Đang đi trên đường, có một người nước ngoài hỏi “Could you tell me the time, please?”, thì bạn sẽ trả lời như thế nào? Chắc chắn rằng, bạn sẽ phải đưa ra một con số chính xác giờ số giờ hiện tại đúng không? Tuy nhiên, nói tiếng Việt thì dễ, còn trả lời tiếng Anh thì sao đây ta? Để giao tiếp hiệu quả, tham khảo ngay cách nói giờ trong tiếng Anh chuẩn chỉnh, đã được VIET STAR CENTRE tổng hợp chi tiết dưới đây bạn nhé!
I. Mẫu câu hỏi giờ trong tiếng Anh giao tiếp
Trước khi đi tìm hiểu cách nói giờ trong tiếng Anh, bạn hãy cùng VIET STAR CENTRE thuộc lòng một số mẫu câu hỏi giờ để sử dụng hiệu quả trong quá trình giao tiếp tiếng Anh thông thường nhé.
Trường hợp |
Mẫu câu |
|
Hỏi giờ thân mật, gần gũi |
Mẫu câu:
|
|
Hỏi giờ lịch sự |
Mẫu câu:
|
|
Hỏi giờ dành cho sự kiện/ diễn biến sự việc |
Công thức:
Ví dụ:
|
Lưu lại những mẫu câu này, tập thực hành với bạn bè trong quá trình tự học tại nhà để tự tin giao tiếp tiếng Anh hệt như người bản xứ bạn nhé!
II. Cách nói giờ trong tiếng Anh
Sau khi đã biết các cách hỏi về giờ trong tiếng Anh, giờ chúng ta phải nắm vững cách nói giờ trong tiếng Anh – giờ chẵn, giờ hơn, giờ kém,…. Xem ngay những cách nói giờ trong tiếng Anh chuẩn chỉnh phía dưới đây nhé!
1. Cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh
Giờ chẵn hay còn được gọi là giờ đúng trong tiếng Anh. Dưới đây là công thức nói giờ chẵn giúp bạn trả lời các mẫu câu hỏi phía trên hiệu quả. Công thức:
It is + số giờ + o’clock
Ví dụ:
o It is 7 o’clock (Bây giờ là 7 giờ sáng).
o It is fifteen o’clock in the afternoon (Bây giờ là 15 giờ chiều).
Lưu ý: Đối với ví dụ It is 7 o’clock ở trên, nếu bạn đang giao tiếp với người thân, bạn có thể bỏ từ o’clock đi và chỉ cần trả lời “ It is 7” là được rồi nhé!
2. Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh
Nếu thời điểm bạn được hỏi, đồng hồ chỉ giờ hơn thì bạn phải trả lời như thế nào đây? Công thức trả lời giờ hơn trong tiếng Anh chính là:
Số giờ + số phút (đọc bằng số đếm bình thường)
Số phút + past + Số giờ (áp dụng khi số phút hơn chưa vượt quá 30 phút)
Ví dụ:
o It is five twenty five (Bây giờ là 5 giờ 25 phút).
o It is 06:10 = ten past six. (Bây giờ là 6 giờ 10 phút)
3. Cách nói giờ kém trong tiếng Anh
Để trả lời giờ kém, chúng ta sử dụng mẫu câu hay công thức nào? Tham khảo ngay cấu trúc về cách nói giờ trong tiếng Anh – giờ kém cụ thể dưới đây bạn nhé:
Số phút + to + Số giờ (dùng khi số phút hơn vượt quá 30 phút)
Ví dụ:
o It is fifty-eight to eight (8:58) (Bây giờ là 8 giờ 58 phút).
o 3:40 – It is forty to three (Bây giờ là 3 giờ 40 phút).
4. Các trường hợp đặc biệt về cách nói giờ trong tiếng Anh
Ngoài cách nói giờ đúng, giờ hơn, giờ kém phía trên, nắm vững các trường hợp đặc biệt về cách nói giờ trong tiếng Anh dưới đây:
Các trường hợp |
Công thức nói |
Đúng 15 phút |
|
Đúng 30 phút |
|
Cách đọc chung của giờ hơn & kém |
|
5. Cách sử dụng a.m. và p.m. để nói giờ trong tiếng Anh
Khi muốn làm rõ đây là giờ sáng hay giờ chiều, ta sẽ thêm a.m. và p.m. vào phía sau. Đây chính là cách nói giờ trong tiếng Anh, cụ thể về 2 từ này đó là:
o A.m.: ante meridiem – before noon (trước buổi trưa).
o P.m.: post meridiem – after noon (sau buổi trưa).
Ví dụ:
o Nhung: I think I took a nap, what time is it now? (Tôi nghĩ tôi đã chợp mắt, bây giờ là mấy giờ?)
o Lan: It’s 9:00. (9 giờ rồi.)
o Nhung: 9:00 a.m. or p.m.? (9 giờ sáng hay tối?)
o Lan: 9:00 p.m. (9 giờ tối.)
