Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm
Ngành bảo hiểm là ngành thường xuyên phải tiếp xúc với nhiều đối tượng người tiêu dùng khác nhau, trong đó có cả người nước ngoài. Để có thể giao tiếp thành thạo và tự nhiên với người nước ngoài thì bạn phải có một trình độ tiếng Anh giao tiếp tốt. Muốn giao tiếp tốt thì trước tiên phải có vốn từ vựng tiếng Anh rộng. Hôm nay, VIETSTAR sẽ giới thiệu bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm. Các bạn cùng theo dõi nhé!
A. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm
Absolute assignment: Chuyển nhượng hoàn toàn
Accelerated death benefit rider: Điều khoản riêng về trả trước lợi ích bảo hiểm
Accidental death and dismemberment rider: Điều khoản riêng về chết và thương tật tất cả vĩnh viễn do tai nạn
Accidental death benefit: Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn
Accumulated value: Giá trị tích luỹ
Accumulation at interest dividend option: Lựa chọn tích luỹ lãi chia
Accumulation period: Thời kỳ tích luỹ
Accumulation units: Đơn vị tích luỹ
Activity at work provosion: Điều khoản đang công tác
Activities of daily living: Hoạt động thường ngày
Actuaries: Định phí viên
AD & D Rider (acidental death and dismemeberment rider): Điều khoản riêng về chết và tổn thất tất cả do tai nạn
Additional insured rider: Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm
Additional term insurance dividend option: Lựa chọn dùng lãi chia để tậu bảo hiểm tử kỳ
Adjustable life insurance: Bảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnh
Administrrative services only (ASO) contract: Hợp đồng dịch vụ điều hành
Adverse seletion antiselection: Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)
Aggregate stop loss coverage: Bảo hiểm vượt tổng mức đền bù
Aleatory contract: Hợp đồng may rủi
Allowable expensive: Xin phí hợp lý
Annual return: Doanh thu hàng năm
Annual statement: Con số năm
Annual renewable term (ART) insurance yearly renewable term insurance: Bảo hiểm từ kỳ tái tục hằng năm
Annunity: Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ thanh toán định kỳ)
Annutant: Người nhận niên kim
Annunity beneficiary: Người thụ hưởng của hợp đồng niên kim
Annunity certain: Thời hạn thanh toán bảo đảm niên kim bảo đảm
Annunity date: Ngày bắt đầu trả niên kim
Annunity mortality rates: Tỷ lệ thiệt mạng dưới bảo hiểm niên kim
Annunity units: Đơn vị niên kim
Antiselection: Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)
APL provision automatic premium loan provision: Điều khoản cho mượn phí tự động
Applicant: Người buộc phải bảo hiểm
Assessment method: Phương pháp định giá
Assets: Tài sản
Assignee: Người được sang nhượng
Assignment: Chuyển nhượng
Assignment provision: Điều khoản sang nhượng
Assignor: Người sang nhượng
Attained age: Tuổi hiện thời
Attained age conversion: Chuyển dổi hợp đồng theo tuổi hiện thời
Automatic dividend option: Lựa chọn tự động dùng lãi chia
Automatic nonforfeiture benefit: Quyền lợi chẳng thể tự động bãi bỏ
Automatic premium loan (APL) provision: Điều khoản cho mượn phí tự động
Bargaining contract: Hợp đồng mặc cả (thương thuyết)
Basic medical expense coverage: Bảo hiểm tầm giá y tế cơ bản
Beneficiary: Người thụ hưởng
Benefit period: Thời kỳ thụ hưởng
Benefit schdule: Bảng miêu tả lợi ích bảo hiểm
Bilateral contract unilateral contract: Hợp đồng song phương, hợp đồng đơn phương
Blended rating: Định phí theo bí quyết tổng hợp
Block of policy: Nhóm hợp đồng đồng nhất
Business continuation insurance plan: Bảo hiểm gián đoạn buôn bán
Business overhead expense ceverage: Bảo hiểm tầm giá buôn bán
Buysell agreement: Thoả thuận tậu bán
Calendaryear deductible: Mức miễn thường theo năm
Canadian Council of Insurance Regulator: Hội đồng điều hành bảo hiểm Canada.
