Thông minh tiếng Anh? Phân biệt 10 từ về thông minh dễ nhầm

Thông minh tiếng Anh? Phân biệt 10 từ về thông minh dễ nhầm

Thông minh tiếng Anh? Phân biệt 10 từ về thông minh dễ nhầm

Muốn khen ai đó thông minh tiếng Anh nhưng chỉ biết nói smart thôi sao? Bạn muốn nói cái gì đó mới mẻ một chút nhưng lại bí ý? Có từ tiếng Anh nào ngoài mặt thì khen người khác thông minh nhưng thật chất lại mang nghĩa xấu không? Cùng học Thông minh tiếng Anh? Phân biệt 10 từ về thông minh dễ sai này nha!

 

Thông minh tiếng Anh là SMART (adj.)?

Định nghĩa từ điển Anh-Anh: intelligent, or able to think quickly or cleverly in difficult situations.

Nghĩa tiếng Việt: Rất thông minh, hoặc phản ứng nhanh trong các tình huống khó khăn

Từ smart mang nghĩa liên quan đến thông minh nhưng rất rộng, vì nó mang ý nghĩa tích cực nên thường được dùng để khen ngợi người khác.

Tim’s teacher says that he is one of the smartest kids in the school.

Giáo viên của Tim nói rằng cậu ấy là một trong những đứa trẻ thông minh nhất trường.

 

WISE (adj.): Khôn ngoan

Thường dùng để chỉ sự khôn ngoan được tích lũy từ những kinh nghiệm trưởng thành và phong phú, vì vậy từ này thường không được dùng cho trẻ em

Định nghĩa từ điển Anh-Anh: showing the ability to make good judgments, based on a deep understanding and experience of life.

Nghĩa tiếng Việt: Thể hiện khả năng phán đoán tốt, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc và kinh nghiệm sống.

Tony thinks he made a wise decision breaking up with his girlfriend.

Tony cho rằng mình đã có một quyết định sáng suốt khi chia tay bạn gái.

 

Wise men learn something of fools; but fools learn nothing of wise men.

Người khôn ngoan sẽ học được điều gì đó ở kẻ ngu; nhưng kẻ ngu thì chẳng học được gì ở người khôn ngoan.

 

CLEVER (adj.): Thông minh, nhạy bén

Định nghĩa từ điển Anh-Anh: having or showing the ability to learn and understand things quickly and easily

Nghĩa tiếng Việt: Có hoặc thể hiện khả năng học và hiểu mọi thứ một cách nhanh chóng và dễ dàng

He is a very clever politician, too clever by half, in my opinion.

Ông ấy là một chính trị gia rất thông minh. Nhưng theo tôi, ông ta có phần quá khéo léo rồi.

 

Joanne has never been very clever, but she tries hard.

Joanne không được thông minh cho lắm, nhưng cô ấy rất cố gắng.

 

INTELLIGENT (adj.): IQ cao, học lực tốt, tài năng

Định nghĩa từ điển Anh-Anh: showing intelligence, or able to learn and understand things easily.

Nghĩa tiếng Việt: Rất thông minh hoặc có thể học và hiểu mọi thứ một cách dễ dàng.

Although Leonard is not very intelligent, he studies hard to catch up with other students.

Mặc dù Leonard không thông minh cho lắm nhưng cậu ấy học hành rất chăm chỉ để bắt kịp các bạn học sinh khác.

 

If you have difficulty in doing math, you can ask Anna. She is intelligent.

Nếu bạn gặp khó khăn khi làm toán, bạn có thể hỏi Anna, cô ấy rất thông minh.

 

KNOWLEDGEABLE (adj.): Kiến thức uyên bác, thông thái

Định nghĩa từ điển Anh-Anh: knowing a lot.

Nghĩa tiếng Việt: Hiểu biết nhiều

Danny is knowledgeable about the chemistry of metals.

Danny am hiểu rất nhiều về tính chất hóa học của kim loại.

 

Duncan is a knowledgeable professor.

Duncan là một giáo sư thông thái.

 

BRAINY (adj.): Có tư duy, nhanh trí (chủ yếu được sử dụng trong khẩu ngữ)

Định nghĩa từ điển Anh-Anh: having or showing a well-developed intellect.

Nghĩa tiếng Việt: Có hoặc thể hiện một trí tuệ phát triển tốt.

Gasol is a brainy boss, he managed many projects that keep the company in the black.

Gasol là một ông chủ có đầu óc, ông ấy đã quản lý nhiều dự án giúp công ty kiếm tiền.

BỔ SUNG

In the black nghĩa là có lợi nhuận, giúp công ty tiếp tục kiếm được tiền! Cụm từ trái nghĩa là “in the red”, mang nghĩa là thâm hụt tài chính mà chúng ta thường nghe!

 

WITTY (adj.): Lanh trí, hài hước hóm hỉnh

Định nghĩa từ điển Anh-Anh: using words in a clever and funny way.

Nghĩa tiếng Việt: Nói chuyện một cách thông minh và hài hước.

Ginobili is so witty. I think I am in love.

Ginobili thật là hóm hỉnh, tôi nghĩ tôi đã thích cậu ấy rồi.

 

A witty woman is a treasure; a witty beauty is a power.

Một người phụ nữ thông minh là kho báu; một người phụ nữ đẹp và thông minh là sức mạnh.

 

SHARP (adj.): Phản ứng nhạy bén (dùng trong khẩu ngữ)

Định nghĩa từ điển Anh-Anh: clever or quick to notice things.

Nghĩa tiếng Việt: thông minh hoặc phản ứng nhanh

Duncan may be old but he’s still sharp as a tack.

Duncan có lẽ đã già nhưng phản ứng của anh ấy vẫn rất nhạy bén.

BỔ SUNG

Tack có nghĩa là đinh.

 Xem thêm: 10 cách nói " I like" ghi điểm tuyệt đối

BRILLIANT (adj.): Tài năng, lỗi lạc

Định nghĩa từ điển Anh-Anh: extremely clever or skilled.

Nghĩa tiếng Việt: cực kỳ thông minh hoặc có tay nghề cao

Einstein was a brilliant scientist.

Einstein là một nhà khoa học lỗi lạc.

 

BRIGHT (adj.): Sáng dạ (thường dùng cho trẻ em)

Định nghĩa từ điển Anh-Anh: able to learn things quickly.

Nghĩa tiếng Việt: có thể học mọi thứ một cách nhanh chóng

They are bright children, always asking questions.

Chúng là những đứa trẻ thông minh và luôn thích đặt câu hỏi.

Sau khi đọc xong bài tổng hợp 10 tính từ thường dùng để diễn tả sự “thông minh” này, sau này khi muốn khen ai đó, bạn có thể nói một từ mới mẻ hơn rồi đấy, đừng nói từ “smart” nữa nhé!

 Xem thêm: 50 từ vựng nâng tầm khen ngợi phụ nữ

 

Scroll