Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật (PHẦN 2)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật (PHẦN 2)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật (PHẦN 2)

  1. Defendant : bị đơn

  2. Law School President : Khoa Trưởng Trường Luật

  3. Bail : Tiền bảo lãnh

  4. Law consequence: hậu quả pháp lý

  5. Voter Information Guide : Tập chỉ dẫn cho cử tri

  6. Complaint : Khiếu kiện

  7. Volunteer Attorney : Luật Sư tình nguyện

  8. Human reproductive cloning : sinh sản vô tính ở người

  9. Magistrate :Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình

  10. Damages : Khoản đền bù thiệt hại

  11. head office: trụ sở chính

  12. Habeas corpus : Luật bảo thân

  13. Opinion of the court: Ý kiến của tòa án

  14. Impeach: đặt vấn đề

  15. Circulars: thông tư

  16. Democratic : Dân Chủ

  17. Decree : nghị định

  18. Be convicted of : bị kết tội

  19. Election Office : Văn phòng bầu cử

  1. General Election : Tổng Tuyển Cử

  2. Initiative Statute : Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt

  3. Client : thân chủ

  4. Financial Services Executive : Giám đốc dịch vụ tài chính

  5. Misdemeanor: Khinh tội

  6. Oral argument: Tranh luận miệng

  7. Justiciability : Phạm vi tài phán

  8. Lawsuit: vụ kiện

  9. Organizer: Người Tổ Chức

  10. Ordinance: pháp lệnh

  11. Discovery : Tìm hiểu

  12. Forfeitures : Phạt nói chung

  13. Class action : Vụ khởi kiện tập thể

  14. Fine : phạt tiền

  15. Act of god : thiên tai, trường hợp bất khả kháng

  16. Ex post facto law : Luật có hiệu lực hồi tố

  17. High-ranking officials : Quan chức cấp cao

  18. Decision of establishment : quyết định thành lập

  19. Delegate : Đại biểu

  20. Bill of information : Đơn kiện của công tố

  21. Certificate of origin: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa)

  22. Acquit : xử trắng án, tuyên bố vô tội

  23. Commercial term : thuật ngữ thương mại

  24. Activism (judicial) : Tính tích cực (của thẩm phán, tòa án)

  25. Letter of authority: giấy ủy quyền

  26. Be in the process of: trong tiến trình

  27. Lecturer : Thuyết Trình Viên

  28. Dispute : tranh chấp, tranh luận

 XEM THÊM TỪ VỪNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT (PHẦN 1)

XEM THÊM TỪ VỪNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT (PHẦN 3)

Scroll