Canadian life and Health Insurance Association (CCIR): Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada
Canadian life and health insurance compensation corporation (CLHIA): Tổ chức kiểm soát an ninh lợi ích quý khách bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada
Cancellable policy: Hợp đồng có thể bãi bỏ
Capital: Vốn
Capitation: Phí đóng theo đầu người
Case management Quản lý theo trường hợp
Cash dividend option: Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiền
Cash refund annunity: Niên kim hoàn phí
Cash surrender value: Giá trị giải ước (hoàn lại)
Cash surrender value nonforfeiture option: Lựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại)
Cash value: Giá trị tích luỹ của hợp đồng
Cede: Nhượng tái bảo hiểm
Ceding company: Công ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc)
Certificate holder: Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm)
Certificate of insurance: Giấy chứng nhận bảo hiểm
Change of occupation provision: Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệp
Children’s insurance rider: Đìều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ thơ
Critical illness coverage (CI): Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo
Claim: Yêu cầu khắc phục lợi ích bảo hiểm
Claim analist: Người khắc phục lợi ích bảo hiểm
Claim cost: Chi khắc phục lợi ích bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm)
Claim examiner: Người khắc phục lợi ích bảo hiểm
Claim specialist: Tương tự Claim examiner
Class designation: Chỉ định nhóm người thụ hưởng
Class of policies: Loại đơn bảo hiểm
Closed contract: Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm một số điều kiện, điều khoản dưới hợp đồng là có giá trị)
Closely held business: Doanh nghiệp giới hạn số thành viên
Coinsurance povision: Điều khoản đồng bảo hiểm
Collateral assigmenent: Thế chấp
Common disaster clause: Điều khoản đồng thiệt mạng
Community property state Bang: (quốc gia) theo chế độ đồng sở hữu tài sản
Commutative contract: Hợp đồng ngang giá
Compound interest: Lãi gộp (kép)
Comprehensive major mediacal policy: Đơn bảo hiểm tầm giá y tế tổng hợp (gộp)
Concurrent review: Đánh giá song song
Conditional promise: Lời hứa có điều kiện
Conditional renewable policy: Hợp đồng tái tục có điều kiện
Conservative mortality table: Bảng tỷ lệ chết cẩn trọng
Consideration: Đối thường
Contingency reserves: Dự phòng giao động lớn
Contingent beneficiary: Người thụ hưởng tại hàng thứ hai.
Contingent payee: Người thụ hưởng kế tiếp
Continuous premium whole life policy: Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tục
Contract: Hợp đồng
Contract of adhesion: Hợp đồng định sẵn
Contract of indemnity: Hợp đồng bồi thường.
Contractholder: Người chủ hợp đồng
Contractual capacity: Năng lực pháp lý khi ký phối hợp đồng
Contributory plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí
Conversion privilege: Quyền chuyển đổi hợp đồng
Conversion provision: Điều khoản chuyển đổi hợp đồng
Cenvertible term insurance policy: Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổi
Coordination of benefit (COB) provision: Điều khoản phối hợp lợi ích
Copayment: Cùng thanh toán
Corporation: Công ty
Cost of living adjustment (COLA) benefit: Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo tầm giá sinh hoạt.
Credit life insurance: Bảo hiểm tín dụng tử kỳ
Critical illness (CI) coverage: Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo
Crosspurchase method: Phương pháp tậu chéo
Declined risk: Rủi ro bị từ chối
Decreasing term life insurance: Bảo hiểm tử kỳ có số tiềm bảo hiểm giảm dần
Deductible: Mức miễn thường
Deferred annunity: Niên kim trả sau
Deferred compensation plan: Chương trình phúc lợi trả sau.
