I. Từ/ cụm từ về hoạt động của cơ thể con người
Ngoài những từ vựng tiếng Anh về cơ thể người bên trên, dưới đây là một số cụm từ về hoạt động của cơ thể. Cùng VIET STAR CENTRE ghi nhớ những từ vựng để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả bạn nhé:
o Shake your head: Lắc đầu. Ví dụ: “Are you coming?” my sister asked. My dad shook his head (“Bạn có đến không?” em gái tôi hỏi. Cha tôi lắc đầu).
o Roll your eyes: Đảo mắt. Ví dụ: When he asked the same question again I saw her roll her eyes (Khi anh ấy hỏi lại câu hỏi tương tự, tôi thấy cô ấy đảo mắt).
o Nod your head: Gật đầu. Ví dụ: Hannah nodded her head again, a faint smile creeping across her face (Hannah lại gật đầu, một nụ cười yếu ớt hiện rõ trên khuôn mặt cô).
o Turn your head: Quay đầy, ngoảnh mặt. Ví dụ: She turned heads whenever she walked into a room (Cô ấy quay đầu lại bất cứ khi nào cô ấy bước vào một căn phòng).
o Clear your throat: Hắng giọng. Ví dụ: Threlfall cleared his throat loudly before turning (Threlfall hắng giọng trước khi quay lại).
o Blink your eyes: Nháy mắt. Ví dụ: Did he just blink his eyes at me? (Có phải anh ấy vừa nháy mắt với tôi không?).
o Raise an eyebrow: Nhướn mày. Ví dụ: Why did he just raise an eyebrow? (Tại sao ông ta vừa nhướn mày vậy?).
o Blow your nose: xì mũi. Ví dụ: With soil-caked fingers he drew a handkerchief from a pocket and blew his nose (Với những ngón tay dính đầy đất, anh ta rút một chiếc khăn tay từ trong túi ra và xì mũi).
o Shrug your shoulders: Nhướn vai. Ví dụ: You can’t just shrug your shoulders and do nothing about the situation! (Bạn không thể chỉ nhún vai và không làm gì với tình huống!).
o Stick your tongue out: Lè lưỡi. Ví dụ: An young man was staring at my best friend, so she stuck her tongue out at him (Một ông già đang nhìn chằm chằm vào cô, vì vậy cô lè lưỡi với anh ta).
II. Idiom chứa các bộ phận cơ thể con người
Ngoài từ vựng, cụm từ về cơ thể con người, trong tiếng Anh còn có rất nhiều idiom được cấu tạo nên từ các bộ phận cơ thể con người. Lưu ngay những thành ngữ này vào sổ tay từ vựng tiếng Anh để học luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé:
Idiom chứa từ chỉ cơ thể con người |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Break (one’s) heart |
Làm ai đau khổ, buồn phiền |
It’ll break your father’s heart if you tell him you’re giving up college. Điều đó sẽ làm cha bạn buồn phiền nếu bạn nói với ông ấy rằng bạn sẽ từ bỏ đại học. |
Get out of hand |
Không kiểm soát được nữa |
The demonstration was getting out of hand. Cuộc biểu tình đã vượt khỏi tầm kiểm soát. |
Under (one’s) thumb |
Bị ai đó điều khiển, dắt mũi |
He kept the employees under his thumb. Anh ấy giữ các nhân viên dưới sự điều khiển của mình. |
Cost an arm and a leg |
Đắt cắt cổ |
I want a new car that doesn’t cost an arm and a leg. Tôi muốn một chiếc xe mới có giá đắt cắt cổ. |
A kneejerk reaction |
Phản ứng vội vã |
The knee-jerk reaction to this is to call for proper security in all hospitals. Phản ứng vội vã với điều này là kêu gọi an ninh thích hợp ở tất cả các bệnh viện. |
A pain in the neck |
Sự phiền phức |
Little brothers are such a pain in the neck! Các em trai chính là một sự phiền phức! |
Bite one’s tongue |
Cố nhịn không nói ra |
He’s not and would be wise to bite his tongue. Anh ta không và sẽ cố nhịn để không nói ra. |
Eat a knuckle sandwich |
Ăn đấm |
If you keep mocking me, you’re going to get a knuckle sandwich! Nếu bạn tiếp tục chế giễu tôi, bạn sẽ ăn đấm! |
Have a sweet tooth |
Hảo ngọt |
Because I don’t have much of a sweet tooth, I get more excited about entrees than desserts. Bởi vì tôi không phải người hảo ngọt nên tôi hứng thú với món khai vị hơn là món tráng miệng. |
Live hand to mouth |
Sống ngày nào xào ngày đó |
I have a wife and three children and we live from hand to mouth on what I earn. Tôi có vợ và hai con và chúng tôi sống ngày nào xào ngày đó từ những gì tôi kiếm được. |
III. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người hiệu quả
Dưới đây là hai cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người hiệu quả nhất. Bạn có thể tham khảo để dễ dàng trau dồi vốn từ vựng, học luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến nhé!
-
Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua bài hát: Có thể nói ghi nhớ từ vựng qua bài hát là cách hiệu quả nhất giúp bạn nhanh chóng nằm lòng được các bài hát này. Nghe và hát theo lời bài hát vừa giúp bạn phát âm chính xác, vừa giúp bạn nhanh chóng thuộc lòng các từ vựng để giao tiếp hiệu quả. Một số bài hát về bộ phận cơ thể con người nổi tiếng:
- Me! | featuring Noodle & Pals
- Shake it Out Body Parts Song with Matt
- Body Bop Bop Dance
- Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua hình ảnh: Một các thuộc lòng các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người chính là ghi nhớ qua hình ảnh. Bạn có thể sử dụng công cụ hỗ trợ đó là Google Image. Tra keywords và nhìn hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng hơn.
Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua hình ảnh
IV. Bài tập từ vựng về cơ thể con người có đáp án chi tiết
Làm ngay một số bài tập dưới đây để nhớ lâu hiểu sâu các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người bạn nhé!
Bài 1: Điền các số thích hợp vào chỗ trống
Bài tập từ vựng về cơ thể con người
Bài 2: Điền các từ thích hợp vào chỗ trống
Bài tập từ vựng về cơ thể con người
Đáp án:
Bài 1:
1 – Hair 2 – Ear 3 – Mouth 4 – Eyes 5 – Nose 6 – Shoulders
7 – Arms 8 – Hands 9 – Finger 10 – Legs 11 – Knee 12 – Feet
13 – Toes
Bài 2:
1 – Knees 2 – Eyebrows 3 – Legs 4 – Lips 5 – Eyes
6 – Elbow 7 – Mouth 8 – Arm 9 – Ears 10 – Hand
11 – Hair 12 – Foot 13 – Toe 14 – Teeth 15 – Eyelashes
16 – Neck 17 – Tongue 18 – Wrist 19 – Nose 20 – Shoulders
21 – Hand 22 – Forehead
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người thông dụng nhất trong tiếng Anh. Ghi nhớ nhanh chóng những từ này để giao tiếp hiệu quả cũng như chinh phục được điểm số thật cao trong bài thi thực chiến bạn nhé!