THE POWER OF PLAY
A. Virtually every child, the world over, plays. The drive to play is so intense that (Q32) children will do so in any circumstances, for instance when they have no real toys, or when parents do not actively encourage the behavior. In the eyes of a young child, running, pretending, and building are fun. Researchers and educators know that these playful activities benefit the development of the whole child across social, cognitive, physical, and emotional domains. Indeed, play is such an instrumental component to healthy child development that the United Nations High Commission on Human Rights (1989) recognized play as a fundamental right of every child.
- virtually (adv) /ˈvɜːtʃuəli/: hầu như
- ENG: almost or very nearly, so that any slight difference is not important
Chơi đùa là nhu cầu thiết yếu của hầu hết mọi đứa trẻ trên toàn thế giới. Khao khát được chơi mãnh liệt đến mức chúng sẽ chơi trong bất kỳ trường hợp nào, ví dụ như khi chúng không có đồ chơi hay khi cha mẹ không chủ động khuyến khích chúng. Trong mắt của một đứa trẻ, chạy, giả vờ và xây dựng là niềm vui. Các nhà nghiên cứu và nhà giáo dục biết rằng những hoạt động vui chơi này mang lại sự phát triển toàn diện cho trẻ em trên các lĩnh vực xã hội, nhận thức, thể chất và cảm xúc. Thật vậy, chơi là một yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển lành mạnh của trẻ. Ủy ban Nhân quyền cấp cao của Liên hợp quốc (1989) đã công nhận chơi là một quyền cơ bản của mọi trẻ em.
B. Yet, while experts continue to expound a powerful argument for the importance of play in children lives, the actual time children spend playing continues to decrease. Today, children play eight hours less each week than their counterparts did two decades ago (Elkind 2008). Under pressure of rising academic standards, play is being replaced by test preparation in kindergartens and grade schools, and parents who aim to give their preschoolers a leg up are led to believe that flashcards and educational “toys” are the path to success. (Q33) Our society has created a false dichotomy between play and learning.
- expound (verb) /ɪkˈspaʊnd/: giải thích
- ENG: to explain something by talking about it in detail
- dichotomy (noun) /daɪˈkɒtəmi/: sự khác biệt, sự đối lập
- ENG: a division or contrast between two groups or things that are completely opposite to and different from each other
Tuy nhiên, trong khi các chuyên gia tiếp tục đưa ra lập luận về tầm quan trọng của việc chơi đùa với trẻ em, thì thời gian trẻ được chơi đang ngày một sụt giảm. Trẻ em ngày nay chơi ít hơn tám giờ mỗi tuần so với trẻ 2 thập kỷ trước (Elkind 2008). Dưới áp lực của các tiêu chuẩn giáo dục ngày càng tăng, việc chơi bị thay thế bằng luyện thi ở trường mẫu giáo và trường phổ thông, và một vài phụ huynh muốn phát triển con họ tin rằng thẻ ghi nhớ và đồ chơi giáo dục là con đường dẫn đến thành công. Do đó, xã hội chúng ta đã tạo ra một sự tách biệt sai lầm giữa chơi và học.
C. (Q34) Through play, children learn to regulate their behavior, lay the foundations for later learning in science and mathematics, figure out the complex negotiations of social relationships, build a repertoire of creative problem-solving skills, and so much more. There is also an important role for adults in guiding children through playful learning opportunities.
- repertoire (noun) /ˈrepətwɑː(r)/: kỹ năng, khả năng
- ENG: all the things that a person is able to do
Thông qua chơi, trẻ học cách điều chỉnh hành vi của mình, đặt nền móng cho việc học khoa học và toán học sau này, giải quyết những vấn đề phức tạp về mối quan hệ xã hội, xây dựng kĩ năng giải quyết vấn đề sáng tạo, ... Ngoài ra để trẻ em có những cơ hội học tập vui tươi, người lớn đóng một vai trò rất quan trọng.
D. (Q35) Full consensus on a formal definition of play continues to elude the researchers and theorists who study it. (Q27) Definitions range from discrete descriptions of various types of play such as physical, construction, language, or symbolic play (Miller & Almon 2009), to lists of broad criteria, based on observations and attitudes, that are meant to capture the essence of all play behaviors (e.g. Rubin et al. 1983).
- consensus (noun) /kənˈsensəs/: sự đồng thuận
- ENG: an opinion that all members of a group agree with
- essence (noun) /ˈesns/: bản chất
- ENG: [uncountable] the most important quality or feature of something, that makes it what it is
Những nhà nghiên cứu và lý thuyết không có sự đồng thuận tuyệt đối về khái niệm “chơi”. Các khái niệm trải dài từ những loại riêng biệt như các trò chơi về thể chất, xây sựng, ngôn ngữ hay ký hiệu (Miller & Almon 2009) đến bản chất của các trò chơi dựa trên sự quan sát và các thái độ (Rubin et al. 1983).