Defferred profit sharing plan (DPSP): Chương trình bảo hiểm share lợi nhuận
Defined benefit pensionplan defined contribution pension plan: Chương trình hưu trí xác định lợi ích
Defined contribution pension plan: Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp.
Dental expense coverage: Bảo hiểm tầm giá nha khoa
Deposit administration contract: Hợp đồng điều hành quỹ hữu trí
Disability buyout coverage: Bảo hiểm tậu lại cổ phần khi thương tật
Disability income benefit: Trợ cấp thu nhập khi thương tật
Disability income coverage: Bảo hiểm trợ cấp thu nhập
Dividend options: Các chọn lựa về dùng lãi chia
Divisible surplus: Lợi nhuận đem chia
Domestic insurer: Công ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ ở Mỹ)
Double indemnity benefit: Quyền lợi chỉ trả gấp đôi
Dread disease (DD) benefit: Quyền lợi bảo hiểm cho các bệnh (chết) hiểm nghèo.
EFT method (Electronic Funds Transfer): Phương pháp chuyển tiền điện tử
Eligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiện
Elimination period: Thời gian chờ trả tiền
Employee retirement income security: Đạo luật đảm bảo thu nhập khi về hưu của người lao động.
Employees’ profit sharing plan (EPSP): Chương trình share lợi nhuận cho người lao động
Endorsement: Bản chỉnh sửa bổ sung
Endorsement method: Phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản
Endowment insurance: Bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm)
Enrollment period eligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiện
Entire contract provision: Điều khoản về bộ hợp đồng cụ thể
Entity method: Phương pháp duy trì thực thể
Estate plan: Chương trình xử lý tài sản
Evidence of insurability: Bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểm
Exclusion: Điều khoản chiếc trừ
Exclution rider: Điều khoản riêng chiếc trừ (loại trừ các rủi ro xác định)
Expected mortality: Tỷ lệ thiệt mạng dự trù
Experience: Phí tính theo kinh nghiệm
Extended term insurance nonforfeiture option: Lựa chọn dùng giá trị tích luỹ để tậu bảo hiểm tử kỳ
Face amount: Số tiền bảo hiểm
Face value: Số tiền bảo hiểm
Facility of payment clause: Điều khoản về chọn lựa trả tiền
Family income coverage: Bảo hiểm thu nhập gia đình
Family income policy: Đơn bảo hiểm thu nhập gia đình
Family policy: Đơn bảo hiểm gia đình
Fiduciary: Người nhận uỷ thác
Field office: Văn phòng khu vực
Financial intermediary: Trung gian tài chính
Financial services industry: Ngành dịch vụ tài chính
First beneficiary primary beneficiary: Người thụ hưởng hàng đầu tiên
First dollar coverage: Bảo hiểm tất cả tầm giá y tế
Fixed amount option: Lựa chọn trả góp số tiền bảo hiểm
Fixed benefit annunity: Niên kim lợi ích xác định
Fixed period option: Lựa chọn thời hạn chỉ trả xác định
Flexible premium annunity: Niên kim có phí bảo hiểm linh động
Flexible premium variable life insurance: Phí bảo nhân thọ biến đổi đóng phí linh động
Foreign insurer: Công ty bảo hiểm ngoài bang (thuật ngữ ở Mỹ)
Formal contract: Hợp đồng chính tắc
Fraternal benefit sociaty: Hội trợ cấp ái hữu
Fraudulent claim: Khiếu nại gian lận
Fraudulent misrepresentation: Kê khai gian lận
Free examination provisionFree look: Điều khoản về thời hạn tham quan xét (cân nhắc)
Fully insured plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cụ thể
Fully self insured plan: Chương trình tự bảo hiểm cụ thể
Funding mechanism: Cơ chế (phương pháp) gây quĩ
Funding vehicle: Phương tiện gây quĩ
