Transitive and Intransitive Verbs – Tìm hiểu về Nội động từ & Ngoại động từ

Transitive and Intransitive Verbs – Tìm hiểu về Nội động từ & Ngoại động từ

Transitive and Intransitive Verbs – Tìm hiểu về Nội động từ & Ngoại động từ

 

Sự có mặt của tân ngữ (object) sẽ quyết định xem một động từ (verb) là ‘transitive’ hay ‘intransitive’. Vậy Transitive and Intransitive Verbs là gì? Tầm quan trọng của nó trong Ngữ pháp tiếng Anh và ứng dụng của nó trong bài thi IELTS? Bài học dưới đây sẽ giúp các bạn.

1. Ngoại động từ (Transitive Verbs) là gì?

Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ theo sau để tạo thành câu có nghĩa.

I wrote yesterday.

→ I wrote a letter yesterday.

Động từ write (viết) yêu cầu một tân ngữ (a letter – lá thư).

Tân ngữ (object) ở đây có thể là danh từ (noun), đại từ (pronoun) hoặc cụm từ (phrase) đề cập tới người/vật chịu tác động của hành động (verb). Trong các ví dụ dưới đây, “raise,”, “pay”,”discuss” là các ngoại động từ.

I paid $3 for the shirt.

The team have discussed the problem for a few times.

It is my grandparents who raised me up.

Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ trực tiếp (Direct object) là người/vật chịu tác động trực tiếp của động từ

Tân ngữ gián tiếp (Indirect object) là người/vật chịu tác động gián tiếp của động từ

Her husband gave her a new ring.

a new ring là tân ngữ trực tiếp (chịu tác động trực tiếp của động từ give), còn her là tân ngữ gián tiếp (người nhận chiếc nhẫn)

Could you bring me a cup of coffee?

a cup of coffee là tân ngữ trực tiếp (chịu tác động trực tiếp của động từ bring), còn me là tân ngữ gián tiếp (người nhận cốc cà phê)

xem thêm: cách phân biệt have-have got-get

2. Nội động từ (Intransitive Verbs) là gì?

Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ theo sau để tạo thành câu có nghĩa.

The workers are talking in the room.

talk là một nội động từ

in the room là giới từ chỉ nơi trốn chứ không phải tân ngữ.

3. Các trường hợp vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ

Nhiều từ vừa có thể là ngoại động từ, vừa là nội động từ. Ví dụ:

1. Because of blood sugar problems, Linh always eats before leaving for school.

2. Linh usually eats eggs for breakfast.

1. eat là nội động từ

2. eat là ngoại động từ, eggs là tân ngữ

Để xác định xem một từ là nội động từ hay ngoại động từ, các bạn có thể sử dụng từ điển Anh – Anh.

Các từ điển cho biết một từ là ngoại động từ hay nội động từ

xem thêm: Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Các lỗi thường gặp với nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

Do không biết cách sử dụng mà nhiều người thường nhầm lẫn giữa nội động từ và ngoại động từ. Trong bài thi IELTS Writing và Speaking, nhầm lẫn này dẫn đến việc nhiều người bị trừ điểm tiêu chí Grammar Range & Accuracy.

Ví dụ 1:

The figure raised dramatically by 50% after 2 years.

→ The figure increased dramatically by 50% after 2 years.

raise increase đều có nghĩa là tăng. Tuy nhiên trong trường hợp này, bản thân chủ ngữ (the figure) không tác động lên vật thể nào cả. Do đó, ta không thể dùng ngoại động từ raise, mà phải dùng nội động từ increase mới chính xác.

Ví dụ 2:

Due to global warming, some animals have been disappeared forever.

Do sự nóng lên toàn cầu, nhiều loài động vật đã bị biến mất mãi mãi

→ Due to global warming, some animals has disappeared forever.

Do sự nóng lên toàn cầu, nhiều loài động vật đã biến mất mãi mãi.

Một nguyên nhân khác cho việc nhầm lẫn giữa nội/ngoại động từ là việc dịch từng từ trong tiếng Việt sang tiếng Anh. Trong ví dụ này, từ disappear là một nội động từ (bản thân động vật “biến mất” chứ không bị tác động bởi “việc biến mất”).

Ví dụ 3:

I have been lost my wallet

→ I have lost my wallet.

→ My wallet has been lost.

Tôi làm mất ví.

Hy vọng sau bài viết này các bạn đã hiểu transitive and intransitive verbs là gì và cách ứng dụng nó trong tiếng Anh.

xem thêm: cách phân biệt giữa borrow và lend

 

Scroll