Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Mỹ phẩm và Dưỡng da (part 2)
Để tiếp tục chuỗi từ vựng về mỹ phẩm dưỡng và dưỡng da, VIETSTAR chúng tôi cung cấp thêm các từ vựng bổ ích liên quan đến lĩnh vựng làm đẹp này. Các bạn hãy lưu lại và ôn tập để không những xinh đẹp mà còn có thêm lượng từ vựng “sang và mịn” này nhé.
3. Mỹ phẩm cho môi
lipstick /ˈlɪpstɪk/: son thỏi
lip gloss /ˈlɪp ɡlɒs/ : son bóng
lip liner /ˈlɪp laɪnə(r)/: bút kẻ môi
Tính chất son:
matte /mæt/: son lì
liquid /ˈlɪkwɪd/: son kem
tint /tɪnt/ : son tint
satin /ˈsætɪn/ : son lì có bóng
Collocations:
QUANTITY
dab: một cái chạm nhẹ
She put on a quick dab of lipstick and rushed out.
VERB + LIPSTICK
have on, wear | apply, put on (bôi son) | renew, touch up (sửa)
She touched up her lipstick in the mirror.
remove, take off, wipe off: xóa, lau đi
LIPSTICK + VERB
smudge: nhòe
Her lipstick had smudged and she looked a real mess.
4. Tính chất mỹ phẩm
water-based (adj) lấy nước làm nền
silicone-based (adj) lấy silicon làm nền
liquid (adj) dạng lỏng (dùng miêu tả kem nền, son)
cream (adj) dạng kem (dùng miêu tả kem nền)
lasting finish: (lớp nền hoàn thiện) bền
loose powder: phấn dạng bột
pressed powder: phấn dạng nén
luminous powder: phấn nhũ
sheer: (chất phấn) trong, không nặng
natural finish: (lớp nền hoàn thiện) tự nhiên
oil-free: không có dầu (thường dùng cho da dầu)
lightweight: chất kem nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
transfer resistant: không dễ bị lau đi
humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
waterproof: chống thấm nước
for sensitive skin: dành cho da nhạy cảm
for dry skin: dành cho da khô
for normal skin: dành cho da thường
II. Từ vựng tiếng Anh về dưỡng da/ skincare
toner /ˈtəʊnə/: nước hoa hồng
serum /ˈsɪərəm/: sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu
cleanser /ˈklɛnzə/: sữa rửa mặt
makeup remover /ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvə/: nước tẩy trang
cleansing oil /ˈklɛnzɪŋ ɔɪl/: dầu tẩy trang
foam cleanser /ˈklɛnzə/: tẩy trang dạng bọt
facial mist /ˈfeɪʃ(ə)l mɪst/: xịt khoáng
essence /ˈesns/: tinh chất
face cream /feɪs kriːm/: kem dưỡng da mặt
moisturizer /ˈmɔɪstʃərʌɪzə/: kem dưỡng ẩm
face mask /feɪs mɑːsk/: mặt nạ mặt
lotion /ˈləʊʃ(ə)n/: sữa dưỡng
lip balm /lɪp bɑːm/: dưỡng môi
sleeping mask /ˈsliːpɪŋ mɑːsk/: mặt nạ ngủ
scrub /skrʌb/ : tẩy da chết
xem thêm: từ vựng chuyên ngành mỹ phẩm và dưỡng da (phần 1)