Future purchase option benefit: Lựa chọn tậu thêm lợi ích bảo hiểm
Gatekeeper: Người giám sát
General investment account: Tài khoản đầu tư tổng hợp
GI benefit: Quyền lợi khả năng bảo hiểm được bảo đảm
Grace period: Thời gian gia hạn nộp phí
Grace period provision: Điều khoản về thời gian gia hạn nộp phí
Graded premium policy: Đơn bảo hiểm định kỳ tăng phí
Gross premium: Phí toàn phần
Group creditor life insurance: Bảo hiểm nhân thọ nhóm cho chủ nợ
Group deferred annunity: Niên kim nhóm trả sau
Group insurance policy: Đơn bảo hiểm nhóm
Group insureds: Người được bảo hiểm dưới đơn bảo hiểm nhóm
Group policyholder: Chủ hợp đồng bảo hiểm nhóm
Gurantted income contract: Hợp đồng bảo đảm thu nhập
Guaranteeed insurability (GI) benefit: Quyền lợi về khả năng bảo hiểm được bảo đảm
Guaranted investment contract: Hợp đồng đầu tư đảm bảo
Guaranted renewable policy: Đơn bảo hiểm tái tục được bảo đảm
Head office: Trụ sở chính
Health insurance policy: Đơn bảo hiểm sức khoẻ
CLICK VÀO ĐÂY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ CÁC KHÓA HỌC
Health insurance policy: Đơn bảo hiểm sức khoẻ
Health maintenance organization (HMO): Tổ chức bảo đảm sức khoẻ
Home service agent: Đại lý bảo hiểm phục vụ ở nhà
Home service distribution system: Hệ thống cung ứng qua đại lý phục vụ ở nhà
Hospital expense coverage: Bảo hiểm tầm giá tọa lạc viện
Immediate annunity: Niên kim trả ngay
Impairment rider: Điều khoản riêng chiếc trừ bệnh
Income protection insurance: Bảo hiểm đảm bảo thu nhập
Incontestable clause: Điều khoản thời hạn miễn truy xét
Increasing term life insurance: Bảo hiểm tửkỳ có số tiền bảo hiểm tăng dần
Indemnity benefits: Quyền lợi đền bù
Indeterminate premium life insurance policy: Đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định
Individual insurance policy: Đơn bảo hiểm tư nhân
Individual retirement account: Tài khoản hưu trí tư nhân
Individual retiremenet annunity: Niên kim hưu trí tư nhân
Individual retiremenet arrangement (IRA): Chương trình bảo hiểm hưu trí tư nhân
Individual stop loss coverage: Bảo hiểm vượt mức đền bù tư nhân
Informal contract: Hợp đồng không chính tắc
Initial premium: Phí bảo hiểm trước hết
Installment refund annunity: Niên kim hoàn phí trả góp
Insurable interest: Quyền lợi có thể được bảo hiểm
Insurance agent: Đại lý bảo hiểm
Insurance companies act: Đạo luật điều hành tổ chức bảo hiểm
Insured: Người được bảo hiểm
Insurer administered plan: Chương trình bảo hiểm do tổ chức bảo hiểm điều hành (bảo hiểm nhóm)
Interest: Lãi
Interest option: Lựa chọn về lãi
Interest sensitive whole life insurance: Bảo hiểm trọn đời biến đổi theo lãi suất
Interpleader: Quyền lợi được phán quyết bởi toà án
Irrevocable beneficiary: Người thụ hưởngkhông thể thay đổi
Joint and last servivorship anunity: Niên kim cho người còn sống và người cùng sống
Joint and survisorship life income option: Lựa chọn tậu niên kim cho người còn sống và ngưòi cùng sống
Joint mortgage redemption insurance: Bảo hiểm khoản mượn thế chấp cho hai người
Joint whole life insurance: Bảo hiểm nhân thọ trọn đời cho hai người
Juvenile insurance policy: Đơn bảo hiểm trẻ thơ
Key person: Người chủ chốt
Key person disability coverage: Bảo hiểm thương tật cho nguời chủ chốt
Lapse: Huỷ chứa hợp đồng
Last survivor life insurance: Bảo hiểm nhân thọ cho người còn sống
Law of large numbers: Qui luật số lớn
Legal actions provision: Điều khoản thời hạn khiếu kiện
Legal reserve system: Hệ thống dự phòng theo luật.
Level premium system: Phí bảo hiểm quân bình
Level term life insruance: Bảo hiểm nhân thọ có số tiền bảo hiểm không đổi
Liabilities: Nợ phải trả
Life annuity: Niên kim trọn đời
Life income annunity with period certain: Niên kim trọng đời có bảo đảm
Life income option: Lựa chọn thanh toán bảo hiểm suốt đời
Life income with period certain option: Lựa chọn thanh toán bảo hiểm suốt đời có bảo đảm
Life income with refund annunity: Niên kim hoàn phí
Life insurance policy: Đơn bảo hiểm nhân thọ
Life insured: Người được bảo hiểm
Limited payment whole life policy: Đơn bảo hiểm đóng phí có thời hạn
Liquidation: Thanh lý
Liquidation period: Thời hạn thanh lý
Loading: Phụ phí
Long term care (LTC) benefit: Quyền lợi bảo hiểm chăm sóc ý tế dài hạn
Long term care (LTC) coverage: Bảo hiểm chăm sóc y tế dài hạn
Long term group disability income coverage: Bảo hiểm thương tật nhóm dài hạn
Long term individual disability income coverage: Bảo hiểm thương tật mất thu nhập tư nhân dài hạn
Loss ratio: Tỷ lệ tổn thất (bồi thường)
Major medical insurance plans: Chương trình bảo hiểm tầm giá y tế chính
Managed care: Phương pháp điều hành chăm sóc sức khoẻ
Managed care plans: Các chương trình điều hành chăm sóc sức khoẻ
Manual rating: Định phí theo kinh nghiệm tổ chức
Market conduct laws: Luật về hành vi buôn bán
Master group insurance contract: Hợp đồng bảo hiểm nhóm
Material misrepresentation: Kê khai sai nhân tố quan trọng
Maturity date: Ngày đáo hạn
Medical expense coverage: Bảo hiểm tầm giá y tế
Minimum premium plan: Chương trình phí bảo hiểm tối thiểu
Minor: Người vị thành niên
Misrepresentation: Kê khai sai
Misstatement of age or sex provision: Điều khoản về liệt kê sai tuổi và giới tính
Mistaken claim: Khiếu nại nhầm
Model Bill: Bộ luật chiếc
Modified coverage policy: Đơn bảo hiểm có lợi ích bảo hiểm có thể điều chỉnh
Modified premium whole life policy: Đơn bảo hiểm trọn đời có phí bảo hiểm có thể điều chỉnh
Monthly debit ordinary (MDO) policy: Đơn bảo hiểm đóng phí tháng ở nhà
Moral hazard: Rủi ro đạo đức
Morbidity tables: Bảng tỷ lệ thương tật
Mortality experience: Tỷ lệ thiệt mạng kinh nghiệm
Mortality table: Bảng tỷ lệ thiệt mạng
Mortage redemption insurance: Chương trình bảo hiểm khoản mượn thế chấp.
