HAI TRĂM TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CÓ ĐUÔI LY (PHẦN 4)
by: Admin
27-08-2020 12:08:00
200 TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CHỨA ĐUÔI -LY PHẦN 4
151.
|
doubtless
|
/ˈdaʊtlɪs/
|
không nghi ngờ gì
|
152.
|
loud
|
/laʊd/
|
ồn ào
|
153.
|
underneath
|
/ˌʌndəˈniːθ/
|
bên dưới
|
154.
|
throughout
|
/θru(ː)ˈaʊt/
|
trong suốt (thời gian)
|
155.
|
sideways
|
/ˈsaɪdweɪz/
|
phía bên đường
|
156.
|
wide
|
/waɪd/
|
rộng
|
157.
|
upright
|
/ˈʌpraɪt/
|
thẳng đứng
|
158.
|
downwards
|
/ˈdaʊnwədz/
|
trở xuống
|
159.
|
worse
|
/wɜːs/
|
tệ hơn
|
160.
|
beforehand
|
/bɪˈfɔːhænd/
|
trước
|
161.
|
halfway
|
/ˌhɑːfˈweɪ/
|
nửa đường
|
162.
|
opposite
|
/ˈɒpəzɪt/
|
đối diện
|
163.
|
ashore
|
/əˈʃɔː/
|
trên bờ, vào bờ
|
164.
|
higher
|
/ˈhaɪə/
|
cao hơn
|
165.
|
indoors
|
/ˌɪnˈdɔːz/
|
trong nhà
|
166.
|
underground
|
/ˈʌndəgraʊnd/
|
ngầm
|
167.
|
short
|
/ʃɔːt/
|
ngắn
|
168.
|
sometime
|
/ˈsʌmtaɪm/
|
thỉnh thoảng
|
169.
|
sure
|
/ʃʊə/
|
chắc chắn
|
170.
|
overhead
|
/ˈəʊvɛhɛd/
|
trên đầu
|
171.
|
parallel
|
/ˈpærəlɛl/
|
song song
|
172.
|
without
|
/wɪˈðaʊt/
|
không có
|
173.
|
left
|
/lɛft/
|
bên trái
|
174.
|
inland
|
/ˈɪnlənd/
|
trong đất liền
|
175.
|
double
|
/ˈdʌbl/
|
gấp đôi
|
176.
|
wrong
|
/rɒŋ/
|
sai
|
177.
|
beneath
|
/bɪˈniːθ/
|
ở dưới
|
178.
|
alongside
|
/əˈlɒŋˈsaɪd/
|
bên cạnh
|
179.
|
downhill
|
/ˌdaʊnˈhɪl/
|
xuống dốc, suy yếu
|
180.
|
anymore
|
/ˌɛniˈmɔː/
|
không nữa
|
181.
|
extra
|
/ˈɛkstrə/
|
quá, cực kì
|
182.
|
hereby
|
/ˈhɪəˈbaɪ/
|
nơi đây, bằng cách này
|
183.
|
quick
|
/kwɪk/
|
nhanh
|
184.
|
outdoors
|
/ˌaʊtˈdɔːz/
|
ngoài trời
|
185.
|
notwithstanding
|
/nɒtwɪθˈstændɪŋ/
|
tuy nhiên
|
186.
|
worst
|
/wɜːst/
|
tệ nhất
|
187.
|
fair
|
/feə/
|
công bằng, thành thật
|
188.
|
uphill
|
/ˌʌpˈhɪl/
|
lên dốc
|
189.
|
solo
|
/ˈsəʊləʊ/
|
1 mình, đơn độc
|
190.
|
underwater
|
/ˈʌndəˈwɔːtə/
|
dưới nước
|
191.
|
thick
|
/θɪk/
|
dày, khít
|
192.
|
hereafter
|
/hɪərˈɑːftə/
|
sau này, dưới đây
|
193.
|
wild
|
/waɪld/
|
cuồng nhiệt
|
194.
|
someday
|
/ˈsʌmˌdeɪ/
|
1 ngày nào đó
|
195.
|
vice-versa
|
/vaɪs-ˈvɜːsə/
|
ngược lại
|
196.
|
afterward
|
/ˈɑːftəwəd/
|
về sau
|
197.
|
more or less
|
/mɔːr ɔː lɛs/
|
xấp xỉ
|
198.
|
nonstop
|
/ˈnɒnˈstɒp/
|
không ngừng
|
199.
|
freelance
|
/ˈfriːˌlɑːns/
|
tự do
|
200.
|
only
|
/ˈəʊnli/
|
chỉ có
|
Tags:
Scroll