Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu

Những lời yêu thương là “gia vị” cho cuộc sống thêm hương vị, màu sắc hơn. Vậy bạn đã biết những từ vựng liên quan đến chủ đề tình yêu chưa? Hôm nay, Vietstar sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tình yêu. Các bạn hãy theo dõi nhé!

A. Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu theo giai đoạn mối quan hệ

1. Giai đoạn Tình yêu chớm nở

A blind date: gặp mặt, ra mắt

A flirt: chỉ người hay tán tỉnh

Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh

To chat (someone) up: quan tâm, bắt chuyện với đối phương

To flirt (with someone): tán tỉnh

Flirtatious: thích tán tỉnh người khác

2. Giai đoạn Tình yêu nồng nàn

Accept one’s proposal: bằng lòng lời cầu hôn

To adore: yêu người nào hết mực

Can’t live without someone: không sống thiếu người nào đó được

Make a commitment: hứa hẹn

To be smitten with somebody: yêu say đắm

To fall for somebody: phải lòng người nào đó

To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới

To tie the knot: kết hôn

Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như các chú chim

Crazy about someone: yêu người nào đến điên cuồng

Hold hands: cầm tay

I can hear wedding bells: chỉ lời dự báo đám cưới sớm

Live together: sống cùng nhau

Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình

Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện

Love you forever: yêu em mãi mãi

Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim

To split up: chia tay

Have a domestic: cãi nhau

Have blazing rows: cuộc cãi vã lớn tiếng

Cheat on someone: lừa dối người nào đó

Get back together: làm lành sao khi chia tay

Break-up lines: lời chia tay

Have an affair (with someone): ngoại tình

Lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu

Play away from home: quan hệ lén lút với người khác

To break up with somebody: chia tay với người nào đó

To dump somebody: đá người yêu

Xem thêm: từ vựng tiếng anh về đám cưới

B. Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu – xưng hô trong yêu đương

Baby: bé cưng, bảo bối

My one and only: người yêu duy nhất

My sweetheart: người tình ngọt ngào

My true love: tình yêu đích thực đời tôi

The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu

My boo: người dấu yêu

My man/my boy: chàng trai của tôi

My woman/my girl: cô gái của tôi

Darling/Honey: anh/em yêu

Kitty: mèo con

C. Một số từ viết tắt thông dụng

xem thêm: 50 từ vựng tiếng anh khen ngợi người phụ nữ

Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái

H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn

F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng trước hết và thân cận nhất

L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết

W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người kỳ vọng gặp mặt.

L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim

Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất luôn người nào (chỉ sự ưu tiên)

Trên đây là tất cả từ vựng tiếng Anh về tình yêu Vietstar sưu tầm và tổng hợp nhằm giúp bạn có được vốn từ vựng cụ thể và tổng quát nhất. Hy vọng bài viết sẽ mang đến nguồn kiến thức bổ ích dành cho bạn.

CLICK VÀO ĐÂY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ CÁC KHÓA HỌC

Scroll