TỔNG HỢP MỘT SỐ PHRASAL VERB CHECK THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH!

TỔNG HỢP MỘT SỐ PHRASAL VERB CHECK THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH!

Check out, check by, check in, check off,… – những Phrasal verb Check thông dụng trong tiếng Anh hiện nay. Vậy những cụm từ này mang nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào? Cùng VIET STAR CENTRE tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu kỹ lưỡng bạn nhé! Tổng hợp một số Phrasal verb Check thông dụng trong tiếng Anh!

1. Check out
Phrasal verb Check đầu tiên bạn nên nằm lòng chính là Check out. Vậy check out là gì? Sau đây là một số ý nghĩa của cụm động từ này:

o    Check out: thanh toán tiền và rời khỏi khách sạn. Ví dụ: She CHECKED OUT and took a cab to the airport (Cô ấy trả tiền khách sạn và bắt taxi tới sân bay).
o    Check out: chết yểu. Ví dụ: She CHECKED OUT last week; the funeral’s tomorrow (Cô ấy chết tuần trước; đám tang được tổ chức vào ngày mai).
o    Check out: tìm kiếm thông tin; duyệt/ kiểm tra cái gì đó. Ví dụ: I CHECKED the new restaurant OUT as soon as it opened (Tôi đã duyệt nhà hàng đó ngay khi nó khai trương).

2. Check by
Check by – Phrasal verb Check xuất hiện thường xuyên trong các bài thi tiếng Anh thực chiến như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia. Vậy Check by là gì? Check by có nghĩa là “đi thăm địa điểm/ nơi nào đó để kiểm tra gì đó”. Ví dụ cụ thể:

o    We CHECKED BY the office to see if the stuff was ready (Chúng tôi đến văn phòng để kiểm tra xem tiền nong đã sẵn sàng chưa).
o    You should have your teeth checked by a dentist at least twice a year (Bạn nên đến nha sĩ kiểm tra răng ít nhất hai lần một năm).

3. Check-in
Bạn sử dụng cụm từ Check in rất nhiều khi đi máy bay hoặc đi du lịch rồi, nhưng liệu bạn có hiểu ý nghĩa tiếng Việt của Phrasal verb Check này là gì không? Check in có nghĩa là “đăng ký tại khách sạn/ báo cáo sự hiện diện của ai đó”. Ví dụ cụ thể:

o    They CHECKED IN at the Ritz yesterday (Họ ghi tên trọ tại Ritx hôm qua).
o    When you arrive at the hotel, please check in at the front desk (Khi đến khách sạn, vui lòng nhận phòng tại quầy lễ tân).

4. Check into
Check into – cụm động từ được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Vậy check into là gì và sử dụng như thế nào?

o    Check into: nhận phòng. Ví dụ: My family checked into at Bana homestay yesterday (Gia đình tôi nhận phòng ở nhà trọ Bana vào hôm qua).
o    Check into: điều tra/ kiểm tra. Ví dụ: The police are checking into his alibi (Cảnh sát đang kiểm tra chứng cứ ngoại phạm của anh ta).

5. Check off
Phrasal verb Check off – cụm động từ không thể thiếu nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và ghi điểm thật cao trong các bài thi tiếng Anh thực chiến. Vậy Check off là gì? Check off có nghĩa là “đánh dấu các mục đã thực hiện”. Tham khảo ví dụ:

o    She CHECKED OFF the candidates’ names as they arrived (Cô ấy đánh dấu tên các ứng viên đã đến).
o    Check people’s names off as they arrive (Kiểm tra tên của mọi người khi họ đến).

6. Check over
Check over là gì? Sử dụng Phrasal verb Check over trong tiếng Anh như thế nào? Check over diễn tả ý nghĩa “kiểm tra kỹ càng, cẩn thận”. Tham khảo ví dụ:

o    We CHECKED the contract OVER before signing it (Chúng tôi đã kiểm tra hợp đồng cẩn thận trước khi kí nó).
o    They spent the rest of the morning checking over their equipment (Họ dành phần còn lại của buổi sáng để kiểm tra kỹ càng thiết bị của mình).

7. Check up on
Phrasal verb Check tiếp theo bạn nên ghi ngay vào sổ tay từ vựng tiếng Anh chính là Check up on. Check up on là gì? Check up on được sử dụng để diễn tả “kiểm tra/ kiểm soát ai/ cái gì đó”. Tham khảo ví dụ:

o    I CHECKED UP ON them to see if they were revising for the test (Tôi đã kiểm tra xem họ có xem lại bài thi không).
o    Dustin called me to check up on some facts (Dustin gọi cho tôi để kiểm tra một số sự thật).

8. Một số Collocation, Phrasal verb Check khác
Ngoài những Phrasal verb Check bên trên, tham khảo ngay bảng dưới để để bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân bạn nhé:

 

Từ/ cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Check on

kiểm tra, xem xét

I decided to run a check on all personnel.

Tôi quyết định tiến hành kiểm tra tất cả nhân viên.

Check for

trị giá

She gave the family a check for $2450.

Cô ấy đã đưa cho gia đình một tấm séc trị giá 2450 đô la.

Run a check

Xem qua hồ sơ để tìm hiểu về ai/ cái gì đó

We run background checks on all prospective employees.

Chúng tôi tiến hành kiểm tra lý lịch đối với tất cả các nhân viên tiềm năng.


Trên đây là một số Phrasal verb Check thông dụng nhất trong tiếng Anh. Lưu ngay vào sổ tay từ vựng hoặc các app học tiếng Anh online để học luyện thi hiệu quả, trau dồi vốn từ vựng nhanh chóng nhé!


 

Scroll