Giới thiệu về giới từ trong tiếng Anh, các dạng giới từ phổ biến, cách sử dụng và ví dụ (phần 2)

Giới thiệu về giới từ trong tiếng Anh, các dạng giới từ phổ biến, cách sử dụng và ví dụ (phần 2)

Giới thiệu về giới từ trong tiếng Anh, các dạng giới từ phổ biến, cách sử dụng và ví dụ (phần 2)

2 Cụm giới từ

2.1 Cụm giới từ đóng vai trò tính từ

2.2 Cụm giới từ đóng vai trò trạng từ

2.2.1 Cụm giới từ trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ

2.2.2 Cụm giới từ trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ

3 Giới từ liên kết trong cụm danh từ

     4 Bổ ngữ tính từ






 

Cụm giới từ

cac-cum-gioi-tu-trong-tieng-anhCác cụm giới từ trong tiếng Anh

Một cụm giới từ trong tiếng Anh được tạo thành bởi ít nhất một giới từ và tân ngữ của giới từ (có thể là một danh từ, đại từ hoặc một cụm danh từ). Thông thường, tân ngữ của giới từ sẽ có một hoặc nhiều bổ ngữ (chẳng hạn như các tính từ, danh từ phụ thuộc, …) đứng giữa. Những bổ ngữ này cụ thể hóa hoặc miêu tả sự vật, nhưng không giống như giới từ, về mặt ngữ pháp, bổ ngữ không kết nối sự vật với phần còn lại của câu.

Ví dụ:

1. “On the ground” (trên mặt đất)Giới từ “on” miêu tả một vị trí trong mối liên hệ với “ground” (mặt đất) là ở bên trên. Trong đó, “on” là giới từ và “the ground” là tân ngữ của giới từ.

2. “In the garbage” (trong đống rác) Giới từ “in” miêu tả một vị trí trong mối liên hệ với “garbage” (đống rác) là ở bên trong. Trong đó, “in” là giới từ và “the garbage” là tân ngữ của giới từ.

3. “Because of her injured leg” (bởi vì cái chân bị thương của cô ta) – “Because of” miêu tả lý do tại sao một điều gì đó xảy ra, là vì “her injured leg” (cái chân bị thương của cô ta). Tương tự trong câu trên, “because of” là giới từ và “her injured leg” là tân ngữ của giới từ.

Cụm giới từ đóng vai trò tính từ

 Khi một cụm giới từ bổ nghĩa cho một danh từ, đại từ, danh động từ hoặc cụm danh từ (tất cả những dạng từ nói trên đều đóng vai trò ngữ pháp là danh từ trong câu), cụm giới từ đó được xem như thực hiện chức năng của một tính từ trong câu và được gọi là cụm giới từ tính ngữ. Giới từ tính ngữ luôn đi kèm danh từ mà nó bổ nghĩa. Tương tự như một tính từ, cụm này trả lời những câu hỏi về danh từ như: Cái nào? Loại nào? Bao nhiêu?

cum-gioi-tu-tinh-ngu-la-giCụm giới từ tính ngữ là gì?

Ví dụ:

1. As a journalist, I have a chance to talk to people from all over the world. (Là một nhà báo, tôi có cơ hội trò chuyện với những người từ khắp nơi trên thế giới.)

Trong câu trên, cụm “from all over the world” (từ khắp nơi trên thế giới) là một cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ “people” (con người). Lưu ý cụm giới từ trên đi theo sau danh từ và trả lời cho câu hỏi Loại người nào? (người ở khắp nơi trên thế giới).

2. All the students in my class failed to pass the final exam. (Tất cả học sinh trong lớp tôi đều trượt bài kiểm tra cuối kỳ).

Trong câu trên, cụm “in my class” (trong lớp của tôi) là cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ “all the students” (tất cả học sinh), cho biết thêm đặc điểm thông tin của các học sinh này giúp người đọc hiểu những học sinh đó là ai (là học sinh trong lớp tôi).

