Từ vựng tiếng Anh về Biển

Từ vựng tiếng Anh về Biển

Từ vựng tiếng Anh về Biển

Mùa xuân đến là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng cảm giác thoải mái, thử giãn cùng với gia đình và bạn bè. Những ngày Tết đến Xuân về, các bãi biển, khu du lịch trở nên đông đúc. Vì vậy, việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về Biển là rất cần thiết để sử dụng khi cần thiết. Nào cùng học với IELTS Vietstar nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về Biển

Từ vựng tiếng Anh về Biển

English

Pronounce

Tiếng Việt

marine

/mə’ri:n/

Biển

ocean

/’əʊ∫n/

Đại dương

tides

/taid/

Thủy triều

ebb tide

/’ebtaid/

Triều xuống

whitecaps

/ˈwaɪtˌkæps/

Sóng bạc đầu

salinity

/sə’linəti/

Độ mặn của biển

sea

/si:/

Biển

2. Từ vựng tiếng Anh về các loại Cá Biển

English

Pronounce

Tiếng Việt

barracuda

/’bærə’ku:də/

Cá nhồng

bass

/beis/

Cá mú

coelacanth

/’si:ləkænθ/

Cá vây thùy

dogfish

/’dɒgfi∫/

Cá nhám góc

dugong

/’du:gɔɳ/

Cá nược

flounder

/’flaʊndə[r]/

Cá bơn trám

flying fish

/’flaiiηfi∫/

Cá chuồn

grouper

/’gru:pə/

Cá mú

herring

/’heriη/

Cá trích

mackerel

/’mækrəl/

Cá thu đao

mullet

/’mʌlit/

Cá đối

orca

/ɔ:k/

Cá kình

pompano

/’pɔmpənou/

Cá nục

ray

/rei/

Cá đuối

salmon

/’sæmən/

Cá hồi

salt water

/’sɔ:ltwɔ:tə[r]/

Cá biển

tarpon

/’tɑ:pɔn/

Cá cháo

shark

/∫ɑ:k/

Cá mập

tuna

/’tju:nə/

Cá ngừ

eel

/i:l/

Lươn

Xem thêm các bài viết liên quan nhé!

3. Từ vựng tiếng Anh về các loài chim Biển

English

Pronounce

Tiếng Việt

sea- bird

/si.bɜ:d/

Chim biển

gull

/gʌl/

Mòng biển

seagull

/’si:gʌl/

 

salangane

/’sæləηgein/

Chim yến

shearwater

/’ʃiə,wɔ:tə/

Hải âu

frigate

/’frigit/

Cốc biển

4. Từ vựng tiếng Anh về các loại động vật có vỏ

English

Pronounce

Tiếng Việt

abalone

/æbə’louni/

Bào ngư

bivalve

/’baivælv/

Động vật có vỏ

clam

/klæm/

Sò điệp

conch

/kɒnt∫/

Ốc xà cừ

crab

/kræb/

Cua

hermit crab

/’hə:mit’kræb/

Tôm ở nhờ

nautilus

/’nɔ:tiləs/

Ốc anh vũ

mussels

/’mʌsl/

Con vẹm

oyster

/’ɔistə[r]/

Con trai

scallop

/’skɒləp/

Sò điệp

whelk

/whelk/

Ốc tù và

lobster

/’lɒbstə[r]/

Tôm hùm

5. Từ vựng tiếng Anh về động vật thân mềm sống ở Biển

English

Pronounce

Tiếng Việt

jellyfish

/’dʒelifi∫/

Sứa

cuttlefish

/’kʌtlfi∫/

Mực

octopus

/’ɒktəpəs/

Bạch tuộc

6. Từ vựng tiếng Anh về các sinh vật Biển khác

English

Pronounce

Tiếng Việt

algae

/’ældʒi:/

Tảo

diatoms

/’daiətəm/

Tảo

kelp

/kelp/

Tảo bẹ

barrier reef

/,bæriə’ri:f/

Vỉa ngầm san hô

coral

/’kɒrəl/

San hô

coral reef

/,kɒrəl’ri:f/

Đá ngầm san hô

seaweed

/’si:wi:d/

Rong biển

limpet

/ˈlɪm.pət/

Sao biển

starfish

/’stɑ:fi∫/

Sao biển

turtle

/’tɜ:tl/

Rùa biển

urchin

/’ɜ:t∫in/

Nhím biển

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của IELTS Vietstar về bộ từ vựng tiếng Anh về biển. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích nhiều cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt

 

Scroll