E. A majority of the contemporary defnitions of play focus on several key criteria. The founder of the National Institute for Play, Stuart Brown, has described play as “anything that spontaneously is done for its own sake. More specifically, he says it “appears purposeless, produces pleasure and joy, [and] leads one to the next stage of mastery” (as quoted in Tippett 2008). Similarly, Miller and Almon (2009) say that play includes “activities that are freely chosen and directed by children and arise from intrinsic motivation”. (Q31) Often, play is defined along a continuum as more or less playful using the following set of behavioral and dispositional criteria (e.g. Rubin et al. 1983)
- spontaneously (adv) /spɒnˈteɪniəsli/: tự phát
- ENG: in a way that is not planned but done because you suddenly want to do it
- intrinsic (adj) /ɪnˈtrɪnzɪk/: bên trong
- ENG: belonging to or part of the real nature of something/somebody
Phần lớn các khái niệm chơi đều tập trung vào một vài tiêu chí chính. Người sáng lập của Viện chơi quốc gia, Stuart Brown, đã mô tả chơi như là một hành động tự phát bởi mục đích riêng của nó. Cụ thể hơn, ông cho rằng chơi không có mục đích chỉ nhằm tạo ra niềm vui, [và] dẫn một người đến giai đoạn tiếp theo của sự thành thạo (trích dẫn trong Tippett 2008). Tương tự như vậy, Miller và Almon (2009) nói rằng chơi bao gồm các hoạt động mà trẻ em được tự do lựa chọn, điều khiển và thường bắt nguồn từ ham muốn tự nhiên. Thông thường, chơi là một chuỗi các hoạt động liên tục mang tính giải trí bám theo những tiêu chí về hành vi và cảm xúc sau(ví dụ: Rubin et al. 1983)
F. Play is pleasurable: Children must enjoy the activity or it is not play. It is intrinsically motivated: Children engage in play simply for the satisfaction the behavior itself brings. It has no extrinsically motivated function or goal. Play is process oriented: When children play, the means are more important than the ends. It is freely chosen, spontaneous and voluntary. If a child is pressured, they will likely not think of the activity as play. Play is actively engaged: Players must be physically and/or mentally involved in the activity. Play is non-literal. It involves make-believe.
Chơi là một điều thú vị: Nếu bắt trẻ phải thích các hoạt động thì đó không phải là chơi. Đây chính là bản chất của trẻ: Chúng tham gia chơi chỉ đơn giản là vì sự hài lòng mà nó mang lại. Nó không có chức năng hoặc mục đích bên ngoài. Chơi là một quá trình được định hướng như sau: Khi trẻ chơi, ý nghĩa quan trọng hơn kết quả. Nó được tự do lựa chọn, tự phát và tự nguyện. Nếu một đứa trẻ bị áp lực, chúng sẽ không xem hoạt động này là một trò chơi. Chơi được tham gia tích cực: Người chơi phải hoạt động thể chất hoặc/và tinh thần. Chơi không liên quan đến giả tạo mà là sự tin tưởng.
G. According to this view, children playful behaviors can range in degree from 0% to 100% playful. Rubin and colleagues did not assign greater weight to any one dimension in determining playfulness; however, (Q30) other researchers have suggested that process orientation and a lack of obvious functional purpose may be the most important aspects of play (e.g. Pellegrini 2009).
Theo quan điểm này, mức độ vui tươi của trẻ được rơi vào khoảng từ 0% đến 100%. Trong việc xác định mức độ vui tươi, Rubin và đồng nghiệp của ông không phân chia các mức độ lớn hơn; tuy nhiên, các nhà nghiên cứu khác đã đề xuất rằng định hướng quá trình và việc thiếu mục đích có thể là yếu tố quan trọng nhất của trò chơi (ví dụ: Pellegrini 2009).
H. From the perspective of a continuum, play can thus blend with other motives and attitudes that are less playful, such as work. (Q36) Unlike play, work is typically not viewed as enjoyable and it is extrinsically motivated (i.e. it is goal oriented). (Q29) Researcher Joan Goodman (1994) suggested that hybrid forms of work and play are not a detriment to learning: rather, they can provide optimal contexts for learning. For example, a child may be engaged in a difficult, goal-directed activity set up by their teacher, but they may still be actively engaged and intrinsically motivated. At this mid-point between play and work, the child motivation, coupled with guidance from an adult, can create robust opportunities for playful learning.