6. Mẫu câu trả lời giờ trong tiếng Anh
Đồng thời, để trả lời những câu hỏi về thời gian được hỏi phía trên, bạn có thể sử dụng kết hợp thời gian định nói cùng các mẫu câu được PREP.VN liệt kê sau đây. Ghi lại cách nói giờ trong tiếng Anh vào sổ tay từ vựng bạn nhé:
Mẫu trả lời |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
It’s… |
Bây giờ là… |
It’s nine o’clock (Bây giờ là 9 giờ) |
Exactly… |
Chính xác là… |
Exactly twenty to nine (Chính xác là 9 giờ 20). |
About… |
Khoảng… |
About one fifty-eight (Khoảng 1:58) |
Almost… |
Gần… |
Almost a quarter to twelve (Gần 12 giờ kém 15 phút). |
Just gone… |
Hơn… |
Just gone nine o’clock (Vừa rời khỏi lúc 9 giờ). |
III. Cách nói thời gian trong tiếng Anh
1. Cách nói khoảng thời gian trong tiếng Anh
Các con số được sử dụng để nói về thời gian chính xác trong tiếng Anh, tuy nhiên giống như trong tiếng Việt, nhiều người có xu hướng trả lời thời gian trong ngày rất chung chung chứ không cụ thể đến từng con số, từng giờ từng phút. Dưới đây là một số cách nói khoảng thời gian, cụ thể đó là:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Noon |
buổi trưa |
What time are they meeting this Sunday? – Around noon, so they can have lunch at a K-food restaurant together. Chủ nhật tuần này họ gặp nhau lúc mấy giờ? – Khoảng giữa trưa, vì vậy họ có thể ăn trưa tại nhà hàng K-food cùng nhau. |
Midday |
giữa ngày |
The weather is supposed to be very cold and drizzle today at midday. Thời tiết được cho là rất lạnh và mưa phùn vào giữa trưa hôm nay đấy. |
Afternoon |
buổi chiều |
My teacher is coming round on Thursday afternoon (Cô giáo của tôi sẽ đến vào chiều thứ Năm). |
Midnight |
nửa đêm |
There is a great movie on TV at midnight. Có một bộ phim tuyệt vời trên TV lúc nửa đêm. |
Twilight |
chạng vạng |
My father left the police station and came home at twilight. Cha tôi rời đồn cảnh sát và về nhà lúc chạng vạng. |
Sunset |
hoàng hôn |
The fishermen set out at sunset for a night’s fishing. Các ngư dân bắt đầu câu cá đêm vào lúc hoàng hôn. |
Sunrise |
bình minh |
They went out at sunrise to go bird-watching. Họ đi ra ngoài vào lúc mặt trời mọc để đi ngắm chim. |
The crack of dawn |
rạng sáng |
We’ll have to leave at the crack of dawn. Chúng ta sẽ phải rời đi vào lúc rạng sáng. |
2. Cách nói ước lượng thời gian trong tiếng Anh
Một cách nói giờ trong tiếng Anh hiệu quả đó chính là bạn phải nắm vững được cách nói ước lượng thời gian. Cụ thể một số cách đó là:
Từ vựng |
Ý nghĩa & cách dùng |
Ví dụ |
Past và Till |
|
10:30 p.m = Half past ten = Thirty minutes till 11 (10 giờ 30 tối). |
Couple và Few |
|
What time is it now? – It is a couple minutes past six (Bây giờ là mấy giờ? – Bây giờ là 6 giờ mấy phút rồi). |
By |
|
My mother told me I must be home by nine p.m. (Mẹ tôi bảo tôi phải về nhà lúc chín giờ tối). |
IV. Bài tập luyện cách nói giờ trong tiếng Anh có đáp án chi tiết
Làm ngay một số bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh dưới đây để bạn thành thạo kiến thức này, tự tin giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày nhé! Chọn câu trả lời đúng ứng với cách nói giờ trong tiếng Anh dưới đây:
1. Bây giờ là 3 giờ
A. It is half past three B. It is three o’clock C. It is nine o’clock
2. Bây giờ là 5:45
A.It is five past three B. It is five past four C. It is a quarter to five
3. Bây giờ là 9:15
A. It is a quarter past nine B. It is half past nine C. It is a quarter to nine
4. Bây giờ là 11:50
A. It is ten past eleven B. It is ten to twelve C. It is ten past twelve
5. Bây giờ là 1:30
A. It is half past two B. It is half past one C. It is half past three
Đáp án: 1 – B, 2 – A, 3 – C, 4 – C, 5 – B
Trên đây là cách nói giờ trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất. Ghi nhớ ngay để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và chinh phục được điểm số trong các kỳ thi thực chiến như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia bạn nhé!