Từ vựng tiếng Anh về Hành động

Từ vựng tiếng Anh về Hành động

Từ vựng tiếng Anh về Hành động

Để giao tiếp thành thạo thì mỗi người học tiếng Anh cần nắm chắc các từ vựng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Từ vựng tiếng Anh về hành động là những từ thường xuyên phải sử dụng để có thể giao tiếp, hầu như bất cứ đoạn hội thoại nào cũng cần đến những từ vựng này. Do đó, bài viết hôm nay VIETSTAR sẽ giới thiệu bạn từ vựng tiếng Anh về Hành động. Các bạn hãy theo dõi nhé!

Từ vựng tiếng Anh về hành động

get washed: rửa sạch

clean your teeth: đánh răng

listen: lắng nghe

cook: nấu ăn

buy: mua

fly: bay

get dressed: mặc đồ

sing: hát

play the guitar: chơi đàn gita

think: suy nghĩ

get up: thức dậy

play: chơi

turn right: rẽ phải

eat: ăn

get dried: lau khô người

glue: dán

have a shower: tắm vòi sen

walk: đi bộ

wait: đợi, chờ đợi

sell: bán

drink: uống

laugh: cười

read: đọc

swim: bơi

colour in: tô màu

ride a bycicle: đạp xe đạp

watch tv: xem tivi

look at: nhìn vào

turn left: rẽ trái

dream: mơ

hide: trốn

cry: khóc

take a photo: chụp ảnh

write: viết

throw: ném

cross the road: băng qua đường

catch: chụp, bắt lấy

close: đóng cửa

phone: gọi điện thoại

sleep: ngủ

paint a picture: vẽ tranh

get straight on: đi thẳng

comb your hair: trải tóc

open: mở

jump: nhảy

draw a picture: vẽ một bức hình

wake up: thức giấc

get dressed: mặc quần áo

comb the hair: chải tóc

make breakfast: làm bữa sáng

meditation: thiền định

do your homework: làm bài tập về nhà

have dinner: bữa tối

have lunch: ăn trưa

do exercise: tập thể dục

play sport: chơi thể thao

make up: trang điểm

read book: đọc sách

have breakfast: ăn sáng

brush your teeth: đánh răng của bạn

wash face: rửa mặt

listen to music: nghe nhạc

eat out: đi ăn tiệm

turn off : tắt

surf the internet: lướt mạng

shave: cạo râu

play video games: chơi trò chơi video

go to cafe: đi uống cà phê

go home: về nhà

go to bed: đi ngủ

press snooze button: nút báo thức

play an instrument: chơi một loại nhạc cụ

watch television: xem ti vi

wash the dishes: rửa bát đĩa

take the rubbish out: đi đổ rác

have a nap: ngủ ngắn

visit your friend: thăm bạn của bạn

play outside: đi ra ngoài chơi

go shopping: đi mua sắm

finish working: kết thúc việc

go to the movies: đi xem phim

study: học tập hoặc nghiên cứu

have a bath: đi tắm

feed the dog: cho chó ăn

set the alarm: đặt chuông báo thức

relax: thư giãn

gardening: làm vườn

work: làm việc

read newspaper: đọc báo

Trên đây là bài viết cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng anh về hành động kèm theo là cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả nhất về chủ đề này. Hi vọng những kiến thức này sẽ hữu ích với các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hãy để lại bình luận bên dưới, chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp nhanh nhất có thể!

 

Scroll