- blend with (verb) /blend/: kết hợp với
- ENG: to combine with something in an attractive or effective way; to combine something in this way
- detriment (noun) /ˈdetrɪmənt/: có hại
- ENG: the act of causing harm or damage; something that causes harm or damage
- robust (adj) /rəʊˈbʌst/: mạnh mẽ
- ENG: strong and determined; showing that you are sure about what you are doing or saying
Từ quan điểm của sự liên tục, chơi có thể kết hợp với các hoạt động khác mang ít tính giải trí hơn, chẳng hạn như làm việc. Không giống như chơi, làm việc không được xem là thú vị và được thúc ép từ yếu tố bên ngoài (nghĩa là nó hướng đến mục tiêu). Nhà nghiên cứu Joan Goodman (1994) cho rằng các hình thức kết hợp giữa làm và chơi không gây bất lợi cho việc học: thay vào đó, chúng có thể mang lại môi trường học tốt. Ví dụ, một đứa trẻ có thể tham gia vào một hoạt động khó, hướng đến mục tiêu do giáo viên tạo ra, nhưng chúng vẫn có thể tham gia một cách tích cực và thích thú. Giữa chơi và làm việc, động lực của trẻ và sự hướng dẫn từ người lớn có thể tạo ra cơ hội mạnh mẽ cho việc học một cách vui vẻ.
I. Critically, recent research supports the idea that adults can facilitate children’s learning while maintaining a playful approach in interactions known as ‘guided play’ (Fisher et al. 2011). (Q28) The adult’s role in play varies as a function of their educational goals and the child’s developmental level (Hirsch-Pasek et al. 2009).
- facilitate (verb) /fəˈsɪlɪteɪt/: thúc đẩy, tạo điều kiện
- ENG: to make an action or a process possible or easier
Nghiên cứu gần đây ủng hộ ý tưởng người lớn có thể tạo điều kiện học tập vui tươi cho trẻ em thông qua các tương tác được gọi là ‘trò chơi giáo dục‘ (Fisher et al. 2011). Vai trò của người lớn trong trò chơi thay đổi theo mục tiêu giáo dục và mức độ phát triển của trẻ em (Hirsch-Pasek et al. 2009).
J. Guided play takes two forms. At a very basic level, adults can enrich the child’s environment by providing objects or experiences that promote aspects of a curriculum. (Q37) In the more direct form of guided play, parents or other adults can support children’s play by joining in the fun as a co-player, raising thoughtful questions, commenting on children’s discoveries, or encouraging further exploration or new facets to the child’s activity. (Q38) Although playful learning can be somewhat structured, it must also be child-centered (Nicolopolou et al. 2006). Play should stem from the child’s own desire.
- enrich (verb) /ɪnˈrɪtʃ/: làm giàu
- ENG: to improve the quality of something, often by adding something to it
- stem from (verb) bắt nguồn từ
- ENG: to be the result of something
Trò chơi giáo dục có hai hình thức. Ở mức độ sơ căn, người lớn có thể làm phong phú môi trường học bằng các đồ vật hoặc các bài học kinh nghiệm liên quan đến chương trình giảng dạy. Ở hình thức chơi trực tiếp, cha mẹ hoặc người lớn có thể hỗ trợ trẻ bằng cách chơi chung, đưa ra các câu hỏi, nhận xét về những khám phá của trẻ hoặc khuyến khích trẻ khám phá thêm các khía cạnh mới. Mặc dù việc này phần lớn được sắp đặt, nhưng nó cũng phải tập trung vào trẻ em (Nicolopolou et al. 2006). Chơi nên xuất phát từ mong muốn riêng của trẻ.
K. Both free and guided play are essential elements in a child-centered approach to playful learning. (Q39/40) Intrinsically motivated free play provides the child with true autonomy, while guided play is an avenue through which parents and educators can provide more targeted learning experiences. In either case, play should be actively engaged, it should be predominantly child-directed, and it must be fun.
- autonomy (noun) /ɔːˈtɒnəmi/: sự tự do, tự chủ
- ENG: the ability to act and make decisions without being controlled by anyone else
Cả chơi tự do và chơi giáo dục đều là những yếu tố quan trọng lấy trẻ em làm trung tâm. Chơi tự do cung cấp cho trẻ quyền tự chủ, trong khi chơi giáo dục là một con đường giúp cha mẹ và các nhà giáo dục truyền đạt bài học hiệu quả hơn. Trong cả hai trường hợp, chơi nên được tích cực tham gia, hướng đến trẻ em và khiến trẻ vui vẻ.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
27. ANSWER: B
Explain
· Key words: play, divided, separate, categories
· According to Miller & Almon (paragraph 4), there are “discrete descriptions of various types of play such as physical, construction, language or symbolic play”. This means that play can be divided into various types or categories.
· The answer is B.