3. The diagram on page 5 is very difficult to understand. (Sơ đồ ở trang 5 rất khó hiểu.)

Cụm “on page 5” (ở trang 5) là cụm giới từ bổ ngữ cho danh từ “the diagram” (sơ đồ), trả lời cho câu hỏi Sơ đồ nào? (Sơ đồ ở trang 5).

Cụm giới từ đóng vai trò trạng từ

 Khi một cụm giới từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho một động từ, tính từ, hoặc trạng từ, cụm giới từ đó được coi như thực hiện chức năng của một trạng từ trong câu và được gọi là cụm giới từ trạng ngữ. Cụm giới từ trạng ngữ luôn được viết ngay sau tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, không nhất thiết luôn được viết ngay sau động từ. Cũng giống như những trạng ngữ thông thường, cụm giới từ trạng ngữ trả lời cho các câu hỏi Khi nào? Ở đâu? Bằng cách nào? Tại sao? và Đến mức độ nào?

cum-gioi-tu-trang-ngu-la-giCụm giới từ trạng ngữ trong tiếng Anh

Ví dụ:

1. The young man makes an attempt to swim across the river. (Cậu trai trẻ cố gắng bơi qua sông.) ⇒ Cụm từ “across the river” cung cấp thêm thông tin cho hành động “swim” (bơi), trả lời cho câu hỏi hành động đó xảy ra ở đâu?

2. The athlete was satisfied with her performance. (Người vận động viên cảm thấy hài lòng với phần thể hiện của mình.) ⇒ Cụm từ “with her performance” (về phần thể hiện của cô ta) cho biết lý do vì sao chủ thể trong câu có trạng thái tâm lý “satisfied” (hài lòng, thỏa mãn).

Cụm giới từ trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ

Ví dụ:

1. He was awakened up at the midnight. (Anh ấy bị đánh thức vào lúc nửa đêm).

Trong câu này cụm giới từ “at the midnight” (vào lúc nửa đêm) đi ngay sau động từ mà nó bổ nghĩa “be awaken up” (bị đánh thức). Cụm giới từ này miêu tả một thời gian xác định, trả lời cho câu hỏi Khi nào hành động xảy ra.

2. She continues her work after a short break. (Cô ấy tiếp tục công việc của mình sau một lúc nghỉ ngơi.)

Mặc dù cụm giới từ “after a short break” theo sau từ “her work”, cụm này thực chất bổ nghĩa cho động từ “continue”, trả lời cho câu hỏi Bao giờ/ Khi nào.

Cụm giới từ trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ

Cụm giới từ trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ luôn được viết ngay sau và chứa những thông tin cụ thể về tính từ, trạng từ nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

1. She was desperate with the news. (Cô ấy tuyệt vọng về tin tức mới.)

Trong câu này, cụm giới từ “with the news” làm rõ hơn trạng thái “desperate” (tuyệt vọng) của cô gái, trả lời câu hỏi “Tại sao cô gái đó cảm thấy tuyệt vọng?”

2. I can look up information more quickly on the new laptop. (Tôi có thể tìm kiếm thông tin nhanh hơn trên chiếc laptop mới.)

Cụm giới từ “on the new laptop” cho biết thêm thông tin về trạng từ “more quickly” (nhanh hơn), trả lời cho câu hỏi “Bằng cách nào tốc độ tìm kiếm thông tin có thể nhanh hơn?”

Giới từ liên kết trong cụm danh từ

Một vài giới từ trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết hai hoặc nhiều danh từ trong một cụm danh từ, nhằm làm rõ thông tin của danh từ chính. Trong tổ hợp từ này, giới từ luôn được viết ngay sau danh từ. Một vài giới từ thường được sử dụng là to, for, of, in, on, at, from, with, about, between.

Ví dụ:

1. The advantage of working in a multinational company is a very energetic working environment. (Lợi ích khi làm việc trong một công ty đa quốc gia là một môi trường làm việc cực kỳ năng động.)