Mutual benefit method: Phương pháp định phí tương hỗ (hay còn gọi là bí quyết định phí hậu tử vong)
Mutual insurance company: Công ty bảo hiểm tương hỗ
Net amount at risk: Giá trị rủi ro thuần
Net cash value: Giá trị tích luỹ thuần
Net primium: Phí thuẩn
Noncancellable policy: đơn bảo hiểm chẳng thể bị bãi bỏ
Noncontributory plan: Chương trình bảo hiểm nhóm không cùng đóng phí
Nonduplication of benefit provision: Điều khoản bảo hiểm trùng
Nonforfeiture benefit: Quyền lợi chẳng thể khước từ
Nonguaranteed premium life insurance policy: Đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định
Nonparticipating policy: Đơn bảo hiểm không chia lãi
Nonqualified retirement savings plan: Chương trình tiết kiệm hưu trí không đủ điều kiện miễn giảm thuế
Office of Superintendent of Financial Institution (OSFI): Ủy ban giám sát một số đơn vị tài chính (Canada)
Order to commence and carry on insurance business: Giấy cho phép hoạt động buôn bán bảo hiểm
Ordinary Agency Distribution System: Hệ thống cung cấp qua đại lý thông thường
Organizational market: Thị trường đơn vị
Organizational chart: Sơ đồ đơn vị
Orphan policy: Hợp đồng mồ côi
Output: Đầu ra
Outside director: Thành viên ban giám đốc bên ngoài
Outsourcing: Thuê ngoài
Overriding commission: Hoa hồng phụ trội (quản lý)
over the counter market: Thị trường không chính thức (mua bán trao tay)
Paralegal: Chuyên gia hỗ trợ pháp lý
Paramedical report: Thống kê trợ y
Par value: Giá danh nghĩa (mệnh giá)
Participating policy: Hợp đồng có chia lãi
Partner ship: Hợp tác buôn bán
Persistency: Duy trì hợp đồng
Personal – producing general agent: Tổng đại lý tư nhân
Personal – producing general agent system: Hệ thống Tổng đại lý tư nhân
Personal selling distribution system: Hệ thống cung cấp thông qua trung gian
Planning: Lập kế hoạch
Platform employee: Bán hàng ở quầy (giành cho cán bộ bank bán bảo hiểm)
Policy accounting: Hạch toán theo dõi từng hợp đồng
Policy dividend: Lãi chia thêm cho hợp đồng
Policy filing: Quy trình xin phép triển khai sản phẩm
Policy form: Mẫu hợp đồng
Policy issue: Phát hành hợp đồng
Policy lapse: Hủy cất hợp đồng
Policy loan: Vay theo hợp đồng
Policy reserve: Dự phòng của hợp đồng
Policy rider: Điều khoản riêng
Policy right: Quyền của chủ hợp đồng
Portfolio: Danh mục đầu tư
Positioning: Định vị thị phần
Precontract training: Đào tạo trước khi ký hợp đồng
Preferred class: Rủi ro vượt tiêu chuẩn (được ưu đãi)
Premium receipt: Hóa đơn thu phí
Premium tax: Thuế đánh trên phí nộp
Price: Giá
Pricing objectives: Mục tiêu của chính sách giá
Pricing risks: (C-2 risk) Rủi ro định giá (Rủi ro C2)
Pricing strategy: Chiến lược về giá
Principal: Người ủy quyền(1) hoặc vốn gốc(2)
Private placement: Đầu tư trực tiếp
Processing: Xử lý
Producer group: Nhóm một số nhà buôn bán độc lập
Product: Sản phẩm
Product advertising: Quảng cáo sản phẩm
Product mix: Giỏ sản phẩm
Product proposal: Kế hoạch về sản phẩm
Profit: Lợi nhuận
Profitability: Khả năng đem đến lợi nhuận
Profit center: Trung tâm lợi nhuận
Program development: Phát triển chương trình
Programmed instruction: Chỉ giẫn lập trình sẵn
Project coordinator: Điều phối viên dự án
Project sponsor: Chủ dự án
Promotion: Xúc tiến bán hàng
Proposal for insurance: Yêu cầu bảo hiểm