· Separate = discrete
· Categories = types
28. ANSWER: G
Explain
· Key words: adults, intended goals, affect, play, children
· Hirsch-Pasek et al (paragraph 8) state that the adult‟s role in play varies according to their educational goals. In other words, adults‟ goals affect how they play with children (by taking different roles).
· The answer is G.
29. ANSWER: F
Explain
· Key words: combining, work, play, best, children, learn
· Joan Goodman (paragraph 7) suggested that “hybrid forms of work and play can provide optimal contexts for learning”. This means that such hybrid, or combination, could be the best way for children to learn.
· Combine = hybrid
· Best = optimal
30. ANSWER: E
Explain
· Key words: certain, elements, play, more significant,
· While Rubin et al (paragraph 5 and 6) considered all aspects, or dimensions, of play along a continuum from less playful to more playful, they did not state that certain elements of play are more important than others: “Rubin and colleagues did not assign greater weight to any one dimension in determining playfulness”. However, Pellegrini (paragraph 6) suggested that two aspects are “the most important”, namely “process orientation” and “a lack of obvious functional purpose”. It can be inferred that Pellegrini considered these two aspects more important (more significant) than others.
· Elements = aspects
· Significant = weight
31. ANSWER: C
Explain
· Key words: activities, classified, scale, playfulness
· Rubin and colleagues (paragraph 5) claim that play is defined as more or less playful according to a set of criteria. In other words, there is a scale of playfulness for play. Thus, the matching researchers are Rubin et al.
· Scale = continuum
QUESTIONS 32-36: DO THE FOLLOWING STATEMENTS AGREE WITH THE CLAIMS OF THE WRITER IN READING PASSAGE 3?
32. ANSWER: NO
Explain
· Key words: children, toys, play
· In the second sentence of the passage, the author states that children will play in any circumstances, even when they have no real toys. Thus, it is incorrect to say that children need toys to play.
33. ANSWER: YES
Explain
· Key words: mistake, play, learning, separate, activities
· The distinction between learning and play can be found in the last sentence of paragraph 2: “our society has created a false dichotomy between play and learning”. The word “dichotomy” means division, distinction between opposite things. Thus, it is false to treat play and learning as separate activities.
· Mistake = false
· Separate types = dichotomy
34. ANSWER: NOT GIVEN
Explain
· Key words: play, children, develop, artistic, talents
· Paragraph 3 gives some examples of benefits of play for children, including benefits in their behavior, science, maths, problem-solving skills, etc. Although the word “creative” is mentioned, this is only used to refer to problem-solving skills. However, there is no mention of “artistic talents”.
35. ANSWER: NO
Explain
· Key words: researchers, agreed, definition, play
· It is stated in paragraph 4 that “full consensus on a formal definition of play continues to elude the researchers and theorists who study it”. „Full consensus‟ means „full agreement‟. The word „elude‟ suggests that the definition is hard to be grasped by researchers. Thus, it is clear that they have not agreed on a definition of play yet. So the statement contradicts the author‟s claims.
· Agree = consensus
36. ANSWER: YES
Explain
· Key words: work, play, differ, target
· The difference between work and play is stated in the following sentence in paragraph 7: “Unlike play, work is typically not viewed as enjoyable and it is extrinsically motivated (i.e. it is goal oriented”. To have a goal is the same as to have a target. Work has a target, and in that way it is different from play.
· Differ = unlike
· Target = goal
QUESTIONS 37-40: COMPLETE THE SUMMARY BELOW.
37. ANSWER: ENCOURAGING
Explain
· Key words: adult, play, kid, develop, investigate, aspects, game
· The answer can be found in paragraph 9, which is about guided play. The author mentions that there are two forms of guided play, and we need to focus on the second, more direct form. In this form, the adult can encourage “further exploration or new facets” by asking questions or making comments while joining in the play.
· Investigate = exploration
· Aspects = facets
38. ANSWER: DESIRE
Explain
· Key words: adults, help, children, learn, play, activity, structured, based on
· According to Nicolopolou et al in paragraph 9, while play can be somewhat structured (with the help of adults), it must also be child-centred and “stem from the child‟s own desire”. In other words, the play should be based on the child and his/her desire to play.
39. ANSWER: AUTONOMY
Explain
· Key words: play, without, intervention, adults, real
· It is stated (in paragraph 10) that “free play provides the child with true autonomy”.
· without intervention = free
· real = true
40. ANSWER: TARGETED
Explain
· Key words: with, adults, particular goals
· In paragraph 10, it is stated that “guided play…can provide more targeted learning experiences”. We already know (from question 36), that „targets‟ and „goals‟ have a similar meaning. Guided play refers to play with the intervention of adults, so the blank should be filled with “targeted”.
Xem thêm: THE SECRET OF STAYING YOUNG
Link tải sách và lời giải chi tiết tại VietStar Centre