Giới từ “of” được sử dụng để chỉ mối liên kết giữa việc làm việc tại một công ty đa quốc gia và một môi trường làm việc năng động.

2. She has little experience in marketing. (Cô ấy có ít kinh nghiệm trong mảng marketing.)

Giới từ “in” làm rõ thông tin cô ấy có ít kinh nghiệm trong lĩnh vực nào?

Lưu ý:

Không có một quy tắc rõ ràng nào về sự kết hợp giữa danh từ và giới từ trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng danh từ và những giới từ đi kèm đòi hỏi người học phải tích lũy trong quá trình học. Người học có thể sử dụng từ điển collocation thường xuyên để kiểm tra tính chính xác, ngữ nghĩa của các cụm từ đó.

Ví dụ:

  • The combat against poverty may last centuries. (Cuộc chiến đấu chống lại đói nghèo có thể kéo dài hàng thế kỷ.)

  • Her addiction to beauty products is unhealthy. (Thói nghiện các sản phẩm làm đẹp của cô ấy không lành mạnh chút nào.)

  • I have the utmost respect for her and her work. (Tôi có sự tôn trọng tuyệt đối đối với con người và công việc của bà ấy.)

1. I am certain that any successful businessman, or millionaire, will tell you that one of the key elements in their success was their careful planning for the future.

Ý nghĩa: Đây là một câu đơn gồm có một mệnh đề chính mang nghĩa tôi chắc chắn và hai mệnh đề phụ bổ nghĩa cho mệnh đề chính, làm rõ chắc chắn về việc những doanh nhân hoặc triệu phú sẽ nói về nhân tố thành công của họ là lên kế hoạch tương lai cẩn thận.

Cấu trúc cần lưu ý

  • Mệnh đề phụ “that one of the key elements in their success was their careful planning for the future” là mệnh đề danh từ bổ nghĩa cho động từ “tell”, để làm rõ sẽ nói cái gì.

  • Cấu trúc “I am certain” mang nghĩa tôi chắc chắn về một điều gì đó.

2. However, the future is always uncertain, so it is also necessary to have a backup plan when things don’t work out as expected.

Ý nghĩa: Đây là một câu ghép gồm có hai mệnh đề chính. Mệnh đề chính thứ nhất mang nghĩa tương lai là luôn không chắc chắn, mệnh đề chính thứ hai mang nghĩa cần thiết phải có kế hoạch dự phòng. Thêm vào đó, câu này còn chứa một mệnh đề phụ làm rõ khi nào nên có kế hoạch dự phòng (khi mọi thứ không như dự đoán).

Cấu trúc cần lưu ý

  • Cấu trúc “it is necessary to do something” mang nghĩa làm việc gì đó là rất cần thiết.

  • Cấu trúc “something works out” mang nghĩa thứ gì đó vận hành tốt.

  • Cấu trúc “as expected” dùng để chỉ những việc diễn ra như dự đoán, kỳ vọng ban đầu.

  • Từ nối “However” dùng để trình bày ý kiến mang nghĩa ngược lại với ý kiến đã chỉ ra trong câu trước.

3. Many people would claim that there are far too many factors that influence our future, and therefore it is out of our control.

Ý nghĩa: Đây là một câu phức gồm có một mệnh đề chính và hai mệnh đề phụ, mang nghĩa nhiều người sẽ cho rằng có quá nhiều nhân tố mà ảnh hưởng đến tương lai của chúng ta và vì thế nó là ngoài tầm kiểm soát.

Cấu trúc cần lưu ý

  • Cấu trúc “out of control” mang nghĩa là ngoài tầm kiểm soát.

  • Từ nối “therefore” đứng trước mệnh đề phụ chỉ ra mối quan hệ: mệnh đề phụ là kết quả của mệnh đề chính.

 

XEM THÊM THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

XEM THÊM THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

XEM THÊM VỀ CÁC GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH( phần 1)

 

 

 

Scroll