TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG

   Bạn biết bao nhiêu tên các loại đồ uống tiếng Anh? Bạn đã từng lúng túng khi vào quán cà phê (café) tại nước ngoài mà không biết gọi tên thứ đồ mình muốn uống là gì chưa? Vậy thì để xua tan đi mọi tình huống lãng xẹt và bối rối đó thì đừng ngần ngại trang bị cho mình một vốn từ vựng thật phong phú về tên một số mẫu đồ uống tiếng Anh nhé.
   Bên cạnh việc đưa ra các từ vựng tiếng Anh về một số loại thức uống, VietStar Centre cũng sẽ gửi tới bạn đọc các Bộ từ vựng tiếng Anh hiệu quả giúp quá trình học tập của bạn trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
   Trong bài viết ngày hôm nay, bạn đọc hãy cùng VietStar Centre khám phá từ vựng tiếng Anh về đồ uống và những câu giao tiếp thông dụng về đố uống nhé!

 

   Nội dung chính:

  • Từ vựng về tên các loại đồ uống tiếng Anh
  • Các loại câu dùng khi gọi đồ uống
  • Các loại câu dành cho nhân viên phục vụ

 

   1. Từ vựng về tên các loại đồ uống tiếng Anh
   Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn


từ vựng tiếng anh về đồ uống
Rượu nho

  • Wine: rượu vang
  • Ale: bia tươi
  • Aperitif: rượu khai vị
  • Beer: bia
  • Brandy: rượu bren-đi
  • Champagne: sâm-panh
  • Cider: rượu táo
  • Cocktail: cốc tai
  • Gin: rượu gin
  • Lager: bia vàng
  • Lime cordial: rượu chanh
  • Liqueur: rượu mùi
  • Martini: rượu mác-ti-ni
  • Red wine: rượu vang đỏ
  • Rosé: rượu nho hồng
  • Rum: rượu rum
  • Shandy: bia pha nước chanh
  • Sparkling wine: rượu có ga
  • Vodka: rượu vodka
  • Whisky: rượu Whisky
  • White wine: rượu vang trắng

 

    Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – trà

  • Tea: trà (chè)
  • Green tea: trà xanh
  • Black tea: trà đen
  • Bubble milk tea: trà sữa trân châu
  • Fruit tea: trà hoa quả
  • Herbal tea: trà thảo mộc
  • Iced tea: trà đá

 

   Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – cà phê


từ vựng tiếng anh về đồ uống
Cà phê

  • Coffee: cà phê
  • Americano: cà phê đen pha nước
  • Latte: cà phê sữa
  • Cappuccino: cà phê sữa bọt
  • Espresso: cà phê đen nguyên chất
  • Macchiato: cà phê bọt sữa
  • Mocha: cà phê sữa rắc bột ca-cao
  • Decaf coffee: cà phê lọc caffein
  • Egg coffee: cà phê trứng
  • Phin coffee: cà phê phin
  • Weasel coffee: cà phê chồn

 

    Từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ thông

  • Water: nước
  • Mineral water: nước khoáng
  • Juice: nước quả
  • Splash: nước ép
  • Nước ép hoa quả
  • Soda: nước ngọt có gas
  • Smoothie: sinh tố
  • Milk: sữa
  • Milkshake: sữa lắc
  • Hot chocolate: cacao nóng
  • Lemonade: nước chanh tây
  • Cola: nước cô-la

 

  2. Các loại câu dùng khi gọi đồ uống
   Ngay khi tiếp cận quầy gọi đồ, bạn có thể dùng các loại câu sau:


từ vựng tiếng anh về đồ uống
Từ vựng tiếng anh về đồ uống
 

  • Hello. I’d like a small latte, please! – Xin chào! Tôi muốn một cốc Latte nhỏ.
  • Could I have a medium coffee to go?” – Tôi có thể gọi một cốc cà phê cỡ vừa mang đi được không?
  • Can I get a large mocha for here?” – Tôi có thể gọi một cốc Mocha lớn ở đây được không?
  • I’ll take a small coffee and a donut, please.” – Cho tôi một cốc cà phê ít và một mẫu bánh donut
  • Hello. Do you have any low-calorie drinks?” – Xin chào. Ở đây có dòng đồ uống nào nhỏ calo không?

   Trong trường hợp order ở bàn, bạn có thể nói các loại câu này để buộc phải phục vụ bàn:

  • Excuse me, I’d like to order for a drink! – Xin lỗi, cho tôi gọi đồ uống!
  • Can you help me, please? – Bạn có thể giúp tôi việc này không?

   Trong trường hợp bạn đồng hành bạn bè, hãy để ý bằng cách hỏi họ muốn uống gì hoặc có thể đưa ra lời gợi ý:

  • What would you like to drink? – Cậu muốn uống gì nào?
  • Let’s order a drink first! – Gọi đồ uống trước đã nào?
  • I think this one – orange juice – is quite suitable for you. Do you think so? – Tôi thấy cậu uống nước cam cũng được đấy! Cậu nghĩ sao?
  • Latte is quite good. I’ve tried once time. Do you guys want to try? – Latte tại đây khá ngon. Tớ thử 1 lần rồi. Các cậu có muốn thử không?

 

   3. Các loại câu dành cho nhân viên phục vụ
   Khi bạn là một nhân viên phục vụ đồ uống cho khách nước ngoài, hãy chú ý một số loại câu sau:

  • Excuse me, can I help you? – Xin lỗi, tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
  • What would you like to drink? – Anh/chị muốn uống gì?
  • What can I get you? – Anh/chị muốn sử dụng g
  • What are you having? – Anh/chị sẽ sử dụng đồ gì ạ?
  • Would you like iced with that? – Anh/chị có muốn thêm đá không?
  • Large or small? – Cỡ to hay ít ạ?
  • Are you being served? – Anh/chị đã được phục vụ chưa ạ?
  • Is this good? – Quý khách có thấy ổn với đồ uống không ạ?
  • Thanks for coming. Hope to see you again! – Cảm ơn vì đã chọn lựa chúng tôi. Mong được gặp lại quý khách!

 

   Đồ ăn và đồ uống trong tiếng Anh là một chủ đề từ vựng rất phong phú. Hy vọng một số bạn đã tích lũy cho mình được một lượng từ vựng mới để tự tin nhất có thể khi giao tiếp tiếng Anh nhé! VietStar Centre chúc bạn thành công!

 

 


 

 

Scroll