CÁC ADV THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH PHẦN 2
TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ
1. hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không
2. little /ˈlɪtl/ một ít
3. fully /ˈfʊli/ hoàn toàn
4. rather /ˈrɑːðə/ khá là
5. very /ˈvɛri/ rất
6. strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì
7. simply /ˈsɪmpli/ đơn giản
8. enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì
9. highly /ˈhaɪli/ hết sức
10. almost /ˈɔːlməʊst/ gần như
11. absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối
12. enough /ɪˈnʌf/ đủ
13. perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
14. entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ
15. pretty /ˈprɪti/ khá là
16. terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì
17. a lot /ə lɒt/ rất nhiều
18. remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể
19. quite /kwaɪt/ khá là
20. slightly /ˈslaɪtli/ một chút
TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC
1. angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận
2. bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm
3. politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
4. carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả
5. easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng
6. happily /ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ
7. hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát
8. lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười biếng
9. loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn áo
10. recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
11. accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác
12. beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ
13. expertly/ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu luyện
14. professionally /prəˈfɛʃnəli/ một cách chuyên nghiệp
15. anxiousl /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu
16. carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
17. greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam
18. quickly /ˈkwɪkli/ một cách nhanh chóng
19. badly /ˈbædli/ cực kì
20. cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cần trọng
TRẠNG TỪ CHỈ ĐỊNH
1. just /ʤʌst/ chỉ
2. only /ˈəʊnli/ duy nhất
3. simply /ˈsɪmpli/ đơn giản là
4. mainly ˈ/ˈmeɪnli/ chủ yếu là
5. largely /ˈlɑːʤli/ phần lớn là
6. generally /ˈʤɛnərəli/ nói chung
7. especially /ɪsˈpɛʃəli/ đặc biệt là
8. particularly /pəˈtɪkjʊləli/ cụ thể là
9. specifically /spəˈsɪfɪk(ə)li/ cụ thể là
XEM THÊM CÁC ADV THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH PHẦN 1