Prospect: Khách hàng tiềm năng
Prospectus: Thống kê bạch
Public offering: Bán chứng khóan ra công chúng
Rate of return: Tỷ lệ hoàn vốn
Rating: Xếp dòng rủi ro
Rating Agency: Tổ chức xếp hạng Công ty
Ratio: Tỷ lệ
Realized gain: Lãi thực tế
Real property law: Luật về BĐS
Reasonable rates: Tỷ lệ phí hợp lý
Recognition: Sự thừa nhận
Registered representative: Đại điện được cấp phép
Reinsurance: Tái bảo hiểm
Reinsurance treaty: Hợp đồng tái bảo hiểm
Reinsurer: Công ty tái bảo hiểm
Renewal commission: Hoa hồng tái tục
Replacement: Thay thế hợp đồng
Rescission: Hủy cất
Reserve valuation: Tính toán dự phòng
Resident corporation: Công ty bảo hiểm nội địa (Canađa)
Responsibility: Trách nhiệm
Retained asset account: Tài khoản tài sản giữ lại RAA
Retention limit: Mức giữ lại
Retrocession: Nhượng tái bảo hiểm
Retrocessionaire: Công ty nhận nhượng tái bảo hiểm
Return: Thu nhập đầu tư
Return on capital ratio: Tỷ lệ doanh thu trên vốn
Revenue: Doanh thu
Revenue budget: Kế hoạch doanh thu
Risk: Rủi ro
Risk – base capital ratio requirement: Quy định mức vốn dính líu đến một số rủi ro
Risk class: Loại rủi ro
Risk management: Quản lý rủi ro
Risk – return trade off: Quan hệ giữa rủi ro và lãi suất
Salaried sale distribution system: Hệ thống bán hàng hưởng lương
Sale and leaseback transaction: Hợp đồng bán và thuê lại
Sale manager: Trưởng phòng bán hàng
Saving ngân hàng life insurance: Ngân hàng nhận tiền gửi bán bảo hiểm nhân thọ
Section 1035 Exchange: Điều khoản 1035 quy định khi chuyển đổi hợp đồng
Securities exchange: Sở giao dịch chứng khoán
Securities law: Luật chứng khoán
Security: Chứng khoán
Separate account: Tài khoản riêng
Service fees: Phí dịch vụ
Sex-distinct mortality table: Bảng thiệt mạng theo giới tính
Simple interest: Lãi đơn
Simulation: Mô phỏng
Software: Phần mềm
Solvency: Khả năng trả tiền
Solvency law: Luật về khả năng trả tiền
Specialized medical questionnaire: Những thắc mắc đặc biệt về y tế
Spread: Chênh lệch (Giữa lãi giả định tính phí và lãi đàu tư thực tế)
Staff authority: Quyền hạn của cán bộ
Staff unit: Phòng ban
Standard class: Loại rủi ro chuẩn
Standard demutualization: Qúa trình phi tương hỗ
Standing committee: Uỷ ban thường trực
State: Ngân hàng nhà nước
Statement of cash Flow: Thống kê luân chuyển tiền tệ
Statement of indebtedness: Thống kê về một số khoản nợ
Statement of surplus: Thống kê về lợi nhuận
Statutory accounting practices: Các tiêu chuẩn về kế toán theo luật định
Stock: Cổ phần
Stockholder dividend Cổ tức chia cho cổ đông
Stockholder: Cổ đông
Stock insurance company: Công ty bảo hiểm cổ phần
Strategic alliance: Chiến lược liên minh
Strategic business Unit: Đơn vị buôn bán chiến lược
Strategic Planning: Hoạch định chiến lược
Subagent: Đại lý vệ tinh
Subsidiary: Công ty con
Substandard class: Rủi ro trong chuẩn
Surplus: Lợi nhuận
System: Hệ thống
System analysis and design: Nhận định và mẫu mã hệ thống
System software: Phần mềm hệ thống
Table of underwriting requirement: Bảng quy định tiêu chuẩn review rủi ro
Tactical planning: Hoạch định chiến thuật
Target market: Thị trường chỉ tiêu
Target market conduct examination: Kiểm tra hành vi thị phần chỉ tiêu
Target marketing: Marketing chỉ tiêu
