HAI TRĂM TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CÓ ĐUÔI LY (PHẦN 2)

HAI TRĂM TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CÓ ĐUÔI LY (PHẦN 2)

200 TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CHỨA ĐUÔI -LY PHẦN 2

 

51.

yesterday

/ˈjɛstədeɪ/

hôm qua

52.

long

/lɒŋ/

dài

53.

indeed

/ɪnˈdiːd/

thật, quả nhiên

54.

home

/həʊm/

ở nhà

55.

instead

/ɪnˈstɛd/

thay vào đó

56.

little

/ˈlɪtl/

ít

57.

further

/ˈfɜːðə/

thêm

58.

better

/ˈbɛtə/

tốt hơn

59.

before

/bɪˈfɔː/

trước đó

60.

round

/raʊnd/

xung quanh

61.

forward

/ˈfɔːwəd/

phía trước

62.

please

/pliːz/

làm ơn

63.

along

/əˈlɒŋ/

cùng với

64.

anyway

/ˈɛnɪweɪ/

dù thế nào

65.

maybe

/ˈmeɪbiː/

có lẽ

66.

apart

/əˈpɑːt/

tách rời

67.

though

/ðəʊ/

mặc dù

68.

above

/əˈbʌv/

bên trên

69.

through

/θruː/

thông qua

70.

tomorrow

/təˈmɒrəʊ/

ngày mai

71.

like

/laɪk/

giống như

72.

below

/bɪˈləʊ/

dưới, phía dưới

73.

otherwise

/ˈʌðəwaɪz/

trái lại, nếu không thì

74.

ahead

/əˈhɛd/

đằng trước

75.

best

/bɛst/

tốt nhất

76.

alone

/əˈləʊn/

1 mình

77.

nevertheless

/ˌnɛvəðəˈlɛs/

ấy thế mà, tuy nhiên

78.

hard

/hɑːd/

khó nhọc

79.

somewhere

/ˈsʌmweə/

đâu đó

80.

tonight

/təˈnaɪt/

tối nay

 

   

81.

straight

/streɪt/

thẳng

82.

twice

/twaɪs/

2 lần

83.

elsewhere

/ˈɛlsˈweə/

nơi khác

84.

under

/'ʌndə/

phía dưới

85.

neither

/ˈnaɪðə/

không, cũng không

86.

outside

ˌ/aʊtˈsaɪd/

bên ngoài

87.

etc

/ɪtˈsɛtrə/

vân vân

88.

pretty

/ˈprɪti/

khá

89.

inside

/ɪnˈsaɪd/

bên trong

90.

e.g.

/iː.ʤiː./

ví dụ

91.

meanwhile

/ˈmiːnˈwaɪl/

trong khi

92.

hence

/hɛns/

từ đây, kể từ hôm nay

93.

somewhat

/ˈsʌmwɒt/

1 chút, có phần

94.

afterwards

/ˈɑːftəwədz/

sau cùng

95.

somehow

/ˈsʌmhaʊ/

bằng cách nào đó

96.

moreover

/mɔːˈrəʊvə/

hơn nữa

97.

fast

/fɑːst/

nhanh

98.

late

/leɪt/

muộn

99.

anywhere

/ˈɛnɪweə/

bất cứ nơi nào

100.

abroad

/əˈbrɔːd/

ở nước ngoài

xem tiếp phần 3 TẠI ĐÂY

Scroll