi thực chiến nhé!