Team underwriting: Nhóm review rủi ro
Technical design: Thiết kế kỹ càng thuật
Telecommunication: Viễn thông
Teleunderwriting: Đánh giá rủi ro từ xa
Teleworking: Làm việc từ xa
Termination report: Thống kê đại lý nghỉ việc
Test marketing: Bán thử sản phẩm
Third – party application: Giấy bắt buộc do người thứ 3 làm
Third party marketer: Người bán hàng thứ 3
Training: Đào tạo
Transaction: Giao dịch
Transaction processing system: Hệ thống thông báo xử lý giao dịch
Turnaround time: Thời gian hoàn tất một qúa trình bán hàng hay giao dịch
Undeliverable: Không thể phân phối được
Underwriter: Người review rủi ro (hoặc khai thác Bh theo nghĩa rộng)
Underwriting: Hoạt động review rủi ro
Underwriting decision: Quyết định review rủi ro
Underwriting guideline: Tài liệu hướng dẫn review rủi ro
Underwriting manual: Sổ tay review rủi ro
Underwriting philosophy: Nguyên lý review rủi ro
Undifferentiated marketing: Marketing quy tụ
Unfair claims settlement practices Act: Đạo luật về chống việc đền bù không công bằng
Unfair Trade Practices Act Đạo: luật về chống tiến hành hoạt động thương mại không công bằng
Unisex mortality table: Bảng tỷ lệ thiệt mạng hỗn hợp
Unit of coverage: Phạm vi bảo hiểm
Unity of command: Thống nhất chỉ đạo
Unrealized gain (or loss): Lợi nhuận chưa thu được (do chưa bán hoặc chưa hết hạn)
Upstream holding company: Công ty mẹ xuôi loại
Validation period: Thời gian hoàn vốn
Validation point: Điểm hòa vốn
Valuation mortality table: Bảng tỷ lệ thiệt mạng có điều chỉnh
Vested commission: Hoa hồng được bảo đảm
Voice mail: Hệ thống giải đáp tự động
Voucher: Phiếu thanh toán
Wait time: Thời gian chờ (khi đợi giải đáp điện thoại)
Wide area network: Mạng ngoại vi (Mạng WAN)
Work division system: Hệ thống phân chia công việc
Worksite marketing: Marketing ở công sở
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BIỂN
B. Định nghĩa các từ vựng thường gặp
Tư vấn bảo hiểm
Accident frequency – tần số tai nạn : Số lần tai nạn xảy ra, được dùng để dự đoán tổn thất và dựa vào đó để tính phí bảo hiểm phù hợp.
Accident insurance – bảo hiểm tai nạn: Bảo hiểm thương tổn thân thể hoặc chết vì lực ảnh hưởng ngạc nhiên (không phải vì một số lý do tự nhiên). Ví dụ như: một người được bảo hiểm bị thương nặng dưới một vụ tai nạn. Nếu tiếp đó nạn nhân bị chết, bảo hiểm tai nạn có thể trợ cấp về thu nhập và/hoặc thanh toán số tiền bảo hiểm.
Accident severity – mức độ nghiêm trọng của tai nạn: Tính trên mức độ thiệt hại do tai nạn gây ra, sử dụng để dự đoán số tiền phải đền bù, trên cơ sở đó tính phí bảo hiểm phù hợp.
Act of god – thiên tai: Những thảm họa thiên nhiên tọa lạc ngoài tầm kiểm soát hay chi phối của con người, thí dụ một số thiên tai như động đất, bão và lũ lụt.
Agent – đại lý: Đại diện cho nhỏ nhất hai đơn vị bảo hiểm trên mặt lý thuyết là phục vụ người mua bằng cách kiếm tìm thị phần có giá thành tốt nhất dưới khuôn khổ bảo hiểm rộng nhất. Hoa hồng của đại lý là một tỷ lệ % của mỗi khoản phí bảo hiểm đã thu được và bao gồm một khoản phí theo dõi đơn bảo hiểm của người được bảo hiểm.
Với bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm đầy đủ trên đây, bạn có thể luyện và học tiếng Anh hàng ngày một cách hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt nhé.