HAI TRĂM TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CÓ ĐUÔI LY (PHẦN 4)

HAI TRĂM TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CÓ ĐUÔI LY (PHẦN 4)

200 TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CHỨA ĐUÔI -LY PHẦN 4

 

151.

doubtless

/ˈdaʊtlɪs/

không nghi ngờ gì

152.

loud

/laʊd/

ồn ào

153.

underneath

/ˌʌndəˈniːθ/

bên dưới

154.

throughout

/θru(ː)ˈaʊt/

trong suốt (thời gian)

155.

sideways

/ˈsaɪdweɪz/

phía bên đường

156.

wide

/waɪd/

rộng

157.

upright

/ˈʌpraɪt/

thẳng đứng

158.

downwards

/ˈdaʊnwədz/

trở xuống

159.

worse

/wɜːs/

tệ hơn

160.

beforehand

/bɪˈfɔːhænd/

trước

 

 

161.

halfway

/ˌhɑːfˈweɪ/

nửa đường

162.

opposite

/ˈɒpəzɪt/

đối diện

163.

ashore

/əˈʃɔː/

trên bờ, vào bờ

164.

higher

/ˈhaɪə/

cao hơn

165.

indoors

/ˌɪnˈdɔːz/

trong nhà

166.

underground

/ˈʌndəgraʊnd/

ngầm

167.

short

/ʃɔːt/

ngắn

168.

sometime

/ˈsʌmtaɪm/

thỉnh thoảng

169.

sure

/ʃʊə/

chắc chắn

170.

overhead

/ˈəʊvɛhɛd/

trên đầu

171.

parallel

/ˈpærəlɛl/

song song

172.

without

/wɪˈðaʊt/

không có

173.

left

/lɛft/

bên trái

174.

inland

/ˈɪnlənd/

trong đất liền

175.

double

/ˈdʌbl/

gấp đôi

176.

wrong

/rɒŋ/

sai

177.

beneath

/bɪˈniːθ/

ở dưới

178.

alongside

/əˈlɒŋˈsaɪd/

bên cạnh

179.

downhill

/ˌdaʊnˈhɪl/

xuống dốc, suy yếu

180.

anymore

/ˌɛniˈmɔː/

không nữa

181.

extra

/ˈɛkstrə/

quá, cực kì

182.

hereby

/ˈhɪəˈbaɪ/

nơi đây, bằng cách này

183.

quick

/kwɪk/

nhanh

184.

outdoors

/ˌaʊtˈdɔːz/

ngoài trời

185.

notwithstanding

/nɒtwɪθˈstændɪŋ/

tuy nhiên

186.

worst

/wɜːst/

tệ nhất

187.

fair

/feə/

công bằng, thành thật

188.

uphill

/ˌʌpˈhɪl/

lên dốc

189.

solo

/ˈsəʊləʊ/

1 mình, đơn độc

190.

underwater

/ˈʌndəˈwɔːtə/

dưới nước

191.

thick

/θɪk/

dày, khít

192.

hereafter

/hɪərˈɑːftə/

sau này, dưới đây

193.

wild

/waɪld/

cuồng nhiệt

194.

someday

/ˈsʌmˌdeɪ/

1 ngày nào đó

195.

vice-versa

/vaɪs-ˈvɜːsə/

ngược lại

196.

afterward

/ˈɑːftəwəd/

về sau

197.

more or less

/mɔːr ɔː lɛs/

xấp xỉ

198.

nonstop

/ˈnɒnˈstɒp/

không ngừng

199.

freelance

/ˈfriːˌlɑːns/

tự do

200.

only

/ˈəʊnli/

chỉ có

 

Scroll