“Không ai sánh bằng” trong tiếng Anh là gì? 5 từ vựng diễn tả sự “vô đối”
Dưới đây là 5 từ vựng tiếng Anh bạn nên biết khi muốn cảm thán hoặc diễn tả sự “vô đối” hay “không ai sánh bằng”.
1. peerless
Ai cũng biết từ “peer” là “người ngang hàng” rồi phải không? Vậy chắc chắn từ peerless – tạm hiểu là “không sánh được, không có đối” – sẽ rất dễ nhớ với các bạn Ví dụ: German engineering is universally considered to be peerless, and deservedly so.
xem thêm: collocations về tính cách
2. second to none
Cụm second to none có nghĩa là “không về nhì, không xếp sau ai cả“. Vậy thì chỉ có thể là … đứng thứ nhất rồi. Ví dụ: Vietnamese doctors’ skills and breadth of knowledge are second to none.
3. have no equal
Đây là cụm từ hay và cũng thường xuyên được bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày. Cụ thể, have no equal có nghĩa là “không có đối thủ” Ví dụ: It may be heresy, but I think as far as Hanoi’s chicken pho joints are concerned, Phở Gà Bát Đàn really has no equal.
4. unmatched
Unmatched có hàm nghĩa là “không ai địch lại được” Ví dụ: Say what you will about Taylor Swift’s personal life, her album sales, accolades and international following are just unmatched by any other artists of the 21st century.
5. unparalleled
Ai đã biết từ ‘parallel’ (song song) thì tính từ unparalleled hẳn sẽ làm các bạn thích thú. Unparalleled có nghĩa giống với have no equal là không có đối thủ hoặc giỏi hơn, đỉnh nhất hơn so với những người còn lại Ví dụ: Among all the basketball greats, Kobe Bryant was truly unparalleled in his skills, athleticism and pure dedication to the game.
xem thêm: 10 tips kéo dài câu trả lời trong Ielts speaking
Tổng kết
Trên đây là 5 từ vựng tiếng anh IELTS cực đỉnh mà bạn nên sử dụng trong bài thi IELTS cũng như giao tiếp thông dụng. Bên cạnh đó, bạn có thể kiếm thêm các từ vựng IELTS đắt giá tương tự tại nhiều nguồn tài liệu luyện thi IELTS khác nhau.