Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật (PHẦN 3)
Tổng hợp thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành luật
-
Bị cáo: Defendant
-
Đơn đề nghị, bản kiến nghị: motion
-
Ngành nghề kinh doanh: Business lines
-
Viện kiểm sát cùng cấp: Procuracy of the same level
-
Hủy bỏ: annul = declare invalid
-
Khấu hao: Amortize
-
Tạm đình chỉ giải quyết vụ án: To suspend the resolution of the case
-
Quy định của pháp luật: Legislation, Regulation, provisions of law
-
Người được thừa kế theo di chúc: Testamentary heir(s), heir under a will
-
Hợp pháp hóa lãnh sự: consular legalization
-
Tiền tạm ứng án phí: court fee advances
-
Giấy triệu tập / Trát hầu tòa: subpoena, summons
-
Liên quan đến: Pertaining to. Eg: The law pertaining to trusts: Pháp luật liên quan đến tín thác.
-
Y án: uphold
-
Vụ án dân sự: Civil case
-
Viện kiểm sát: Procuracy
-
Thừa kế thế vị: Inheritance by substitution
-
Khai man, lời khai gian: Perjury
-
Văn bản tố tụng: procedural documents
-
Công ty TNHH: Limited Liability Company (LLC)
-
Nhà chung cư: condominiums
-
Đại diện theo pháp luật: representative at law
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Business Registration Certificate
-
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài: overseas Vietnamese
-
Đơn khiếu nại: Complaint
-
Thừa kế theo pháp luật: Inheritance at law
-
Hợp đồng bị vô hiệu: contract is invalid (invalidated)
-
Sự điều tra, thẩm tra (của Tòa án): Inquisition
-
Tiền án phí: court fees
-
Cho con nuôi: to place (my child) with (someone) for adoption.
-
Bên bị vi phạm: Violated party
-
Lời tuyên án: Verdict
-
Tình trạng: Marital status
-
Trách nhiệm chung: Joint liabilities.
-
Thẩm quyền: Jurisdiction
-
Tống đạt: send
-
Cha mẹ cho con nuôi: Placing parent(s)
-
Người độc thân: Single
-
Đơn phương chấm dứt thực hiện giao dịch dân sự: unilaterally terminate the performance of the civil transactions
-
Giấy tờ, tài liệu được miễn chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự: Papers and documents exempted from consular certification and legalization
-
Chứng nhận lãnh sự: Consular Certification
-
Bản tiếng Việt sẽ được sử dụng: The Vnese version would prevail.
-
Việc dân sự: Civil matter
-
Phạt vi phạm (hợp đồng): Sanction against violation.
-
Hủy bỏ hợp đồng: rescind the contract
-
Người dự kiến là cha mẹ nuôi: Prospective adoptive parent(s)
-
Cha mẹ nhận con nuôi: Adoptive parent(s)
-
Thụ lý: Accept
-
Bản khai, bản tự khai: Written testimony
-
Thành viên góp vốn: Capital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner.
-
Chấm dứt thực hiện: terminate the performance of
-
Người được thừa kế theo pháp luật: Heir(s) at law
-
Tài sản chung: Joint property; Shared property; Common property.
-
lừa dối: deception
-
Thừa kế theo di chúc: Testamentary inheritance
-
Đình chỉ giải quyết vụ án: To stop the resolution of the case
-
Người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan: person with related interests and obligations.
-
Phiên tòa tạm hoãn, tạm ngừng: The court’s adjourned
-
Luận cứ bào chữa: Defense argument
-
cố ý gây nhầm lẫn: intentionally make mistake
-
Đòi tài sản: reclaim the property
-
Đơn khởi kiện: Petition (or Lawsuit Petition)
-
Phí hoa hồng: Commission
-
Buổi lấy lời khai: Deposition
-
Cơ quan thi hành án: Judgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies
-
Tiền thuê nhà: Rental
Trên đây là một phần nhỏ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật đã được tổng hợp và chia sẻ tới các bạn. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật rất đa dạng và phong phú, vì vậy tích lũy những kiến thức cơ bản trên mỗi ngày sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh luật và giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc.
XEM THÊM TỪ VỪNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT (PHẦN 1)
XEM THÊM TỪ VỪNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT (PHẦN 2)