Topic 1: Grammar for words: Ngữ pháp cho từ
A: Types of Words : Các loại từ
1. Nouns: Danh từ
- Common nouns: Danh từ chung
- Proper nouns: Danh từ riêng
- Abstract nouns: Danh từ trừu tượng
- Collective nouns: Danh từ tập thể
- Countable nouns: Danh từ đếm được
- Uncountable nouns: Danh từ không đếm được
2. Pronouns: Đại từ
- Personal pronouns: Đại từ nhân xưng
- Indefinite pronouns: Đại từ bất định
- Possessive pronouns: Đại từ sở hữu
- Reflexive pronouns: Đại từ phản thân
- Relative pronouns: Đại từ quan hệ
- Demonstrative pronouns: Đại từ chỉ định
- Interrogative pronouns: Đại từ nghi vấn
3. Verbs: Động từ
- Physical verbs: Động từ chỉ thể chất
- Stative verbs: Động từ chỉ trạng thái
- Mental verbs: Động từ chỉ hoạt động nhận thức
- Ordinary verb: Động từ thường
- Auxiliary verb: Trợ động từ
- Intransitive verbs: Nội động từ
- Transitive verbs: Ngoại động từ
4. Adjective: Tính từ
- Descriptive adjective: Tính từ mô tả
- Limiting adjective: Tính từ chỉ giới hạn
- Positive adjectives: Tính từ sở hữu
5. Adverb: Trạng từ
- Manner: Trạng từ chỉ cách thức
- Time: Trạng từ chỉ thời gian
- Frequency: Trạng từ chỉ tần suất
- Place: Trạng từ chỉ nơi chốn
- Grade: Trạng từ chỉ mức độ
- Quantity: Trạng từ chỉ số lượng
- Questions: Trạng từ nghi vấn
- Relation: Trạng từ liên hệ
6. Prepositions: Giới từ
- Time: Giới từ chỉ thời gian
- Place: Giới từ chỉ nơi chốn Reason: Giới từ chỉ nguyên nhân
- Intention: Giới từ chỉ mục đích
7. Conjunctions: Liên từ
- Coordinating conjunctions: Liên từ kết hợp
- Correlative conjunctions: Tương liên từ
- Subordinating conjunctions: Liên từ phụ thuộc
8. Interjections: Thán từ
9. Articles: Mạo từ