Lưu ngay vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng
Tiếng Anh văn phòng là một trong những chìa khóa giúp bạn thành công trên con đường sự nghiệp. Đặc biệt đối với những bạn có ý định làm việc tại một môi trường có yếu tố nước ngoài. Vì vậy bài viết sau đây sẽ giúp bạn biết thêm những từ vựng và những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong văn phòng.
A. Từ vựng tiếng Anh trong văn phòng
Salary: Lương tháng
Product Development Dep’t: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
Pension scheme / pension plan: Chế độ lương hưu / Kế hoạch lương hưu
Information Technology Dep’t (IT Dep’t): Phòng công nghệ thông tin
Marketing Dep’t: Phòng marketing, phòng tiếp thị
Chairman: Chủ tịch
Sick pay: Tiền lương ngày ốm
Trainee: Nhân viên tập sự
Board of director: Hội đồng quản trị
Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
Head of Department/ Division: Trưởng phòng, trưởng bộ phận
Promotion: Thăng chức
International Payment Dep’t: Phòng thanh toán quốc tế
Accountant: Kế toán
Team Leader: Trưởng nhóm
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BỆNH VIỆN
Hãy luôn cập nhật vốn từ vựng văn phòng, điều này giúp bạn tạo ấn tượng tốt với cấp trên và đồng nghiệp. Đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc
Wages: Lương tuần
Security: An ninh
Owner: Chủ doanh nghiệp
Audit Dep’t: Phòng kiểm toán
Sales Dep’t: Phòng kinh doanh, phòng bán hàng
Working hours: Giờ làm việc
Administration Dep’t: Phòng hành chính
Receptionist: Nhân viên lễ tân
Colleague: Đồng nghiệp
Boss: Sếp, ông chủ
Deputy/Vice Director: Phó giám đốc
Training Dep’t: Phòng đào tạo
International Relations Dep’t: Phòng quan hệ quốc tế
Manager: Người quản lý
Local Payment Dep’t: Phòng thanh toán trong nước
Health insurance: Bảo hiểm y tế
Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
Leaving date: Ngày nghỉ việc
CEO = Chief of Executive Operator/ Officer: Tổng giám đốc điều hành
Customer Service Dep’t: Phòng chăm sóc khách hàng
Director: Giám đốc
Maternity leave: Nghỉ thai sản
Health and safety: Sức khỏe và sự an toàn
Part-time education: Đào tạo bán thời gian
Training scheme: Chế độ tập huấn
Salary increase: Tăng lương
Pulic Relations Dep’t (PR Dep’t): Phòng quan hệ công chúng
Travel expenses: Chi phí đi lại
Treasury Dep’t: Phòng ngân quỹ
Officer/ Staff: Cán bộ, nhân viên
Department (Dep’t): Phòng/ ban
Accounting Dep’t: Phòng kế toán
Human Resource Dep’t (HR Dep’t): Phòng nhân sự
B. Một số mẫu câu giao tiếp văn phòng
Một số mẫu câu giao tiếp văn phòng thông dụng bạn nên biết
Shall we make it … o’clock? Chúng ta hẹn gặp lúc … giờ được không?
This is my name card: Đây là danh thiếp của tôi.
Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
Where can I find the …: Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
How long have you worked here? Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
I’ll be with you in a moment: Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn
What can I help you: Tôi có thể giúp gì bạn?
I know a good place nearby: Tôi biết một chỗ ăn khá ngon gần đây
You are welcomed to visit our company: Chào mừng anh/ chị đến thăm công ty chúng tôi.
I hope to visit your factory: Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.
How do you get to work? Bạn đến cơ quan bằng phương tiện gì?
Can I have a look at the production line? Anh/Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?
Can we meet (up) to talk about…? Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?
I’m in … : Tôi làm ở (bộ phần làm việc của bạn)
What time does the meeting start/ finish? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu/ kết thúc?
Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
Let’s grab lunch: Cùng ra ngoài ăn trưa nhé!
We’ll have the contract ready for signature. Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.
I’m going out for lunch: Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
Want to order out: Bạn có muốn đặt đồ ăn ở ngoài không?
I need the contract in 3 days: Tôi cần hợp đồng này trong ba ngày tới
May I introduce myself? Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?
There is a problem with my computer: Máy tính của tôi đang có vấn đề
We’ll have the contract ready for signature: Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.
I hope to visit your factory. Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.
I have just left the file on the desk: Tôi vừa mới để tập tài liệu trên bàn
I hope to conclude some business with you: Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.
I’m honored to meet you: Thật vinh hạnh được gặp anh/ chị.
Can I see the report: Tôi có thể xem báo cáo được không?
Trên đây là một phần nhỏ các từ vựng tiếng Anh văn phòng đã được tổng hợp và chia sẻ tới các bạn. Từ vựng tiếng Anh văn phòng rất đa dạng và phong phú, vì vậy tích lũy những kiến thức cơ bản trên mỗi ngày sẽ giúp giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc.
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ: ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG