WEATHER VOCABULARY - TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT PART 1
How's the weather today?
sun /sʌn/: mặt trời
sunny /ˈsʌni/: trời nắng
partly sunny: nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
partly cloudy: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
sun and rain: có nắng và mưa
rain /reɪn/: mưa
rainy /ˈreɪni/: trời mưa
storm /stɔːm/: bão
stormy /ˈstɔːmi/: trời dông, bão
snow /snəʊ/: tuyết
snowy /ˈsnəʊi/: trời có tuyết rơi
cloud /klaʊd/: mây
cloudy /ˈklaʊdi/: trời có mây
wind /wɪnd/: gió
windy /ˈwɪndi/: trời có gió
rainbow /ˈreɪnbəʊ/: cầu vồng
tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
hurricane /ˈhʌrɪkən/: bão tố
clear /klɪər/: trời xanh, trong, không mây, không sương mù
> Xem thêm WEATHER VOCABULARY PART 2